XSMB ĐT123 | ĐT6x36 | TT4
KQXS hôm qua
XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XỔ SỐ NGÀY 10/6/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/T.phố xem KQXS:
Ngày cần xem:
Ngày cần xem:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 10/6/2023
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 01936 | 4, 5 | 0 | 2, 2, 7 |
Nhất | 55702 |
8 | 1 | 4, 6 |
Nhì | 21837 13114 |
0, 0, 2, 5 | 2 | 2, 8 |
G.ba | 08654 54284 25038 |
3, 6 | 3 | 3, 6, 6, 7, 8, 9 |
1, 4, 5, 8 | 4 | 0, 4, 5, 7 | ||
G.tư | 8658 7816 4181 5440 |
4, 9 | 5 | 0, 2, 4, 8 |
Năm | 9502 0063 9147 |
1, 3, 3 | 6 | 3, 8 |
0, 3, 4 | 7 | |||
Sáu | 422 133 144 |
2, 3, 5, 6, 8 | 8 | 1, 4, 8 |
Bảy | 36 39 68 88 |
3 | 9 | 5 |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 10/6/2023
XSMN> Thứ 7> XSBP 10/06 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 554461 | 5, 8 | 0 | 6, 7 |
Nhất | 35432 |
6, 6, 6, 7 | 1 | 5 |
Nhì | 89261 |
3, 3, 7 | 2 | |
G.ba | 36883 97461 |
5, 8 | 3 | 2, 2, 9 |
G.tư | 25415 62072 26850 |
4 | 5 | |
1, 4, 8 | 5 | 0, 3 | ||
Năm | 5653 |
0, 8 | 6 | 1, 1, 1 |
Sáu | 9080 1745 2885 |
0 | 7 | 1, 2 |
Bảy | 607 |
8 | 0, 3, 5, 6 | |
Tám | 32 | 3 | 9 |
XSMN> Thứ 7> XSHCM 10/06 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 566939 | 0 | 1, 2 | |
Nhất | 78444 |
0, 8 | 1 | 3 |
Nhì | 22349 |
0, 2, 5 | 2 | 2 |
G.ba | 03901 58296 |
1, 3, 3, 6 | 3 | 3, 3, 4, 9 |
G.tư | 80833 06613 18284 |
3, 4, 4, 8 | 4 | 4, 4, 9 |
5 | 2, 6 | |||
Năm | 7502 |
5, 9, 9 | 6 | 3 |
Sáu | 9263 8852 3244 |
7 | ||
Bảy | 233 |
8 | 1, 4 | |
Tám | 22 | 3, 4 | 9 | 6, 6 |
XSMN> Thứ 7> XSHG 10/06 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 597759 | 6, 9 | 0 | 3, 5, 8 |
Nhất | 80049 |
8 | 1 | 3 |
Nhì | 85960 |
2 | 4 | |
G.ba | 68394 08103 |
0, 1, 7, 9 | 3 | |
G.tư | 76381 95273 00497 |
2, 9 | 4 | 9 |
0, 5, 5 | 5 | 5, 5, 7, 9 | ||
Năm | 5808 |
6 | 0 | |
Sáu | 5705 7555 3179 |
5, 9 | 7 | 3, 9 |
Bảy | 893 |
0 | 8 | 1 |
Tám | 57 | 4, 5, 7 | 9 | 0, 3, 4, 7 |
XSMN> Thứ 7> XSLA 10/06 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 894926 | 1, 6, 9 | 0 | 3, 4 |
Nhất | 55226 |
1, 2 | 1 | 0, 1, 9 |
Nhì | 89069 |
2 | 2 | 1, 2, 6, 6 |
G.ba | 13036 93293 |
0, 9, 9 | 3 | 6 |
G.tư | 42722 21521 44203 |
0, 9 | 4 | |
5 | ||||
Năm | 5511 |
2, 2, 3 | 6 | 0, 8, 9 |
Sáu | 7693 8719 1190 |
7 | ||
Bảy | 798 |
6, 9 | 8 | |
Tám | 94 | 1, 6 | 9 | 0, 3, 3, 4, 8 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 10/6/2023
XSMT> Thứ 7> XSDNG 10/06 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 239141 | 8 | 0 | 1, 5, 9 |
Nhất | 71526 |
0, 4 | 1 | 6, 8 |
Nhì | 37386 |
4, 6 | 2 | 6 |
G.ba | 24401 94933 |
3, 9, 9, 9 | 3 | 3 |
G.tư | 11042 82293 75764 |
6 | 4 | 1, 2 |
0, 5 | 5 | 5, 6 | ||
Năm | 2380 |
1, 2, 5, 8 | 6 | 2, 4 |
Sáu | 0718 5409 6755 |
7 | ||
Bảy | 193 |
1 | 8 | 0, 6 |
Tám | 05 | 0 | 9 | 3, 3, 3 |
XSMT> Thứ 7> XSDNO 10/06 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 805871 | 5, 9 | 0 | |
Nhất | 52672 |
4, 7 | 1 | 3, 4, 8 |
Nhì | 60614 |
7, 7, 8 | 2 | 3, 4, 5 |
G.ba | 95550 58633 |
1, 2, 3, 4, 4 | 3 | 3 |
G.tư | 62858 92072 07082 |
1, 2 | 4 | 1, 3, 3 |
2 | 5 | 0, 8 | ||
Năm | 9898 |
6 | ||
Sáu | 8823 4141 2324 |
7 | 1, 2, 2 | |
Bảy | 925 |
1, 5, 9 | 8 | 2 |
Tám | 18 | 9 | 0, 8 |
XSMT> Thứ 7> XSQNG 10/06 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 119802 | 9 | 0 | 1, 2 |
Nhất | 36181 |
0, 7, 8 | 1 | 3 |
Nhì | 44647 |
0, 4, 9 | 2 | |
G.ba | 38092 18697 |
1, 8 | 3 | |
G.tư | 64342 76077 14648 |
4 | 4 | 2, 4, 7, 8, 9 |
5 | 9 | |||
Năm | 4259 |
6 | ||
Sáu | 3471 5283 2513 |
4, 7, 9 | 7 | 1, 7, 9 |
Bảy | 179 |
4 | 8 | 1, 3, 9 |
Tám | 49 | 4, 5, 7, 8 | 9 | 0, 2, 7 |
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ KIẾN THIẾT
Lịch mở thưởng |
Miền Bắc (Mã chung: MB) |
Miền Trung | Miền Nam |
---|---|---|---|
Thứ 2 | XSMB thứ 2 (Hà Nội) | Xổ số Phú Yên - XSPY Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS TP.HCM - XSHCM Cà Mau - XSCM Đồng Tháp - XSDT |
Thứ 3 | XSMB thứ 3 (Quảng Ninh) | Xổ số Đắk Lắk - XSDLK Quảng Nam - XSQNM |
KQXS Bạc Liêu - XSBL Bến Tre - XSBT Vũng Tàu - XSVT |
Thứ 4 | XSMB thứ 4 (Bắc Ninh) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Khánh Hòa - XSKH |
KQXS Cần Thơ - XSCT Đồng nai - XSDN Sóc Trăng - XSST |
Thứ 5 | XSMB thứ 5 (Hà Nội) | Xổ số Bình Định - XSBDI Quảng Bình - XSQB Quảng Trị - XSQT |
KQXS An Giang - XSAG Bình Thuận - XSBTH Tây Ninh - XSTN |
Thứ 6 | XSMB thứ 6 (Hải Phòng) | Xổ số Gia Lai - XSGL Ninh Thuận - XSNT |
KQXS Bình Dương - XSBD Trà Vinh - XSTV Vĩnh Long - XSVL |
Thứ 7 | XSMB thứ 7 (Nam Định) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Đắk Nông - XSDNO Quảng Ngãi - XSQNG |
KQXS TP.HCM - XSHCM Bình Phước - XSBP Hậu Giang - XSHG Long An - XSLA |
Chủ Nhật | XSMB Chủ nhật (Thái Bình) | Xổ số Khánh Hòa - XSKH Kon Tum - XSKT Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS Kiên Giang - XSKG Đà Lạt - XSDL Tiền Giang - XSTG |
VỀ XỔ SỐ 10-6-2023
Sổ kết quả- Xem kết quả xổ số theo ngày: Là trang xem kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- xskt.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2008 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 10/6, kết quả xổ số 10/6/2023, kq xổ số kiến thiết ngày 10-6-2023, kqxs kiến thiết 10-6
XS 10/6/2023, kqxs 10-6-2023, XSKT 10/6, XS 10 tháng 6
Kqxs ngay 10/6, Ket qua xo so 10/6/2023, kq xo so kien thiet ngay 10-6-2023, xo so 10-6, KQXS ngay 10 thang 6 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 10/6, kết quả xổ số 10/6/2023, kq xổ số kiến thiết ngày 10-6-2023, kqxs kiến thiết 10-6
XS 10/6/2023, kqxs 10-6-2023, XSKT 10/6, XS 10 tháng 6
Kqxs ngay 10/6, Ket qua xo so 10/6/2023, kq xo so kien thiet ngay 10-6-2023, xo so 10-6, KQXS ngay 10 thang 6 nam 2023
Copyright (C) xskt.me 2014