XSMB ĐT123 | ĐT6x36 | TT4
KQXS hôm qua
XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XSMB CHỦ NHẬT- KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC CHỦ NHẬT
XSMB CHỦ NHẬT- NGÀY 17/09
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 22365 | 5 | 0 | 5, 6 |
Nhất | 80585 |
3, 4 | 1 | 6, 9 |
Nhì | 51233 18206 |
6, 7 | 2 | 4, 5 |
G.ba | 96019 28041 33335 |
3, 5, 8, 9 | 3 | 1, 3, 4, 5 |
2, 3, 6 | 4 | 1, 9 | ||
G.tư | 0662 9764 3649 9731 |
0, 2, 3, 6, 7, 8 | 5 | 0, 3 |
Năm | 9034 3966 3093 |
0, 1, 6, 6, 6 | 6 | 2, 4, 5, 6, 6, 6 |
9 | 7 | 2, 5 | ||
Sáu | 266 316 572 |
9 | 8 | 3, 5 |
Bảy | 97 50 53 24 |
1, 4 | 9 | 3, 7, 8 |
XSMB CHỦ NHẬT- NGÀY 10/09
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 35902 | 0, 1, 2, 4, 4, 4 | 0 | 0, 2, 2, 4, 8 |
Nhất | 31314 |
9 | 1 | 0, 4, 4, 9 |
Nhì | 95602 40508 |
0, 0, 2, 3 | 2 | 0, 2, 6, 8, 9 |
G.ba | 88800 91768 96669 |
9 | 3 | 2, 5 |
0, 1, 1, 6 | 4 | 0, 0, 0 | ||
G.tư | 7304 9775 0393 2766 |
3, 7 | 5 | |
Năm | 9414 1229 3791 |
2, 6, 6 | 6 | 4, 6, 6, 8, 9 |
7 | 5 | |||
Sáu | 840 864 219 |
0, 2, 6 | 8 | |
Bảy | 40 66 26 22 |
1, 2, 6 | 9 | 1, 3 |
XSMB CHỦ NHẬT- NGÀY 03/09
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 31186 | 0, 1, 1, 2, 2, 5 | 0 | 0, 7, 8 |
Nhất | 04843 |
1, 2, 2 | 1 | 0, 0, 1, 3 |
Nhì | 91474 14263 |
3, 8, 9 | 2 | 0, 0, 1, 1, 8 |
G.ba | 71382 56092 53921 |
1, 3, 4, 6 | 3 | 2, 3, 4, 6 |
3, 6, 7 | 4 | 3 | ||
G.tư | 6310 9597 4434 5220 |
6 | 5 | 0, 8 |
Năm | 8407 8811 5408 |
3, 8 | 6 | 3, 4, 5 |
0, 9 | 7 | 4 | ||
Sáu | 058 233 028 |
0, 2, 5 | 8 | 2, 6 |
Bảy | 36 10 13 21 |
9 | 2, 7 |
KQXSMB Chủ Nhật- NGÀY 27/08
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 18448 | 1, 1, 5, 7 | 0 | 3, 4 |
Nhất | 73829 |
1, 5, 6, 8 | 1 | 0, 0, 1 |
Nhì | 73174 57227 |
6 | 2 | 7, 9 |
G.ba | 64570 10484 87444 |
0, 8 | 3 | 6 |
0, 4, 4, 7, 8 | 4 | 4, 4, 6, 8 | ||
G.tư | 6646 2444 8189 0403 |
7 | 5 | 0, 1 |
Năm | 3250 0583 4468 |
3, 4 | 6 | 1, 2, 8 |
2 | 7 | 0, 4, 5, 9 | ||
Sáu | 779 581 275 |
4, 6, 8, 9 | 8 | 1, 3, 4, 8, 9 |
Bảy | 11 61 62 10 |
2, 7, 8 | 9 | 8 |
GHI CHÚ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC Chủ Nhật- XSMB Chủ Nhật
Xskt.me hiển thị 5 kết quả xố số Miền Bắc Chủ Nhật gần nhất.
Để xem XSMB Chủ Nhật vào các ngày khác, bạn có thể sử dụng chức năng xem Kqxs Miền Bắc theo ngày
Từ khóa: XSMB Chủ Nhật, SXMB Chủ Nhật, KQXSMB Chủ Nhật
Từ khóa: XSMB Chủ Nhật, SXMB Chủ Nhật, KQXSMB Chủ Nhật
Copyright (C) xskt.me 2014