XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XỔ SỐ NGÀY 11/3/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/T.phố xem KQXS:
Ngày cần xem:
Ngày cần xem:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 11/3/2023
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 47076 | 2, 8 | 0 | 1, 5, 5, 6, 7, 8 |
Nhất | 91911 |
0, 1, 1 | 1 | 1, 1 |
Nhì | 68062 89887 |
2, 6, 9 | 2 | 0, 2, 3, 6, 6 |
G.ba | 97745 08606 90078 |
2, 4 | 3 | 9 |
9, 9 | 4 | 3, 5, 8 | ||
G.tư | 1723 6001 7707 8139 |
0, 0, 4 | 5 | |
Năm | 9794 4226 2120 |
0, 2, 2, 7 | 6 | 2, 8 |
0, 8 | 7 | 6, 8 | ||
Sáu | 880 643 489 |
0, 4, 6, 7 | 8 | 0, 7, 9 |
Bảy | 08 68 94 48 |
3, 8 | 9 | 2, 4, 4 |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 11/3/2023
XSMN> Thứ 7> XSBP 11/03 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 868753 | 0, 3 | 0 | 0 |
Nhất | 00047 |
1 | ||
Nhì | 97936 |
8 | 2 | 8, 9, 9 |
G.ba | 68734 90578 |
5, 8 | 3 | 0, 4, 6 |
G.tư | 42657 01630 15883 |
3, 4 | 4 | 4, 5, 7 |
4, 7 | 5 | 3, 7, 9 | ||
Năm | 2129 |
3 | 6 | |
Sáu | 0759 7377 2600 |
4, 5, 7 | 7 | 5, 7, 8 |
Bảy | 729 |
2, 7 | 8 | 2, 3 |
Tám | 75 | 2, 2, 5 | 9 |
XSMN> Thứ 7> XSHCM 11/03 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 270765 | 0, 4 | 0 | 0, 3 |
Nhất | 21765 |
1 | 1 | 1, 7 |
Nhì | 10417 |
8 | 2 | 5 |
G.ba | 04483 27882 |
0, 8 | 3 | 4, 9 |
G.tư | 84103 00189 28448 |
3, 7 | 4 | 0, 5, 8 |
2, 4, 6, 6 | 5 | 8 | ||
Năm | 2468 |
6 | 5, 5, 8 | |
Sáu | 9039 6211 2345 |
1 | 7 | 4 |
Bảy | 525 |
4, 5, 6 | 8 | 2, 3, 9 |
Tám | 58 | 3, 8 | 9 |
XSMN> Thứ 7> XSHG 11/03 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 882900 | 0, 8, 9 | 0 | 0, 2, 8 |
Nhất | 54444 |
1 | 6 | |
Nhì | 42308 |
0, 7 | 2 | 4 |
G.ba | 04185 67567 |
3 | 7, 8 | |
G.tư | 95980 09657 79875 |
2, 4, 8 | 4 | 4, 8 |
7, 7, 8 | 5 | 7 | ||
Năm | 1516 |
1 | 6 | 7 |
Sáu | 3772 9090 0837 |
3, 5, 6 | 7 | 2, 5, 5 |
Bảy | 748 |
0, 3, 4 | 8 | 0, 4, 5 |
Tám | 75 | 9 | 0 |
XSMN> Thứ 7> XSLA 11/03 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 804991 | 1, 6 | 0 | 1, 2, 4, 4 |
Nhất | 44104 |
0, 9 | 1 | 0, 4, 5 |
Nhì | 64310 |
0, 6 | 2 | 3 |
G.ba | 94115 40933 |
2, 3 | 3 | 3, 7, 8 |
G.tư | 48189 58104 85438 |
0, 0, 1 | 4 | 7 |
1 | 5 | |||
Năm | 1801 |
8, 8 | 6 | 0, 2 |
Sáu | 1486 3660 9902 |
3, 4 | 7 | |
Bảy | 614 |
3 | 8 | 6, 6, 9 |
Tám | 23 | 8 | 9 | 1 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 11/3/2023
XSMT> Thứ 7> XSDNG 11/03 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 794547 | 0 | 5, 9 | |
Nhất | 50756 |
1 | 8 | |
Nhì | 86523 |
3 | 2 | 3, 6, 8, 8 |
G.ba | 34044 68628 |
2, 6 | 3 | 2, 4 |
G.tư | 40256 64728 20026 |
3, 4 | 4 | 4, 5, 7 |
0, 4 | 5 | 6, 6 | ||
Năm | 6767 |
2, 5, 5, 7 | 6 | 3, 7, 7 |
Sáu | 7045 3934 4009 |
4, 6, 6 | 7 | 6 |
Bảy | 505 |
1, 2, 2 | 8 | |
Tám | 63 | 0 | 9 |
XSMT> Thứ 7> XSDNO 11/03 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 546932 | 5 | 0 | 7 |
Nhất | 24257 |
1, 5, 7 | 1 | 1, 2, 2, 3 |
Nhì | 03211 |
1, 1, 3 | 2 | 3 |
G.ba | 52050 31558 |
1, 2, 8 | 3 | 2, 7 |
G.tư | 03983 95712 31244 |
4, 4 | 4 | 4, 4 |
8 | 5 | 0, 1, 7, 8 | ||
Năm | 3278 |
6 | ||
Sáu | 0407 6613 6585 |
0, 3, 5 | 7 | 1, 8 |
Bảy | 344 |
5, 7 | 8 | 3, 5 |
Tám | 71 | 9 |
XSMT> Thứ 7> XSQNG 11/03 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 987289 | 0 | 1 | |
Nhất | 35758 |
0, 5, 6 | 1 | 3 |
Nhì | 86299 |
9 | 2 | |
G.ba | 66693 85861 |
1, 6, 9 | 3 | 7, 8 |
G.tư | 18601 51838 31379 |
4 | 4 | 4 |
8 | 5 | 1, 6, 8 | ||
Năm | 0585 |
5, 9 | 6 | 1, 3, 8 |
Sáu | 1444 8613 9351 |
3 | 7 | 9 |
Bảy | 792 |
3, 5, 6 | 8 | 5, 9 |
Tám | 63 | 7, 8, 9 | 9 | 2, 3, 6, 9 |
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ KIẾN THIẾT
Lịch mở thưởng |
Miền Bắc (Mã chung: MB) |
Miền Trung | Miền Nam |
---|---|---|---|
Thứ 2 | XSMB thứ 2 (Hà Nội) | Xổ số Phú Yên - XSPY Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS TP.HCM - XSHCM Cà Mau - XSCM Đồng Tháp - XSDT |
Thứ 3 | XSMB thứ 3 (Quảng Ninh) | Xổ số Đắk Lắk - XSDLK Quảng Nam - XSQNM |
KQXS Bạc Liêu - XSBL Bến Tre - XSBT Vũng Tàu - XSVT |
Thứ 4 | XSMB thứ 4 (Bắc Ninh) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Khánh Hòa - XSKH |
KQXS Cần Thơ - XSCT Đồng nai - XSDN Sóc Trăng - XSST |
Thứ 5 | XSMB thứ 5 (Hà Nội) | Xổ số Bình Định - XSBDI Quảng Bình - XSQB Quảng Trị - XSQT |
KQXS An Giang - XSAG Bình Thuận - XSBTH Tây Ninh - XSTN |
Thứ 6 | XSMB thứ 6 (Hải Phòng) | Xổ số Gia Lai - XSGL Ninh Thuận - XSNT |
KQXS Bình Dương - XSBD Trà Vinh - XSTV Vĩnh Long - XSVL |
Thứ 7 | XSMB thứ 7 (Nam Định) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Đắk Nông - XSDNO Quảng Ngãi - XSQNG |
KQXS TP.HCM - XSHCM Bình Phước - XSBP Hậu Giang - XSHG Long An - XSLA |
Chủ Nhật | XSMB Chủ nhật (Thái Bình) | Xổ số Khánh Hòa - XSKH Kon Tum - XSKT Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS Kiên Giang - XSKG Đà Lạt - XSDL Tiền Giang - XSTG |
VỀ XỔ SỐ 11-3-2023
Sổ kết quả- Xem kết quả xổ số theo ngày: Là trang xem kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- xskt.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2008 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 11/3, kết quả xổ số 11/3/2023, kq xổ số kiến thiết ngày 11-3-2023, kqxs kiến thiết 11-3
XS 11/3/2023, kqxs 11-3-2023, XSKT 11/3, XS 11 tháng 3
Kqxs ngay 11/3, Ket qua xo so 11/3/2023, kq xo so kien thiet ngay 11-3-2023, xo so 11-3, KQXS ngay 11 thang 3 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 11/3, kết quả xổ số 11/3/2023, kq xổ số kiến thiết ngày 11-3-2023, kqxs kiến thiết 11-3
XS 11/3/2023, kqxs 11-3-2023, XSKT 11/3, XS 11 tháng 3
Kqxs ngay 11/3, Ket qua xo so 11/3/2023, kq xo so kien thiet ngay 11-3-2023, xo so 11-3, KQXS ngay 11 thang 3 nam 2023
Copyright (C) xskt.me 2014