XSMB ĐT123 | ĐT6x36 | TT4
KQXS hôm qua
XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XỔ SỐ NGÀY 1/4/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/T.phố xem KQXS:
Ngày cần xem:
Ngày cần xem:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 1/4/2023
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 70344 | 5, 7 | 0 | 2, 9, 9 |
Nhất | 29158 |
6, 9 | 1 | 8 |
Nhì | 24102 22255 |
0, 4, 6, 7 | 2 | 8, 9 |
G.ba | 23385 08995 78861 |
9 | 3 | 4 |
3, 4 | 4 | 2, 4, 8, 9 | ||
G.tư | 0962 4828 0948 7865 |
5, 6, 6, 7, 8, 9 | 5 | 0, 5, 6, 8 |
Năm | 5076 2309 1465 |
5, 7 | 6 | 1, 2, 5, 5 |
7 | 0, 2, 5, 6 | |||
Sáu | 549 093 772 |
1, 2, 4, 5 | 8 | 5 |
Bảy | 09 18 34 91 |
0, 0, 2, 4 | 9 | 1, 3, 5 |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 1/4/2023
XSMN> Thứ 7> XSBP 01/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 406808 | 0 | 2, 3, 8, 8 | |
Nhất | 37286 |
6 | 1 | 3, 3 |
Nhì | 37703 |
0, 2, 7, 9 | 2 | 2 |
G.ba | 15079 13172 |
0, 1, 1, 9 | 3 | 6 |
G.tư | 15561 81974 00493 |
7 | 4 | 9, 9 |
8 | 5 | |||
Năm | 8949 |
3, 8 | 6 | 1 |
Sáu | 1202 9836 9913 |
7 | 2, 4, 9 | |
Bảy | 292 |
0, 0 | 8 | 5, 6 |
Tám | 13 | 4, 4, 7 | 9 | 2, 3 |
XSMN> Thứ 7> XSHCM 01/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 819946 | 5 | 0 | 9 |
Nhất | 52858 |
8, 9, 9 | 1 | 4, 4, 9 |
Nhì | 58896 |
2, 5 | 2 | 2 |
G.ba | 40381 81358 |
3 | 4 | |
G.tư | 02914 85150 64414 |
1, 1, 3, 9 | 4 | 6 |
5 | 0, 2, 8, 8 | |||
Năm | 9752 |
4, 9 | 6 | 7 |
Sáu | 2009 3534 1391 |
6 | 7 | |
Bảy | 822 |
5, 5 | 8 | 1, 9 |
Tám | 94 | 0, 1, 8 | 9 | 1, 1, 4, 6 |
XSMN> Thứ 7> XSHG 01/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 263153 | 0 | 0 | 0, 7, 9, 9 |
Nhất | 47300 |
7 | 1 | 3, 7 |
Nhì | 96626 |
2 | 3, 6, 7, 7 | |
G.ba | 72407 06865 |
1, 2, 5, 8 | 3 | |
G.tư | 35278 53217 31983 |
4 | 4 | 4 |
6 | 5 | 3 | ||
Năm | 3609 |
2, 7 | 6 | 5, 9 |
Sáu | 2676 1927 3513 |
0, 1, 2, 2 | 7 | 1, 6, 8 |
Bảy | 627 |
7 | 8 | 3 |
Tám | 69 | 0, 0, 6 | 9 |
XSMN> Thứ 7> XSLA 01/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 963848 | 2, 4, 5 | 0 | 2, 3 |
Nhất | 65940 |
2, 3, 9 | 1 | |
Nhì | 31202 |
0, 4 | 2 | 0, 1, 5 |
G.ba | 86931 25020 |
0, 3, 7, 9 | 3 | 1, 3, 4 |
G.tư | 43773 74355 88625 |
3 | 4 | 0, 2, 8 |
2, 5, 5 | 5 | 0, 5, 5 | ||
Năm | 0193 |
6 | ||
Sáu | 3333 6503 5091 |
7 | 7 | 3, 7 |
Bảy | 355 |
4 | 8 | |
Tám | 77 | 9 | 1, 3 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 1/4/2023
XSMT> Thứ 7> XSDNG 01/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 707426 | 6 | 0 | 2, 3, 4 |
Nhất | 07203 |
5 | 1 | 8 |
Nhì | 12968 |
0, 4, 9 | 2 | 6 |
G.ba | 49146 30783 |
0, 8, 8 | 3 | |
G.tư | 15757 19718 66464 |
0, 6 | 4 | 2, 6 |
5 | 1, 7 | |||
Năm | 9399 |
2, 4 | 6 | 0, 4, 8 |
Sáu | 4602 1987 8992 |
5, 8, 8 | 7 | |
Bảy | 051 |
1, 6 | 8 | 3, 3, 7, 7 |
Tám | 60 | 9 | 9 | 2, 9 |
XSMT> Thứ 7> XSDNO 01/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 979467 | 0 | 4, 6, 7 | |
Nhất | 42817 |
1 | 7 | |
Nhì | 95707 |
6 | 2 | 3, 8 |
G.ba | 73306 48128 |
2, 7, 7 | 3 | 4 |
G.tư | 72373 86759 72454 |
0, 3, 5 | 4 | |
8, 8 | 5 | 4, 9 | ||
Năm | 9285 |
0 | 6 | 2, 7 |
Sáu | 9377 2134 7599 |
0, 1, 6, 7 | 7 | 3, 3, 7, 9 |
Bảy | 273 |
2 | 8 | 5, 5 |
Tám | 23 | 5, 7, 9 | 9 | 9 |
XSMT> Thứ 7> XSQNG 01/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 397062 | 7 | 0 | 4, 5, 9 |
Nhất | 12699 |
1 | 4, 9 | |
Nhì | 62574 |
3, 6, 6, 8 | 2 | 4 |
G.ba | 63145 22432 |
3 | 2, 9 | |
G.tư | 12519 60214 10982 |
0, 1, 2, 7 | 4 | 5 |
0, 4 | 5 | |||
Năm | 2278 |
6 | 2, 2 | |
Sáu | 8477 9809 2804 |
7 | 7 | 0, 4, 7, 8 |
Bảy | 105 |
7 | 8 | 2, 9 |
Tám | 24 | 0, 1, 3, 8, 9 | 9 | 9 |
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ KIẾN THIẾT
Lịch mở thưởng |
Miền Bắc (Mã chung: MB) |
Miền Trung | Miền Nam |
---|---|---|---|
Thứ 2 | XSMB thứ 2 (Hà Nội) | Xổ số Phú Yên - XSPY Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS TP.HCM - XSHCM Cà Mau - XSCM Đồng Tháp - XSDT |
Thứ 3 | XSMB thứ 3 (Quảng Ninh) | Xổ số Đắk Lắk - XSDLK Quảng Nam - XSQNM |
KQXS Bạc Liêu - XSBL Bến Tre - XSBT Vũng Tàu - XSVT |
Thứ 4 | XSMB thứ 4 (Bắc Ninh) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Khánh Hòa - XSKH |
KQXS Cần Thơ - XSCT Đồng nai - XSDN Sóc Trăng - XSST |
Thứ 5 | XSMB thứ 5 (Hà Nội) | Xổ số Bình Định - XSBDI Quảng Bình - XSQB Quảng Trị - XSQT |
KQXS An Giang - XSAG Bình Thuận - XSBTH Tây Ninh - XSTN |
Thứ 6 | XSMB thứ 6 (Hải Phòng) | Xổ số Gia Lai - XSGL Ninh Thuận - XSNT |
KQXS Bình Dương - XSBD Trà Vinh - XSTV Vĩnh Long - XSVL |
Thứ 7 | XSMB thứ 7 (Nam Định) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Đắk Nông - XSDNO Quảng Ngãi - XSQNG |
KQXS TP.HCM - XSHCM Bình Phước - XSBP Hậu Giang - XSHG Long An - XSLA |
Chủ Nhật | XSMB Chủ nhật (Thái Bình) | Xổ số Khánh Hòa - XSKH Kon Tum - XSKT Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS Kiên Giang - XSKG Đà Lạt - XSDL Tiền Giang - XSTG |
VỀ XỔ SỐ 1-4-2023
Sổ kết quả- Xem kết quả xổ số theo ngày: Là trang xem kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- xskt.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2008 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 1/4, kết quả xổ số 1/4/2023, kq xổ số kiến thiết ngày 1-4-2023, kqxs kiến thiết 1-4
XS 1/4/2023, kqxs 1-4-2023, XSKT 1/4, XS 1 tháng 4
Kqxs ngay 1/4, Ket qua xo so 1/4/2023, kq xo so kien thiet ngay 1-4-2023, xo so 1-4, KQXS ngay 1 thang 4 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 1/4, kết quả xổ số 1/4/2023, kq xổ số kiến thiết ngày 1-4-2023, kqxs kiến thiết 1-4
XS 1/4/2023, kqxs 1-4-2023, XSKT 1/4, XS 1 tháng 4
Kqxs ngay 1/4, Ket qua xo so 1/4/2023, kq xo so kien thiet ngay 1-4-2023, xo so 1-4, KQXS ngay 1 thang 4 nam 2023
Copyright (C) xskt.me 2014