- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XSQNG- KẾT QUẢ XỔ SỐ QUẢNG NGÃI
XSQNG NGÀY 10/04 (Thứ Bảy)
XSMT> Thứ 7> XSQNG 10/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 567457 | 1, 4, 8 | 0 | 3, 5, 6 |
Nhất | 92588 |
1 | 0, 4 | |
Nhì | 92314 |
7 | 2 | 7 |
G.ba | 98327 22643 |
0, 4, 6 | 3 | 8 |
G.tư | 26610 70538 39072 |
1, 5 | 4 | 0, 3, 8 |
0, 7 | 5 | 4, 7, 7 | ||
Năm | 4575 |
0 | 6 | 3 |
Sáu | 8503 3463 7140 |
2, 5, 5 | 7 | 2, 5 |
Bảy | 405 |
3, 4, 8 | 8 | 0, 8 |
Tám | 80 | 9 |
XSQNG NGÀY 03/04 (Thứ Bảy)
XSMT> Thứ 7> XSQNG 03/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 487039 | 0, 9 | 0 | 0 |
Nhất | 91312 |
2, 7, 7 | 1 | 2, 4 |
Nhì | 39171 |
1 | 2 | 1, 3 |
G.ba | 80957 70573 |
2, 7 | 3 | 9 |
G.tư | 22944 73159 90368 |
1, 4, 7 | 4 | 4, 7, 7 |
5 | 7, 9 | |||
Năm | 7789 |
6 | 8 | |
Sáu | 9971 2947 6823 |
4, 4, 5 | 7 | 1, 1, 3, 4 |
Bảy | 647 |
6 | 8 | 9 |
Tám | 00 | 3, 5, 8 | 9 | 0 |
XSQNG NGÀY 27/03 (Thứ Bảy)
XSMT> Thứ 7> XSQNG 27/03 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 443589 | 0 | 0 | 0, 2, 4 |
Nhất | 64142 |
8 | 1 | 2, 2, 8 |
Nhì | 62502 |
0, 1, 1, 4 | 2 | 6 |
G.ba | 38718 42626 |
6 | 3 | |
G.tư | 18900 38079 43904 |
0, 5, 5, 7 | 4 | 2 |
5 | 4, 4 | |||
Năm | 0112 |
2, 6, 9 | 6 | 3, 6 |
Sáu | 3281 4812 4096 |
9 | 7 | 4, 9 |
Bảy | 974 |
1 | 8 | 1, 9 |
Tám | 63 | 7, 8 | 9 | 6, 7 |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (KQXSQNG) 20/03/2021
XSMT> Thứ 7> XSQNG 20/03 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 762966 | 0, 2, 4, 4, 5 | 0 | 0 |
Nhất | 44229 |
2, 4, 5 | 1 | 7 |
Nhì | 08950 |
5 | 2 | 0, 1, 3, 6, 9 |
G.ba | 61852 18923 |
2 | 3 | 8 |
G.tư | 39551 59438 59117 |
4, 5 | 4 | 0, 0, 1, 4 |
5 | 0, 1, 2, 4 | |||
Năm | 2920 |
2, 6, 9 | 6 | 6 |
Sáu | 8221 5240 5741 |
1 | 7 | |
Bảy | 526 |
3 | 8 | |
Tám | 54 | 2 | 9 | 6 |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (KQXSQNG) 13/03/2021
XSMT> Thứ 7> XSQNG 13/03 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 666599 | 7, 9 | 0 | 4 |
Nhất | 64383 |
2, 3 | 1 | 8 |
Nhì | 89190 |
2 | 1, 5, 9 | |
G.ba | 59096 38559 |
6, 8 | 3 | 1 |
G.tư | 42455 98429 14679 |
0 | 4 | |
2, 5, 6 | 5 | 5, 9 | ||
Năm | 7267 |
9 | 6 | 3, 5, 7 |
Sáu | 8204 1763 3025 |
6 | 7 | 0, 9 |
Bảy | 370 |
1, 8 | 8 | 3, 8 |
Tám | 88 | 2, 5, 7, 9 | 9 | 0, 6, 9 |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (KQXSQNG) 06/03/2021
XSMT> Thứ 7> XSQNG 06/03 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 854445 | 0 | 2, 4 | |
Nhất | 69812 |
3, 4, 8 | 1 | 2, 7 |
Nhì | 14944 |
0, 1, 3, 3, 8 | 2 | |
G.ba | 69069 72617 |
3 | 1, 2, 2, 6, 7 | |
G.tư | 25582 44741 59781 |
0, 4 | 4 | 1, 4, 5 |
4 | 5 | 7 | ||
Năm | 4057 |
3 | 6 | 9, 9 |
Sáu | 8889 3632 1104 |
1, 3, 5 | 7 | |
Bảy | 502 |
8 | 1, 2, 9 | |
Tám | 31 | 6, 6, 8 | 9 |
XỔ SỐ QUẢNG NGÃI (KQXSQNG) 27/02/2021
XSMT> Thứ 7> XSQNG 27/02 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 007360 | 1, 2, 6 | 0 | 9 |
Nhất | 16463 |
3 | 1 | 0 |
Nhì | 56676 |
2 | 0, 3 | |
G.ba | 16264 43338 |
2, 6, 8 | 3 | 1, 8 |
G.tư | 39520 44010 66648 |
5, 6 | 4 | 8, 8 |
5 | 4 | |||
Năm | 1896 |
7, 8, 9, 9 | 6 | 0, 3, 4 |
Sáu | 9196 0448 8154 |
7 | 6, 9 | |
Bảy | 623 |
3, 4, 4 | 8 | 3, 6 |
Tám | 83 | 0, 7 | 9 | 6, 6 |
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ KIẾN THIẾT
Lịch mở thưởng |
Miền Bắc (Mã chung: MB) |
Miền Trung | Miền Nam |
---|---|---|---|
Thứ 2 | XSMB thứ 2 (XSKT Hà Nội) | Xổ số Phú Yên - XSPY Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS TP.HCM - XSHCM Cà Mau - XSCM Đồng Tháp - XSDT |
Thứ 3 | XSMB thứ 3 (XSKT Quảng Ninh) | Xổ số Đắk Lắk - XSDLK Quảng Nam - XSQNM |
KQXS Bạc Liêu - XSBL Bến Tre - XSBT Vũng Tàu - XSVT |
Thứ 4 | XSMB thứ 4 (XSKT Bắc Ninh) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Khánh Hòa - XSKH |
KQXS Cần Thơ - XSCT Đồng nai - XSDN Sóc Trăng - XSST |
Thứ 5 | XSMB thứ 5 (XSKT Hà Nội) | Xổ số Bình Định - XSBDI Quảng Bình - XSQB Quảng Trị - XSQT |
KQXS An Giang - XSAG Bình Thuận - XSBTH Tây Ninh - XSTN |
Thứ 6 | XSMB thứ 6 (XSKT Hải Phòng) | Xổ số Gia Lai - XSGL Ninh Thuận - XSNT |
KQXS Bình Dương - XSBD Trà Vinh - XSTV Vĩnh Long - XSVL |
Thứ 7 | XSMB thứ 7 (XSKT Nam Định) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Đắk Nông - XSDNO Quảng Ngãi - XSQNG |
KQXS TP.HCM - XSHCM Bình Phước - XSBP Hậu Giang - XSHG Long An - XSLA |
Chủ Nhật | XSMB Chủ nhật (XSKT Thái Bình) | Xổ số Khánh Hòa - XSKH Kon Tum - XSKT |
KQXS Kiên Giang - XSKG Đà Lạt - XSDL Tiền Giang - XSTG |
KẾT QUẢ XỔ SỐ QUẢNG NGÃI- KQXSQNG- SXQNG
Địa điểm mở thưởng: tại 74 Phan Đình Phùng, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi.
Trong quá trình quay số mở thưởng tất cả công việc được diễn ra theo 1 trình tự đã được qui định, và được giám sát bởi hội đồng giám sát, sự chứng kiến của công chúng.
Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết Quảng Ngãi: Mệnh giá vé: 5.000đ
Giải đặc biệt: 125.000.000đ
Giải Nhất: 20.000.000đ
Giải nhì: 5.000.000đ
Giải Ba: 2.500.000đ
Giải Tư: 1.250.000đ
Giải Năm: 500.000đ
Giải Sáu: 250.000đ
Giải Bảy: 125.000đ
Giải tám: 50.000đ
Xổ xố kiến thiết t.phố/ tỉnh Quảng Ngãi được mở thưởng vào Thứ 7 (hàng tuần)
xskt.me tường thuật kết quả xố số trực tiếp XS Quảng Ngãi từ hội đồng quay XSKT Miền Trung
Các từ khóa:
XSQNG - Kết quả xổ số kiến thiết Quảng Ngãi hôm nay trực tiếp, ket qua XSQNG hom nay moi nhat, xo so Quang Ngai hom qua, xo so kien thiet Quang Ngai
XSKT Quảng Ngãi hôm nay, tuong thuat ket qua so xo Quang Ngai, kqxs Quang Ngai, xem ket qua xo so tinh/t.pho Quang Ngai, xosoQuangNgai, ketquaxosoQuangNgai
KQXSQNG, SXQNG, XS Quang Ngai, SX QNG