XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XỔ SỐ NGÀY 4/3/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/T.phố xem KQXS:
Ngày cần xem:
Ngày cần xem:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 4/3/2023
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 06743 | 1, 4, 7 | 0 | 2, 9 |
Nhất | 89246 |
1 | 0, 7 | |
Nhì | 53202 56726 |
0 | 2 | 3, 5, 5, 6, 8, 9 |
G.ba | 17865 78228 68740 |
2, 4, 5 | 3 | 8, 9 |
8 | 4 | 0, 3, 5, 5, 6, 7, 7 | ||
G.tư | 6109 2529 0747 1139 |
2, 2, 4, 4, 6 | 5 | 3 |
Năm | 8653 2345 9186 |
2, 4, 8, 9 | 6 | 5 |
1, 4, 4, 8 | 7 | 0 | ||
Sáu | 717 825 425 |
2, 3 | 8 | 4, 6, 7 |
Bảy | 96 47 10 23 |
0, 2, 3, 9 | 9 | 6, 9 |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 4/3/2023
XSMN> Thứ 7> XSBP 04/03 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 988623 | 4, 9 | 0 | 7, 9 |
Nhất | 13421 |
1, 2 | 1 | 1, 2 |
Nhì | 70590 |
1 | 2 | 1, 3, 3, 4, 6 |
G.ba | 47211 49794 |
2, 2 | 3 | |
G.tư | 35912 60709 53978 |
2, 5, 6, 9 | 4 | 0 |
8 | 5 | 4 | ||
Năm | 2326 |
2 | 6 | 4 |
Sáu | 1524 2854 1523 |
0 | 7 | 8 |
Bảy | 207 |
7 | 8 | 5, 9 |
Tám | 85 | 0, 8, 9 | 9 | 0, 4, 9 |
XSMN> Thứ 7> XSHCM 04/03 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 715547 | 8, 9 | 0 | 6 |
Nhất | 85345 |
3, 3 | 1 | |
Nhì | 78724 |
2 | 4 | |
G.ba | 44266 31054 |
3, 9 | 3 | 1, 1, 3 |
G.tư | 42494 19380 16333 |
2, 5, 9 | 4 | 5, 6, 7 |
4, 9 | 5 | 4, 8, 8 | ||
Năm | 6768 |
0, 4, 6 | 6 | 6, 8 |
Sáu | 7458 4693 0231 |
4 | 7 | |
Bảy | 058 |
5, 5, 6 | 8 | 0 |
Tám | 31 | 9 | 0, 3, 4, 5 |
XSMN> Thứ 7> XSHG 04/03 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 531480 | 4, 7, 8 | 0 | 3, 5 |
Nhất | 04339 |
2, 2, 6 | 1 | |
Nhì | 96164 |
5 | 2 | 1, 1 |
G.ba | 98855 62165 |
0, 3, 4 | 3 | 3, 9 |
G.tư | 27561 19221 41456 |
6 | 4 | 0, 3 |
0, 5, 6 | 5 | 2, 5, 6 | ||
Năm | 7669 |
5, 7 | 6 | 1, 4, 5, 9 |
Sáu | 9405 2140 4643 |
7 | 0, 6 | |
Bảy | 070 |
8 | 0 | |
Tám | 33 | 3, 6 | 9 |
XSMN> Thứ 7> XSLA 04/03 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 105598 | 0 | 1, 2, 6, 9 | |
Nhất | 77724 |
0, 6, 7, 9 | 1 | 4, 9 |
Nhì | 35701 |
0, 4, 6, 7 | 2 | 4, 7 |
G.ba | 43109 37762 |
8 | 3 | 6 |
G.tư | 95336 68702 62198 |
1, 2 | 4 | 2 |
5 | ||||
Năm | 5519 |
0, 3 | 6 | 1, 2 |
Sáu | 6827 5471 6714 |
2 | 7 | 1, 2 |
Bảy | 861 |
9, 9 | 8 | 3 |
Tám | 91 | 0, 1 | 9 | 1, 8, 8 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 4/3/2023
XSMT> Thứ 7> XSDNG 04/03 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 721577 | 2, 2 | 0 | 6, 7 |
Nhất | 17367 |
1, 2 | 1 | 1, 7 |
Nhì | 19220 |
3 | 2 | 0, 0, 1 |
G.ba | 34357 94232 |
9 | 3 | 2 |
G.tư | 86045 15321 48993 |
4 | 5, 7 | |
4 | 5 | 7 | ||
Năm | 3486 |
0, 6, 8 | 6 | 6, 7 |
Sáu | 3220 5117 6766 |
0, 1, 4, 5, 6, 7, 8 | 7 | 7, 9 |
Bảy | 087 |
8 | 6, 7 | |
Tám | 06 | 7 | 9 | 3 |
XSMT> Thứ 7> XSDNO 04/03 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 571009 | 0 | 9, 9 | |
Nhất | 76743 |
2 | 1 | 5, 6, 7 |
Nhì | 18221 |
8 | 2 | 1, 3, 7, 9 |
G.ba | 82515 30427 |
2, 4, 5 | 3 | |
G.tư | 37586 94609 98516 |
7, 8 | 4 | 3, 8 |
1 | 5 | 3 | ||
Năm | 6853 |
1, 8 | 6 | |
Sáu | 9984 0288 4078 |
1, 2 | 7 | 4, 8 |
Bảy | 982 |
4, 7, 8 | 8 | 2, 4, 6, 8 |
Tám | 74 | 0, 0, 2 | 9 |
XSMT> Thứ 7> XSQNG 04/03 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 902168 | 4, 7 | 0 | 1, 6 |
Nhất | 71852 |
0, 3, 7 | 1 | 3, 4, 8 |
Nhì | 47331 |
5 | 2 | 8 |
G.ba | 24314 61106 |
1, 6 | 3 | 1 |
G.tư | 78474 92395 24313 |
1, 7 | 4 | 0 |
8, 9, 9 | 5 | 2, 6 | ||
Năm | 3728 |
0, 5 | 6 | 3, 8 |
Sáu | 8395 6270 3318 |
7 | 0, 1, 4 | |
Bảy | 985 |
1, 2, 6 | 8 | 5 |
Tám | 56 | 9 | 5, 5 |
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ KIẾN THIẾT
Lịch mở thưởng |
Miền Bắc (Mã chung: MB) |
Miền Trung | Miền Nam |
---|---|---|---|
Thứ 2 | XSMB thứ 2 (Hà Nội) | Xổ số Phú Yên - XSPY Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS TP.HCM - XSHCM Cà Mau - XSCM Đồng Tháp - XSDT |
Thứ 3 | XSMB thứ 3 (Quảng Ninh) | Xổ số Đắk Lắk - XSDLK Quảng Nam - XSQNM |
KQXS Bạc Liêu - XSBL Bến Tre - XSBT Vũng Tàu - XSVT |
Thứ 4 | XSMB thứ 4 (Bắc Ninh) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Khánh Hòa - XSKH |
KQXS Cần Thơ - XSCT Đồng nai - XSDN Sóc Trăng - XSST |
Thứ 5 | XSMB thứ 5 (Hà Nội) | Xổ số Bình Định - XSBDI Quảng Bình - XSQB Quảng Trị - XSQT |
KQXS An Giang - XSAG Bình Thuận - XSBTH Tây Ninh - XSTN |
Thứ 6 | XSMB thứ 6 (Hải Phòng) | Xổ số Gia Lai - XSGL Ninh Thuận - XSNT |
KQXS Bình Dương - XSBD Trà Vinh - XSTV Vĩnh Long - XSVL |
Thứ 7 | XSMB thứ 7 (Nam Định) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Đắk Nông - XSDNO Quảng Ngãi - XSQNG |
KQXS TP.HCM - XSHCM Bình Phước - XSBP Hậu Giang - XSHG Long An - XSLA |
Chủ Nhật | XSMB Chủ nhật (Thái Bình) | Xổ số Khánh Hòa - XSKH Kon Tum - XSKT Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS Kiên Giang - XSKG Đà Lạt - XSDL Tiền Giang - XSTG |
VỀ XỔ SỐ 4-3-2023
Sổ kết quả- Xem kết quả xổ số theo ngày: Là trang xem kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- xskt.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2008 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 4/3, kết quả xổ số 4/3/2023, kq xổ số kiến thiết ngày 4-3-2023, kqxs kiến thiết 4-3
XS 4/3/2023, kqxs 4-3-2023, XSKT 4/3, XS 4 tháng 3
Kqxs ngay 4/3, Ket qua xo so 4/3/2023, kq xo so kien thiet ngay 4-3-2023, xo so 4-3, KQXS ngay 4 thang 3 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 4/3, kết quả xổ số 4/3/2023, kq xổ số kiến thiết ngày 4-3-2023, kqxs kiến thiết 4-3
XS 4/3/2023, kqxs 4-3-2023, XSKT 4/3, XS 4 tháng 3
Kqxs ngay 4/3, Ket qua xo so 4/3/2023, kq xo so kien thiet ngay 4-3-2023, xo so 4-3, KQXS ngay 4 thang 3 nam 2023
Copyright (C) xskt.me 2014