XSMB ĐT123 | ĐT6x36 | TT4
KQXS hôm qua
XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XỔ SỐ NGÀY 29/4/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/T.phố xem KQXS:
Ngày cần xem:
Ngày cần xem:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 29/4/2023
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 54639 | 3, 6, 7, 9 | 0 | 3, 5, 6, 7 |
Nhất | 71291 |
2, 3, 9, 9 | 1 | 9 |
Nhì | 41698 59064 |
5, 6, 8 | 2 | 1, 3, 4, 4, 9 |
G.ba | 63882 53656 95705 |
0, 2 | 3 | 0, 1, 5, 9 |
2, 2, 6 | 4 | 5 | ||
G.tư | 8260 0406 4970 2455 |
0, 3, 4, 5 | 5 | 2, 5, 6 |
Năm | 1445 6930 6352 |
0, 5 | 6 | 0, 2, 4 |
0 | 7 | 0 | ||
Sáu | 123 603 919 |
9 | 8 | 2 |
Bảy | 91 31 29 21 |
1, 2, 3 | 9 | 0, 1, 1, 8 |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 29/4/2023
XSMN> Thứ 7> XSBP 29/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 482282 | 1, 2, 6 | 0 | 4 |
Nhất | 48528 |
3, 5, 7 | 1 | 0, 2 |
Nhì | 03548 |
1, 2, 8 | 2 | 0, 2, 8, 8 |
G.ba | 16820 07364 |
4 | 3 | 1 |
G.tư | 52471 22228 67622 |
0, 6, 9 | 4 | 3, 8 |
8 | 5 | 1, 8 | ||
Năm | 6585 |
6 | 0, 4 | |
Sáu | 9843 1158 7804 |
7 | 1 | |
Bảy | 131 |
2, 2, 4, 5 | 8 | 2, 5 |
Tám | 12 | 9 | 4 |
XSMN> Thứ 7> XSHCM 29/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 356255 | 1, 2, 3, 3, 3, 6, 8 | 0 | 9 |
Nhất | 68556 |
6, 7 | 1 | 0 |
Nhì | 20495 |
2 | 0, 6 | |
G.ba | 18409 86498 |
3 | 0, 0, 0, 4 | |
G.tư | 01130 13188 17130 |
3 | 4 | |
5, 9 | 5 | 5, 6 | ||
Năm | 2410 |
2, 5, 6 | 6 | 0, 1, 6 |
Sáu | 8980 8434 4961 |
7 | 1 | |
Bảy | 766 |
8, 9 | 8 | 0, 8 |
Tám | 60 | 0 | 9 | 5, 8 |
XSMN> Thứ 7> XSHG 29/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 338805 | 1, 9 | 0 | 1, 2, 5, 6, 9, 9 |
Nhất | 72326 |
0 | 1 | 0 |
Nhì | 48958 |
0 | 2 | 6 |
G.ba | 66474 55898 |
4, 6 | 3 | 7 |
G.tư | 51690 80510 69637 |
5, 7 | 4 | 3 |
0, 5 | 5 | 4, 5, 8, 8 | ||
Năm | 9001 |
0, 2 | 6 | 3 |
Sáu | 3454 3658 2355 |
3 | 7 | 4 |
Bảy | 406 |
5, 5, 9 | 8 | |
Tám | 09 | 0, 0 | 9 | 0, 8 |
XSMN> Thứ 7> XSLA 29/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 996045 | 2, 6 | 0 | 5, 8 |
Nhất | 49181 |
8 | 1 | 8 |
Nhì | 10754 |
2, 8 | 2 | 0, 2, 6 |
G.ba | 59960 06638 |
3 | 8 | |
G.tư | 16082 67755 98155 |
5, 8 | 4 | 5, 6 |
0, 4, 5, 5 | 5 | 4, 5, 5, 7 | ||
Năm | 3626 |
2, 4 | 6 | 0 |
Sáu | 3287 9108 9057 |
5, 8 | 7 | |
Bảy | 246 |
0, 1, 3 | 8 | 1, 2, 4, 7 |
Tám | 20 | 9 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 29/4/2023
XSMT> Thứ 7> XSDNG 29/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 478364 | 0 | 4, 7 | |
Nhất | 07748 |
1 | 2 | |
Nhì | 77612 |
1, 6 | 2 | 4, 7 |
G.ba | 32107 19897 |
7 | 3 | 4 |
G.tư | 75747 26669 11076 |
0, 2, 3, 6 | 4 | 6, 7, 8, 9 |
9 | 5 | |||
Năm | 8849 |
4, 7 | 6 | 2, 4, 9 |
Sáu | 8604 9962 6295 |
0, 2, 4, 9 | 7 | 3, 6, 9 |
Bảy | 479 |
4 | 8 | |
Tám | 73 | 4, 6, 7 | 9 | 5, 7 |
XSMT> Thứ 7> XSDNO 29/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 246421 | 0 | 2, 5, 9 | |
Nhất | 15517 |
1, 2, 3, 5 | 1 | 1, 7 |
Nhì | 02859 |
0, 3, 5 | 2 | 1 |
G.ba | 53709 40532 |
5, 6, 9 | 3 | 1, 2 |
G.tư | 37955 47563 66453 |
4 | ||
0, 5 | 5 | 1, 2, 3, 5, 9 | ||
Năm | 3502 |
9 | 6 | 3, 8 |
Sáu | 4811 5196 8951 |
1 | 7 | |
Bảy | 068 |
6 | 8 | |
Tám | 52 | 0, 5, 9 | 9 | 3, 6, 9 |
XSMT> Thứ 7> XSQNG 29/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 662940 | 4, 5 | 0 | 1 |
Nhất | 26725 |
0 | 1 | 5 |
Nhì | 67134 |
2 | 3, 5, 8 | |
G.ba | 75885 86434 |
2, 3, 9 | 3 | 3, 4, 4 |
G.tư | 27915 14058 72177 |
3, 3, 8 | 4 | 0 |
1, 2, 8 | 5 | 0, 8 | ||
Năm | 5697 |
6 | 7 | |
Sáu | 0850 7089 1823 |
6, 7, 9 | 7 | 7 |
Bảy | 667 |
2, 5 | 8 | 4, 5, 9 |
Tám | 93 | 8 | 9 | 3, 7 |
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ KIẾN THIẾT
Lịch mở thưởng |
Miền Bắc (Mã chung: MB) |
Miền Trung | Miền Nam |
---|---|---|---|
Thứ 2 | XSMB thứ 2 (Hà Nội) | Xổ số Phú Yên - XSPY Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS TP.HCM - XSHCM Cà Mau - XSCM Đồng Tháp - XSDT |
Thứ 3 | XSMB thứ 3 (Quảng Ninh) | Xổ số Đắk Lắk - XSDLK Quảng Nam - XSQNM |
KQXS Bạc Liêu - XSBL Bến Tre - XSBT Vũng Tàu - XSVT |
Thứ 4 | XSMB thứ 4 (Bắc Ninh) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Khánh Hòa - XSKH |
KQXS Cần Thơ - XSCT Đồng nai - XSDN Sóc Trăng - XSST |
Thứ 5 | XSMB thứ 5 (Hà Nội) | Xổ số Bình Định - XSBDI Quảng Bình - XSQB Quảng Trị - XSQT |
KQXS An Giang - XSAG Bình Thuận - XSBTH Tây Ninh - XSTN |
Thứ 6 | XSMB thứ 6 (Hải Phòng) | Xổ số Gia Lai - XSGL Ninh Thuận - XSNT |
KQXS Bình Dương - XSBD Trà Vinh - XSTV Vĩnh Long - XSVL |
Thứ 7 | XSMB thứ 7 (Nam Định) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Đắk Nông - XSDNO Quảng Ngãi - XSQNG |
KQXS TP.HCM - XSHCM Bình Phước - XSBP Hậu Giang - XSHG Long An - XSLA |
Chủ Nhật | XSMB Chủ nhật (Thái Bình) | Xổ số Khánh Hòa - XSKH Kon Tum - XSKT Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS Kiên Giang - XSKG Đà Lạt - XSDL Tiền Giang - XSTG |
VỀ XỔ SỐ 29-4-2023
Sổ kết quả- Xem kết quả xổ số theo ngày: Là trang xem kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- xskt.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2008 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 29/4, kết quả xổ số 29/4/2023, kq xổ số kiến thiết ngày 29-4-2023, kqxs kiến thiết 29-4
XS 29/4/2023, kqxs 29-4-2023, XSKT 29/4, XS 29 tháng 4
Kqxs ngay 29/4, Ket qua xo so 29/4/2023, kq xo so kien thiet ngay 29-4-2023, xo so 29-4, KQXS ngay 29 thang 4 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 29/4, kết quả xổ số 29/4/2023, kq xổ số kiến thiết ngày 29-4-2023, kqxs kiến thiết 29-4
XS 29/4/2023, kqxs 29-4-2023, XSKT 29/4, XS 29 tháng 4
Kqxs ngay 29/4, Ket qua xo so 29/4/2023, kq xo so kien thiet ngay 29-4-2023, xo so 29-4, KQXS ngay 29 thang 4 nam 2023
Copyright (C) xskt.me 2014