- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XSTTH- KẾT QUẢ XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ
XSTTH NGÀY 22/04 (Thứ Hai)
XSMT> Thứ 2> XSTTH 22/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 421244 | 0 | 9, 9 | |
Nhất | 74319 |
8 | 1 | 7, 7, 9 |
Nhì | 43752 |
5, 5, 8, 8 | 2 | 3, 8, 9 |
G.ba | 96845 91923 |
2 | 3 | |
G.tư | 34882 55876 29781 |
4 | 4 | 4, 5 |
4 | 5 | 2, 2, 7 | ||
Năm | 4909 |
7, 7 | 6 | |
Sáu | 1729 6476 0428 |
1, 1, 5 | 7 | 6, 6 |
Bảy | 517 |
2 | 8 | 1, 2, 2 |
Tám | 57 | 0, 0, 1, 2 | 9 |
XSTTH NGÀY 21/04 (Chủ Nhật)
XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 21/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 985186 | 5 | 0 | 3, 7 |
Nhất | 54959 |
3, 4 | 1 | 5 |
Nhì | 22887 |
2 | 2 | 2, 6 |
G.ba | 81107 90065 |
0 | 3 | 1, 9, 9 |
G.tư | 57415 58741 58449 |
6, 7 | 4 | 1, 9 |
1, 6 | 5 | 0, 9, 9 | ||
Năm | 0839 |
2, 8 | 6 | 4, 5 |
Sáu | 9222 5074 0639 |
0, 8 | 7 | 4 |
Bảy | 059 |
8 | 6, 7 | |
Tám | 03 | 3, 3, 4, 5, 5 | 9 |
XSTTH NGÀY 15/04 (Thứ Hai)
XSMT> Thứ 2> XSTTH 15/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 208358 | 0 | 0 | 0, 4, 7 |
Nhất | 75688 |
5 | 1 | 3, 3, 3 |
Nhì | 51304 |
2, 5, 9 | 2 | 2 |
G.ba | 94213 58888 |
1, 1, 1 | 3 | |
G.tư | 47148 79999 49213 |
0 | 4 | 6, 6, 8 |
5 | 1, 2, 8 | |||
Năm | 7922 |
4, 4 | 6 | |
Sáu | 6946 6400 6351 |
0 | 7 | |
Bảy | 292 |
4, 5, 8, 8 | 8 | 8, 8 |
Tám | 13 | 9, 9 | 9 | 2, 9, 9 |
XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ (KQXSTTH) 14/04/2024
XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 14/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 706255 | 5 | 0 | 2, 3, 9 |
Nhất | 16039 |
9 | 1 | 4 |
Nhì | 71191 |
0 | 2 | 3, 3 |
G.ba | 05102 02933 |
0, 2, 2, 3 | 3 | 3, 4, 9 |
G.tư | 63776 58450 01777 |
1, 3, 5 | 4 | |
5, 7, 9 | 5 | 0, 4, 5 | ||
Năm | 7123 |
7, 9 | 6 | |
Sáu | 5009 2854 7895 |
7 | 7 | 5, 6, 7 |
Bảy | 503 |
8 | ||
Tám | 34 | 0, 3 | 9 | 1, 5, 6 |
XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ (KQXSTTH) 08/04/2024
XSMT> Thứ 2> XSTTH 08/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 727772 | 8 | 0 | 4, 9 |
Nhất | 87671 |
2, 5, 7, 9 | 1 | 6, 7 |
Nhì | 09657 |
7 | 2 | 1, 6, 7, 9 |
G.ba | 98065 21526 |
3 | ||
G.tư | 78391 57151 75209 |
0 | 4 | |
6, 6 | 5 | 1, 7, 9 | ||
Năm | 1827 |
1, 2, 7 | 6 | 5, 5 |
Sáu | 0429 8704 6880 |
1, 2, 5 | 7 | 1, 2, 6 |
Bảy | 917 |
8 | 0 | |
Tám | 21 | 0, 2, 5 | 9 | 1 |
XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ (KQXSTTH) 07/04/2024
XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 07/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 947853 | 6 | 0 | |
Nhất | 13478 |
1 | 1 | 1, 2, 7, 8 |
Nhì | 52237 |
1, 4 | 2 | 3, 7 |
G.ba | 59542 63860 |
2, 5 | 3 | 7, 7 |
G.tư | 60247 83437 22212 |
4 | 2, 7 | |
5 | 3 | |||
Năm | 9123 |
6 | 0, 8, 9 | |
Sáu | 0318 9799 9968 |
1, 2, 3, 3, 4 | 7 | 8, 8 |
Bảy | 198 |
1, 6, 7, 7, 9 | 8 | |
Tám | 11 | 6, 9 | 9 | 8, 9 |
XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ (KQXSTTH) 01/04/2024
XSMT> Thứ 2> XSTTH 01/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 168287 | 6, 7 | 0 | |
Nhất | 47579 |
1, 5 | 1 | 1, 5 |
Nhì | 82254 |
6, 6 | 2 | |
G.ba | 83862 98066 |
7 | 3 | 9 |
G.tư | 04715 05786 28160 |
5, 7, 8 | 4 | 9 |
1 | 5 | 1, 4, 6 | ||
Năm | 0174 |
5, 6, 8 | 6 | 0, 2, 2, 6 |
Sáu | 8770 3051 3111 |
8 | 7 | 0, 3, 4, 9 |
Bảy | 284 |
8 | 4, 6, 7 | |
Tám | 49 | 3, 4, 7 | 9 |
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ KIẾN THIẾT
KẾT QUẢ XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ- KQXSTTH- SXTTH
Lịch mở thưởng: vào hồi 17h15' thứ 2 hàng tuần Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết Thừa Thiên Huế: Mệnh giá vé: 5.000đ
Giải đặc biệt: 125.000.000đ
Giải Nhất: 20.000.000đ
Giải nhì: 5.000.000đ
Giải Ba: 2.500.000đ
Giải Tư: 1.250.000đ
Giải Năm: 500.000đ
Giải Sáu: 250.000đ
Giải Bảy: 125.000đ
Giải tám: 50.000đ
Xổ xố kiến thiết t.phố/ tỉnh Thừa Thiên Huế được mở thưởng vào Thứ 2 và Chủ Nhật (hàng tuần)
xskt.me tường thuật kết quả xố số trực tiếp XS Thừa Thiên Huế từ hội đồng quay XSKT Miền Trung
Các từ khóa:
XSTTH - Kết quả xổ số kiến thiết Thừa Thiên Huế hôm nay trực tiếp, ket qua XSTTH hom nay moi nhat, xo so Thua Thien Hue hom qua, xo so kien thiet Thua Thien Hue
XSKT Thừa Thiên Huế hôm nay, tuong thuat ket qua so xo Thua Thien Hue, kqxs Thua Thien Hue, xem ket qua xo so tinh/t.pho Thua Thien Hue, xosoThuaThienHue, ketquaxosoThuaThienHue
KQXSTTH, SXTTH, XS Thua Thien Hue, SX TTH