XSMB ĐT123 | ĐT6x36 | TT4
KQXS hôm qua
XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XỔ SỐ NGÀY 8/4/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/T.phố xem KQXS:
Ngày cần xem:
Ngày cần xem:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 8/4/2023
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 29815 | 2, 7, 8 | 0 | 1, 3 |
Nhất | 36073 |
0 | 1 | 2, 2, 5, 6, 8 |
Nhì | 85333 58920 |
1, 1, 2 | 2 | 0, 2 |
G.ba | 97433 78280 03170 |
0, 3, 3, 4, 7, 7 | 3 | 3, 3 |
4, 5 | 4 | 3, 4, 9 | ||
G.tư | 2712 0016 1596 5386 |
1, 5, 7 | 5 | 4, 5, 8, 9 |
Năm | 0744 4503 9287 |
1, 6, 8, 9 | 6 | 6 |
8 | 7 | 0, 3, 3, 5 | ||
Sáu | 075 849 001 |
1, 5 | 8 | 0, 6, 7 |
Bảy | 12 54 73 22 |
4, 5 | 9 | 6 |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 8/4/2023
XSMN> Thứ 7> XSBP 08/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 451359 | 0, 1, 4, 4 | 0 | 0, 3, 5 |
Nhất | 33911 |
1 | 1 | 0, 1 |
Nhì | 02382 |
4, 8 | 2 | 6 |
G.ba | 36676 33499 |
0 | 3 | 4, 8 |
G.tư | 58540 74742 13034 |
3 | 4 | 0, 0, 2 |
0 | 5 | 9, 9 | ||
Năm | 5389 |
2, 7 | 6 | |
Sáu | 6459 5338 2210 |
7 | 6 | |
Bảy | 700 |
3 | 8 | 2, 9 |
Tám | 05 | 5, 5, 8, 9, 9 | 9 | 9, 9 |
XSMN> Thứ 7> XSHCM 08/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 744278 | 0, 3, 6 | 0 | 0, 3, 4, 5, 5, 6 |
Nhất | 00696 |
3, 4 | 1 | |
Nhì | 27272 |
7, 9 | 2 | 6 |
G.ba | 23994 55504 |
0, 6 | 3 | 0, 1 |
G.tư | 45400 39392 18603 |
0, 4, 9 | 4 | 1, 4 |
0, 0 | 5 | |||
Năm | 4405 |
0, 2, 9 | 6 | 0, 3 |
Sáu | 1460 7105 3006 |
7 | 2, 8 | |
Bảy | 530 |
7 | 8 | |
Tám | 41 | 9 | 2, 4, 6 |
XSMN> Thứ 7> XSHG 08/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 088296 | 1, 3 | 0 | 6, 7 |
Nhất | 31806 |
2, 5 | 1 | 0, 5, 7 |
Nhì | 27125 |
2 | 1, 5 | |
G.ba | 47269 01564 |
9 | 3 | 0 |
G.tư | 24298 31115 09876 |
6 | 4 | |
1, 2, 7, 8 | 5 | 1 | ||
Năm | 5017 |
0, 7, 9 | 6 | 4, 9 |
Sáu | 9351 1310 5885 |
0, 1 | 7 | 5, 6 |
Bảy | 693 |
9 | 8 | 5 |
Tám | 21 | 6, 9 | 9 | 3, 6, 8, 9 |
XSMN> Thứ 7> XSLA 08/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 407180 | 8 | 0 | 6, 6 |
Nhất | 21582 |
1 | ||
Nhì | 18829 |
8, 8 | 2 | 9 |
G.ba | 18368 68047 |
3 | 3 | 3, 5 |
G.tư | 64806 91698 86068 |
8 | 4 | 7 |
3, 7, 8, 8 | 5 | 6, 8 | ||
Năm | 6984 |
0, 0, 5 | 6 | 8, 8 |
Sáu | 6275 9385 3233 |
4 | 7 | 5 |
Bảy | 158 |
5, 6, 6, 9 | 8 | 0, 2, 2, 4, 5, 5 |
Tám | 56 | 2 | 9 | 8 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 8/4/2023
XSMT> Thứ 7> XSDNG 08/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 356354 | 8 | 0 | 2, 3, 3, 7 |
Nhất | 39275 |
4 | 1 | 5 |
Nhì | 97467 |
0 | 2 | 4 |
G.ba | 42503 66059 |
0, 0 | 3 | 7 |
G.tư | 25797 62424 92815 |
2, 5, 7 | 4 | 1 |
1, 5, 7 | 5 | 4, 5, 9 | ||
Năm | 2455 |
9 | 6 | 7 |
Sáu | 3602 1503 8841 |
0, 3, 6, 9 | 7 | 4, 5, 8 |
Bảy | 207 |
7 | 8 | 0 |
Tám | 74 | 5 | 9 | 6, 7 |
XSMT> Thứ 7> XSDNO 08/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 035520 | 2, 5, 6, 7 | 0 | 1 |
Nhất | 32035 |
0, 8 | 1 | 3, 4, 6 |
Nhì | 75796 |
9 | 2 | 0 |
G.ba | 94614 15145 |
1 | 3 | 5 |
G.tư | 32292 74813 30469 |
1, 6 | 4 | 5 |
3, 4 | 5 | 0, 9 | ||
Năm | 1859 |
1, 9 | 6 | 0, 4, 9 |
Sáu | 5460 7979 3550 |
7 | 7 | 0, 7, 9 |
Bảy | 701 |
8 | 1 | |
Tám | 64 | 5, 6, 7 | 9 | 2, 6 |
XSMT> Thứ 7> XSQNG 08/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 610558 | 0 | 1, 8, 9 | |
Nhất | 48714 |
0, 4 | 1 | 3, 4, 8, 9 |
Nhì | 81233 |
2 | 7, 8 | |
G.ba | 76267 36018 |
1, 3, 8 | 3 | 3, 5 |
G.tư | 99541 14428 99678 |
1 | 4 | 1 |
3 | 5 | 8 | ||
Năm | 9408 |
6 | 7 | |
Sáu | 0883 4887 9735 |
2, 6, 8 | 7 | 8 |
Bảy | 313 |
0, 1, 2, 5, 7 | 8 | 3, 7, 9 |
Tám | 01 | 0, 1, 8 | 9 |
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ KIẾN THIẾT
Lịch mở thưởng |
Miền Bắc (Mã chung: MB) |
Miền Trung | Miền Nam |
---|---|---|---|
Thứ 2 | XSMB thứ 2 (Hà Nội) | Xổ số Phú Yên - XSPY Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS TP.HCM - XSHCM Cà Mau - XSCM Đồng Tháp - XSDT |
Thứ 3 | XSMB thứ 3 (Quảng Ninh) | Xổ số Đắk Lắk - XSDLK Quảng Nam - XSQNM |
KQXS Bạc Liêu - XSBL Bến Tre - XSBT Vũng Tàu - XSVT |
Thứ 4 | XSMB thứ 4 (Bắc Ninh) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Khánh Hòa - XSKH |
KQXS Cần Thơ - XSCT Đồng nai - XSDN Sóc Trăng - XSST |
Thứ 5 | XSMB thứ 5 (Hà Nội) | Xổ số Bình Định - XSBDI Quảng Bình - XSQB Quảng Trị - XSQT |
KQXS An Giang - XSAG Bình Thuận - XSBTH Tây Ninh - XSTN |
Thứ 6 | XSMB thứ 6 (Hải Phòng) | Xổ số Gia Lai - XSGL Ninh Thuận - XSNT |
KQXS Bình Dương - XSBD Trà Vinh - XSTV Vĩnh Long - XSVL |
Thứ 7 | XSMB thứ 7 (Nam Định) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Đắk Nông - XSDNO Quảng Ngãi - XSQNG |
KQXS TP.HCM - XSHCM Bình Phước - XSBP Hậu Giang - XSHG Long An - XSLA |
Chủ Nhật | XSMB Chủ nhật (Thái Bình) | Xổ số Khánh Hòa - XSKH Kon Tum - XSKT Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS Kiên Giang - XSKG Đà Lạt - XSDL Tiền Giang - XSTG |
VỀ XỔ SỐ 8-4-2023
Sổ kết quả- Xem kết quả xổ số theo ngày: Là trang xem kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- xskt.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2008 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 8/4, kết quả xổ số 8/4/2023, kq xổ số kiến thiết ngày 8-4-2023, kqxs kiến thiết 8-4
XS 8/4/2023, kqxs 8-4-2023, XSKT 8/4, XS 8 tháng 4
Kqxs ngay 8/4, Ket qua xo so 8/4/2023, kq xo so kien thiet ngay 8-4-2023, xo so 8-4, KQXS ngay 8 thang 4 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 8/4, kết quả xổ số 8/4/2023, kq xổ số kiến thiết ngày 8-4-2023, kqxs kiến thiết 8-4
XS 8/4/2023, kqxs 8-4-2023, XSKT 8/4, XS 8 tháng 4
Kqxs ngay 8/4, Ket qua xo so 8/4/2023, kq xo so kien thiet ngay 8-4-2023, xo so 8-4, KQXS ngay 8 thang 4 nam 2023
Copyright (C) xskt.me 2014