XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XSMB CHỦ NHẬT- KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC CHỦ NHẬT
XSMB CHỦ NHẬT- NGÀY 16/11
| XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | Chục | Số | Đ.vị | |
|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 45721 | 0 | 0 | 0, 2, 4, 4, 5, 6, 8 |
| Nhất | 66104 |
2, 4 | 1 | 2, 3 |
| Nhì | 76879 69427 |
0, 1 | 2 | 1, 6, 7, 9 |
| G.ba | 07206 37526 23644 |
1, 3, 7, 8 | 3 | 3 |
| 0, 0, 4, 6, 7 | 4 | 1, 4 | ||
| G.tư | 5666 2641 8612 0283 |
0, 5, 6 | 5 | 5 |
| Năm | 0404 1164 8073 |
0, 2, 6, 9 | 6 | 4, 5, 6 |
| 2, 9 | 7 | 3, 4, 9 | ||
| Sáu | 355 505 000 |
0, 8 | 8 | 3, 8 |
| Bảy | 29 96 97 88 |
2, 7 | 9 | 6, 7 |
| Nguồn: XSMB - xskt.com.vn | ||||
XSMB CHỦ NHẬT- NGÀY 09/11
| XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | Chục | Số | Đ.vị | |
|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 41879 | 7, 9 | 0 | 2 |
| Nhất | 25411 |
1, 1, 2, 3, 7 | 1 | 1, 1, 4, 8 |
| Nhì | 81936 90533 |
0, 6, 9 | 2 | 1, 8 |
| G.ba | 98871 72777 29402 |
3, 8 | 3 | 1, 3, 6 |
| 1, 8 | 4 | 7 | ||
| G.tư | 9597 7447 9892 6328 |
9 | 5 | |
| Năm | 3186 4695 9088 |
3, 8 | 6 | 2, 9 |
| 4, 7, 7, 9 | 7 | 0, 1, 7, 7, 9 | ||
| Sáu | 131 718 588 |
1, 2, 8, 8 | 8 | 3, 4, 6, 8, 8 |
| Bảy | 62 83 90 70 |
6, 7 | 9 | 0, 2, 5, 7 |
| Nguồn: KQXSMB - xskt.com.vn | ||||
XSMB CHỦ NHẬT- NGÀY 02/11
| XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | Chục | Số | Đ.vị | |
|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 36267 | 8 | 0 | 6 |
| Nhất | 58758 |
1, 1, 2, 2, 3 | 1 | 1, 1, 3, 6 |
| Nhì | 87931 87313 |
2, 3, 4, 6, 7, 9 | 2 | 1, 1, 2 |
| G.ba | 53221 54786 52122 |
1 | 3 | 1, 2, 9, 9 |
| 8 | 4 | 2, 9 | ||
| G.tư | 3972 1521 3911 1549 |
7, 7 | 5 | 8 |
| Năm | 8669 7169 9806 |
0, 1, 8 | 6 | 2, 7, 9, 9 |
| 6, 7 | 7 | 2, 5, 5, 7 | ||
| Sáu | 111 332 742 |
5 | 8 | 0, 4, 6 |
| Bảy | 39 75 62 92 |
3, 3, 4, 6, 6 | 9 | 2 |
| Nguồn: Xổ số Miền Bắc - xskt.com.vn | ||||
KQXSMB Chủ Nhật- NGÀY 26/10
| XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | Chục | Số | Đ.vị | |
|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 38410 | 1, 2, 2, 3 | 0 | 6, 6 |
| Nhất | 50116 |
5, 9 | 1 | 0, 5, 6 |
| Nhì | 73120 60383 |
2 | 0, 0, 7, 7, 7 | |
| G.ba | 53954 68587 80920 |
8 | 3 | 0, 8 |
| 5 | 4 | 6, 9 | ||
| G.tư | 1849 3395 7827 8488 |
1, 7, 9, 9 | 5 | 1, 4, 7 |
| Năm | 7306 1430 9251 |
0, 0, 1, 4 | 6 | 8, 9 |
| 2, 2, 2, 5, 8 | 7 | 5 | ||
| Sáu | 838 475 406 |
3, 6, 8 | 8 | 3, 7, 8 |
| Bảy | 69 68 57 27 |
4, 6, 9 | 9 | 1, 5, 5, 9 |
GHI CHÚ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC Chủ Nhật- XSMB Chủ Nhật
Xskt.me hiển thị 5 kết quả xố số Miền Bắc Chủ Nhật gần nhất.
Để xem XSMB Chủ Nhật vào các ngày khác, bạn có thể sử dụng chức năng xem Kqxs Miền Bắc theo ngày
Từ khóa: XSMB Chủ Nhật, SXMB Chủ Nhật, KQXSMB Chủ Nhật
Từ khóa: XSMB Chủ Nhật, SXMB Chủ Nhật, KQXSMB Chủ Nhật
Copyright (C) xskt.me 2014