XSMB ĐT123 | ĐT6x36 | TT4
KQXS hôm qua
XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XỔ SỐ NGÀY 15/4/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/T.phố xem KQXS:
Ngày cần xem:
Ngày cần xem:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 15/4/2023
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 27414 | 1, 2, 3, 8 | 0 | 4, 5 |
Nhất | 11010 |
1, 2, 8, 9 | 1 | 0, 1, 4, 9 |
Nhì | 41330 97277 |
4, 7 | 2 | 0, 1, 3, 7, 9 |
G.ba | 74505 02583 25729 |
2, 5, 8 | 3 | 0, 5, 5 |
0, 1 | 4 | 2 | ||
G.tư | 1080 8991 4942 4123 |
0, 3, 3, 5, 7 | 5 | 3, 5 |
Năm | 9035 2575 9988 |
6 | ||
2, 7, 7 | 7 | 2, 5, 7, 7 | ||
Sáu | 777 921 304 |
8 | 8 | 0, 1, 3, 8 |
Bảy | 11 53 81 27 |
1, 2, 9 | 9 | 1, 9 |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 15/4/2023
XSMN> Thứ 7> XSBP 15/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 499979 | 1, 6 | 0 | 5, 9 |
Nhất | 41561 |
4, 6 | 1 | 0, 2, 7 |
Nhì | 85647 |
1, 3 | 2 | 3 |
G.ba | 18483 03132 |
2, 8, 8 | 3 | 2 |
G.tư | 05083 69617 61209 |
9 | 4 | 1, 5, 7 |
0, 4 | 5 | |||
Năm | 3086 |
8 | 6 | 0, 1, 9 |
Sáu | 2010 9169 3260 |
1, 4 | 7 | 9 |
Bảy | 694 |
8 | 3, 3, 6 | |
Tám | 41 | 0, 6, 7 | 9 | 4 |
XSMN> Thứ 7> XSHCM 15/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 423809 | 0, 2, 2, 5 | 0 | 0, 6, 9 |
Nhất | 30316 |
1 | 6, 7 | |
Nhì | 94447 |
2 | 2 | 0, 0, 2, 4, 7 |
G.ba | 64500 86620 |
3 | 8 | |
G.tư | 73399 78479 90799 |
2 | 4 | 7 |
5 | 0 | |||
Năm | 5122 |
0, 1 | 6 | 9 |
Sáu | 9317 9206 8238 |
1, 2, 4 | 7 | 9 |
Bảy | 369 |
3, 8 | 8 | 8 |
Tám | 88 | 0, 6, 7, 9, 9 | 9 | 9, 9 |
XSMN> Thứ 7> XSHG 15/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 996093 | 5 | 0 | |
Nhất | 53484 |
4, 7 | 1 | 5 |
Nhì | 73771 |
5, 5, 9 | 2 | 8 |
G.ba | 05228 45749 |
9 | 3 | |
G.tư | 50652 92566 66095 |
8, 9, 9 | 4 | 1, 9 |
1, 9 | 5 | 0, 2, 2 | ||
Năm | 0766 |
6, 6, 9 | 6 | 6, 6 |
Sáu | 9515 9141 2496 |
8 | 7 | 1 |
Bảy | 552 |
2 | 8 | 4, 7 |
Tám | 92 | 4 | 9 | 2, 3, 4, 4, 5, 6 |
XSMN> Thứ 7> XSLA 15/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 514982 | 1, 8 | 0 | 2, 3, 8 |
Nhất | 67465 |
1 | 0, 8, 9 | |
Nhì | 87080 |
0, 8, 8 | 2 | 5 |
G.ba | 01178 06547 |
0 | 3 | 5 |
G.tư | 94710 09166 42425 |
4 | 5, 7 | |
2, 3, 4, 6 | 5 | |||
Năm | 3245 |
6, 9, 9 | 6 | 5, 6 |
Sáu | 9582 4996 7202 |
4 | 7 | 8 |
Bảy | 019 |
0, 1, 7 | 8 | 0, 2, 2 |
Tám | 08 | 1 | 9 | 6, 6 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 15/4/2023
XSMT> Thứ 7> XSDNG 15/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 415366 | 4 | 0 | 1, 3, 8, 9 |
Nhất | 68144 |
0, 1, 5, 7 | 1 | 1, 6 |
Nhì | 15553 |
2 | ||
G.ba | 37409 72771 |
0, 5 | 3 | |
G.tư | 87444 66045 84977 |
4, 4, 4 | 4 | 0, 4, 4, 4, 5 |
4 | 5 | 1, 3, 7 | ||
Năm | 2157 |
1, 6 | 6 | 6 |
Sáu | 3703 0716 8344 |
5, 7 | 7 | 1, 7, 9 |
Bảy | 351 |
0 | 8 | |
Tám | 79 | 0, 7 | 9 |
XSMT> Thứ 7> XSDNO 15/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 461063 | 0 | 1, 7 | |
Nhất | 02448 |
0 | 1 | |
Nhì | 33178 |
5, 8 | 2 | 3, 5 |
G.ba | 59734 77023 |
2, 6 | 3 | 4, 4, 4, 4, 5 |
G.tư | 94058 29882 52435 |
3, 3, 3, 3, 4, 5 | 4 | 4, 8 |
2, 3 | 5 | 2, 4, 8 | ||
Năm | 5344 |
6 | 3 | |
Sáu | 1007 7101 6952 |
0 | 7 | 8 |
Bảy | 899 |
4, 5, 7 | 8 | 2 |
Tám | 34 | 9 | 9 | 9 |
XSMT> Thứ 7> XSQNG 15/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 287428 | 0 | 2, 4, 8, 9, 9, 9 | |
Nhất | 99009 |
7 | 1 | 9 |
Nhì | 38109 |
0 | 2 | 3, 5, 7, 8 |
G.ba | 56233 07927 |
2, 3 | 3 | 3, 4 |
G.tư | 72219 48425 54687 |
0, 3, 4 | 4 | 4 |
2, 7 | 5 | |||
Năm | 9334 |
6 | ||
Sáu | 6023 9402 2904 |
2, 8, 9 | 7 | 1, 5 |
Bảy | 371 |
0, 2 | 8 | 7 |
Tám | 09 | 0, 0, 0, 1 | 9 | 7 |
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ KIẾN THIẾT
Lịch mở thưởng |
Miền Bắc (Mã chung: MB) |
Miền Trung | Miền Nam |
---|---|---|---|
Thứ 2 | XSMB thứ 2 (Hà Nội) | Xổ số Phú Yên - XSPY Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS TP.HCM - XSHCM Cà Mau - XSCM Đồng Tháp - XSDT |
Thứ 3 | XSMB thứ 3 (Quảng Ninh) | Xổ số Đắk Lắk - XSDLK Quảng Nam - XSQNM |
KQXS Bạc Liêu - XSBL Bến Tre - XSBT Vũng Tàu - XSVT |
Thứ 4 | XSMB thứ 4 (Bắc Ninh) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Khánh Hòa - XSKH |
KQXS Cần Thơ - XSCT Đồng nai - XSDN Sóc Trăng - XSST |
Thứ 5 | XSMB thứ 5 (Hà Nội) | Xổ số Bình Định - XSBDI Quảng Bình - XSQB Quảng Trị - XSQT |
KQXS An Giang - XSAG Bình Thuận - XSBTH Tây Ninh - XSTN |
Thứ 6 | XSMB thứ 6 (Hải Phòng) | Xổ số Gia Lai - XSGL Ninh Thuận - XSNT |
KQXS Bình Dương - XSBD Trà Vinh - XSTV Vĩnh Long - XSVL |
Thứ 7 | XSMB thứ 7 (Nam Định) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Đắk Nông - XSDNO Quảng Ngãi - XSQNG |
KQXS TP.HCM - XSHCM Bình Phước - XSBP Hậu Giang - XSHG Long An - XSLA |
Chủ Nhật | XSMB Chủ nhật (Thái Bình) | Xổ số Khánh Hòa - XSKH Kon Tum - XSKT Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS Kiên Giang - XSKG Đà Lạt - XSDL Tiền Giang - XSTG |
VỀ XỔ SỐ 15-4-2023
Sổ kết quả- Xem kết quả xổ số theo ngày: Là trang xem kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- xskt.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2008 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 15/4, kết quả xổ số 15/4/2023, kq xổ số kiến thiết ngày 15-4-2023, kqxs kiến thiết 15-4
XS 15/4/2023, kqxs 15-4-2023, XSKT 15/4, XS 15 tháng 4
Kqxs ngay 15/4, Ket qua xo so 15/4/2023, kq xo so kien thiet ngay 15-4-2023, xo so 15-4, KQXS ngay 15 thang 4 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 15/4, kết quả xổ số 15/4/2023, kq xổ số kiến thiết ngày 15-4-2023, kqxs kiến thiết 15-4
XS 15/4/2023, kqxs 15-4-2023, XSKT 15/4, XS 15 tháng 4
Kqxs ngay 15/4, Ket qua xo so 15/4/2023, kq xo so kien thiet ngay 15-4-2023, xo so 15-4, KQXS ngay 15 thang 4 nam 2023
Copyright (C) xskt.me 2014