XSMB ĐT123 | ĐT6x36 | TT4
KQXS hôm qua
XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XỔ SỐ NGÀY 6/5/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/T.phố xem KQXS:
Ngày cần xem:
Ngày cần xem:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 6/5/2023
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 02904 | 0, 6 | 0 | 0, 4, 6, 8 |
Nhất | 87627 |
1, 5 | 1 | 1, 2, 6, 6, 9, 9 |
Nhì | 84022 69837 |
1, 2, 4, 6, 6 | 2 | 2, 5, 6, 7, 7 |
G.ba | 43316 26074 17200 |
3 | 5, 7, 8 | |
0, 7 | 4 | 2 | ||
G.tư | 6611 3858 7560 8625 |
2, 3 | 5 | 1, 8 |
Năm | 7551 8919 0927 |
0, 1, 1, 2 | 6 | 0, 2, 2, 8 |
2, 2, 3, 9 | 7 | 4 | ||
Sáu | 438 142 508 |
0, 3, 5, 6 | 8 | |
Bảy | 16 26 19 62 |
1, 1 | 9 | 7 |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 6/5/2023
XSMN> Thứ 7> XSBP 06/05 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 060842 | 9 | 0 | 2, 3 |
Nhất | 31762 |
1 | 3, 6 | |
Nhì | 00384 |
0, 3, 4, 6 | 2 | 4 |
G.ba | 00569 41324 |
0, 1 | 3 | 2, 4 |
G.tư | 36565 06402 82064 |
2, 3, 6, 8 | 4 | 2 |
6 | 5 | |||
Năm | 3834 |
1, 6 | 6 | 2, 4, 5, 6, 9 |
Sáu | 5579 2603 1979 |
7 | 8, 9, 9 | |
Bảy | 178 |
7 | 8 | 4 |
Tám | 16 | 6, 7, 7 | 9 | 0 |
XSMN> Thứ 7> XSHCM 06/05 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 899797 | 0 | ||
Nhất | 55773 |
5, 6, 6, 9 | 1 | 7 |
Nhì | 58384 |
2 | 4 | |
G.ba | 18991 97545 |
7 | 3 | 7, 8 |
G.tư | 33185 49717 47461 |
2, 6, 8, 8 | 4 | 5, 9 |
4, 8 | 5 | 1 | ||
Năm | 3461 |
6 | 6 | 1, 1, 4, 6 |
Sáu | 9051 4766 1537 |
1, 3, 9 | 7 | 3 |
Bảy | 284 |
3, 9 | 8 | 4, 4, 5 |
Tám | 64 | 4 | 9 | 1, 7, 8 |
XSMN> Thứ 7> XSHG 06/05 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 549039 | 0, 2 | 0 | 0 |
Nhất | 15155 |
5, 6, 8 | 1 | 2 |
Nhì | 53661 |
1, 2, 6, 9 | 2 | 0, 2, 3, 4, 9 |
G.ba | 18323 08312 |
2, 8 | 3 | 9 |
G.tư | 82649 06822 20100 |
2 | 4 | 9 |
5, 8 | 5 | 1, 5 | ||
Năm | 9724 |
6 | 1, 2, 9 | |
Sáu | 4281 3120 1783 |
7 | ||
Bảy | 051 |
8 | 1, 3, 5 | |
Tám | 29 | 2, 3, 4, 6 | 9 | 2 |
XSMN> Thứ 7> XSLA 06/05 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 960928 | 4, 7 | 0 | 4 |
Nhất | 48535 |
1 | 6, 8 | |
Nhì | 97454 |
4 | 2 | 4, 8 |
G.ba | 43149 36742 |
3, 3, 8 | 3 | 3, 3, 5 |
G.tư | 66833 50016 81070 |
0, 2, 5, 9 | 4 | 0, 2, 9 |
3, 8 | 5 | 4 | ||
Năm | 6904 |
1 | 6 | 7, 9 |
Sáu | 4883 6318 0224 |
6 | 7 | 0 |
Bảy | 333 |
1, 2 | 8 | 3, 5 |
Tám | 67 | 4, 6 | 9 | 4 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 6/5/2023
XSMT> Thứ 7> XSDNG 06/05 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 922468 | 2, 5, 9 | 0 | 2, 4, 6, 9 |
Nhất | 21850 |
1 | ||
Nhì | 83136 |
0 | 2 | 0, 5 |
G.ba | 71656 94969 |
6 | 3 | 6 |
G.tư | 88158 05520 93963 |
0 | 4 | |
2, 5 | 5 | 0, 5, 6, 8 | ||
Năm | 0504 |
0, 3, 5 | 6 | 3, 7, 8, 9 |
Sáu | 9267 8155 0297 |
6, 7, 9 | 7 | 7 |
Bảy | 806 |
5, 6 | 8 | |
Tám | 25 | 0, 6 | 9 | 0, 7 |
XSMT> Thứ 7> XSDNO 06/05 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 259090 | 0, 0, 9 | 0 | 0, 0, 5 |
Nhất | 07044 |
1 | ||
Nhì | 02048 |
5, 8, 9, 9 | 2 | |
G.ba | 01992 89893 |
3, 7, 9 | 3 | 3, 4 |
G.tư | 23058 39975 73082 |
3, 4, 7 | 4 | 4, 8 |
0, 7 | 5 | 2, 8 | ||
Năm | 2274 |
6 | ||
Sáu | 9077 3705 6634 |
7 | 7 | 3, 4, 5, 7 |
Bảy | 352 |
4, 5 | 8 | 2 |
Tám | 73 | 9 | 0, 2, 2, 3 |
XSMT> Thứ 7> XSQNG 06/05 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 231333 | 2, 8 | 0 | 3, 7, 7 |
Nhất | 89549 |
2, 9 | 1 | 2 |
Nhì | 56321 |
1, 5 | 2 | 0, 1, 3 |
G.ba | 69223 94479 |
0, 2, 3 | 3 | 3, 7 |
G.tư | 71955 32807 55191 |
9 | 4 | 5, 9 |
4, 5 | 5 | 2, 5 | ||
Năm | 0689 |
6 | ||
Sáu | 1494 7603 9137 |
0, 0, 3 | 7 | 9 |
Bảy | 645 |
8 | 0, 9 | |
Tám | 12 | 4, 7, 8 | 9 | 1, 4 |
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ KIẾN THIẾT
Lịch mở thưởng |
Miền Bắc (Mã chung: MB) |
Miền Trung | Miền Nam |
---|---|---|---|
Thứ 2 | XSMB thứ 2 (Hà Nội) | Xổ số Phú Yên - XSPY Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS TP.HCM - XSHCM Cà Mau - XSCM Đồng Tháp - XSDT |
Thứ 3 | XSMB thứ 3 (Quảng Ninh) | Xổ số Đắk Lắk - XSDLK Quảng Nam - XSQNM |
KQXS Bạc Liêu - XSBL Bến Tre - XSBT Vũng Tàu - XSVT |
Thứ 4 | XSMB thứ 4 (Bắc Ninh) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Khánh Hòa - XSKH |
KQXS Cần Thơ - XSCT Đồng nai - XSDN Sóc Trăng - XSST |
Thứ 5 | XSMB thứ 5 (Hà Nội) | Xổ số Bình Định - XSBDI Quảng Bình - XSQB Quảng Trị - XSQT |
KQXS An Giang - XSAG Bình Thuận - XSBTH Tây Ninh - XSTN |
Thứ 6 | XSMB thứ 6 (Hải Phòng) | Xổ số Gia Lai - XSGL Ninh Thuận - XSNT |
KQXS Bình Dương - XSBD Trà Vinh - XSTV Vĩnh Long - XSVL |
Thứ 7 | XSMB thứ 7 (Nam Định) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Đắk Nông - XSDNO Quảng Ngãi - XSQNG |
KQXS TP.HCM - XSHCM Bình Phước - XSBP Hậu Giang - XSHG Long An - XSLA |
Chủ Nhật | XSMB Chủ nhật (Thái Bình) | Xổ số Khánh Hòa - XSKH Kon Tum - XSKT Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS Kiên Giang - XSKG Đà Lạt - XSDL Tiền Giang - XSTG |
VỀ XỔ SỐ 6-5-2023
Sổ kết quả- Xem kết quả xổ số theo ngày: Là trang xem kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- xskt.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2008 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 6/5, kết quả xổ số 6/5/2023, kq xổ số kiến thiết ngày 6-5-2023, kqxs kiến thiết 6-5
XS 6/5/2023, kqxs 6-5-2023, XSKT 6/5, XS 6 tháng 5
Kqxs ngay 6/5, Ket qua xo so 6/5/2023, kq xo so kien thiet ngay 6-5-2023, xo so 6-5, KQXS ngay 6 thang 5 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 6/5, kết quả xổ số 6/5/2023, kq xổ số kiến thiết ngày 6-5-2023, kqxs kiến thiết 6-5
XS 6/5/2023, kqxs 6-5-2023, XSKT 6/5, XS 6 tháng 5
Kqxs ngay 6/5, Ket qua xo so 6/5/2023, kq xo so kien thiet ngay 6-5-2023, xo so 6-5, KQXS ngay 6 thang 5 nam 2023
Copyright (C) xskt.me 2014