XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XỔ SỐ NGÀY 9/11/2024
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/T.phố xem KQXS:
Ngày cần xem:
Ngày cần xem:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 9/11/2024
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 81313 | 6, 6 | 0 | 1, 2, 2, 6, 6, 9 |
Nhất | 71672 |
0 | 1 | 3, 4, 5 |
Nhì | 07928 31549 |
0, 0, 4, 7, 9 | 2 | 4, 8 |
G.ba | 37533 42363 20264 |
1, 3, 6 | 3 | 3, 5 |
1, 2, 6, 8 | 4 | 2, 9 | ||
G.tư | 6284 5415 1906 6602 |
1, 3, 6 | 5 | 7 |
Năm | 1806 6960 4786 |
0, 0, 8, 8 | 6 | 0, 0, 3, 4, 5, 9 |
5 | 7 | 2 | ||
Sáu | 814 157 609 |
2 | 8 | 4, 6, 6 |
Bảy | 24 35 69 86 |
0, 4, 6 | 9 | 2 |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 9/11/2024
XSMN> Thứ 7> XSBP 09/11 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 302648 | 8 | 0 | 7 |
Nhất | 94983 |
1 | 2, 4 | |
Nhì | 68138 |
1, 4, 5, 7 | 2 | 4, 5 |
G.ba | 53334 64272 |
8 | 3 | 4, 8 |
G.tư | 51407 49058 60864 |
1, 2, 3, 6, 6 | 4 | 2, 5, 8 |
2, 4 | 5 | 2, 8 | ||
Năm | 2825 |
6 | 4, 4 | |
Sáu | 4312 2945 9442 |
0 | 7 | 2 |
Bảy | 624 |
3, 4, 5, 8 | 8 | 0, 3, 8 |
Tám | 88 | 9 |
XSMN> Thứ 7> XSHCM 09/11 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 956097 | 2, 4, 8 | 0 | 6, 7, 7 |
Nhất | 23780 |
4 | 1 | 3 |
Nhì | 76378 |
2 | 0 | |
G.ba | 53741 70457 |
1, 5, 8, 9 | 3 | |
G.tư | 83340 12206 26798 |
8 | 4 | 0, 1 |
5 | 3, 7 | |||
Năm | 8907 |
0 | 6 | |
Sáu | 9484 6513 0278 |
0, 0, 5, 7, 9 | 7 | 7, 8, 8 |
Bảy | 877 |
7, 7, 9 | 8 | 0, 3, 4 |
Tám | 83 | 9 | 3, 7, 8 |
XSMN> Thứ 7> XSHG 09/11 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 495197 | 5 | 0 | 8 |
Nhất | 49558 |
1 | ||
Nhì | 39397 |
5, 6 | 2 | 7 |
G.ba | 87927 96877 |
9 | 3 | 6, 8, 9 |
G.tư | 85588 73089 28788 |
4 | ||
5 | 0, 2, 8 | |||
Năm | 2662 |
3, 6 | 6 | 2, 6 |
Sáu | 5638 9708 9688 |
2, 7, 9, 9 | 7 | 7 |
Bảy | 536 |
0, 3, 5, 8, 8, 8 | 8 | 8, 8, 8, 9 |
Tám | 39 | 3, 8 | 9 | 3, 7, 7 |
XSMN> Thứ 7> XSLA 09/11 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 476512 | 2, 3 | 0 | 7 |
Nhất | 91685 |
1, 6, 6 | 1 | 1, 2 |
Nhì | 68194 |
1, 2 | 2 | 0, 2, 4, 5 |
G.ba | 78454 66125 |
3 | 0 | |
G.tư | 77411 30664 40522 |
2, 5, 6, 8, 9 | 4 | |
2, 8 | 5 | 4 | ||
Năm | 8924 |
6 | 1, 1, 4, 7 | |
Sáu | 2330 6484 3388 |
0, 6 | 7 | |
Bảy | 407 |
8 | 8 | 4, 5, 8 |
Tám | 67 | 9 | 9 | 4, 9 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 9/11/2024
XSMT> Thứ 7> XSDNG 09/11 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 040820 | 2, 8, 8 | 0 | |
Nhất | 00764 |
2 | 1 | |
Nhì | 12294 |
9 | 2 | 0, 1, 5 |
G.ba | 39180 98335 |
3 | 5, 6, 7 | |
G.tư | 84384 81567 72092 |
6, 8, 9, 9 | 4 | |
2, 3, 5, 6 | 5 | 5 | ||
Năm | 4076 |
3, 7 | 6 | 4, 5, 7 |
Sáu | 5265 7088 7736 |
3, 6 | 7 | 6 |
Bảy | 837 |
8 | 8 | 0, 0, 4, 8 |
Tám | 94 | 9 | 2, 4, 4 |
XSMT> Thứ 7> XSDNO 09/11 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 992448 | 0, 4, 5, 6, 8, 9, 9 | 0 | 0, 4 |
Nhất | 95704 |
1 | 2 | |
Nhì | 76236 |
1, 2 | 2 | 2 |
G.ba | 19540 69212 |
4 | 3 | 6 |
G.tư | 08700 99990 02344 |
0, 4 | 4 | 0, 3, 4, 8 |
8 | 5 | 0 | ||
Năm | 2178 |
3, 6 | 6 | 0, 6 |
Sáu | 0066 2243 0285 |
7 | 8, 9 | |
Bảy | 690 |
4, 7 | 8 | 0, 5 |
Tám | 50 | 7 | 9 | 0, 0 |
XSMT> Thứ 7> XSQNG 09/11 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 880968 | 0 | 6, 6 | |
Nhất | 75906 |
8 | 1 | 8 |
Nhì | 46437 |
4 | 2 | |
G.ba | 38142 31118 |
3 | 6, 6, 7 | |
G.tư | 01274 21646 89645 |
7 | 4 | 2, 5, 6, 9 |
4, 6 | 5 | 6 | ||
Năm | 0166 |
0, 0, 3, 3, 4, 5, 6, 8 | 6 | 5, 6, 8 |
Sáu | 7606 8781 7986 |
3, 8 | 7 | 4 |
Bảy | 636 |
1, 6 | 8 | 1, 6, 7 |
Tám | 49 | 4 | 9 |
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ KIẾN THIẾT
Lịch mở thưởng |
Miền Bắc (Mã chung: MB) |
Miền Trung | Miền Nam |
---|---|---|---|
Thứ 2 | XSMB thứ 2 (Hà Nội) | Xổ số Phú Yên - XSPY Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS TP.HCM - XSHCM Cà Mau - XSCM Đồng Tháp - XSDT |
Thứ 3 | XSMB thứ 3 (Quảng Ninh) | Xổ số Đắk Lắk - XSDLK Quảng Nam - XSQNM |
KQXS Bạc Liêu - XSBL Bến Tre - XSBT Vũng Tàu - XSVT |
Thứ 4 | XSMB thứ 4 (Bắc Ninh) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Khánh Hòa - XSKH |
KQXS Cần Thơ - XSCT Đồng nai - XSDN Sóc Trăng - XSST |
Thứ 5 | XSMB thứ 5 (Hà Nội) | Xổ số Bình Định - XSBDI Quảng Bình - XSQB Quảng Trị - XSQT |
KQXS An Giang - XSAG Bình Thuận - XSBTH Tây Ninh - XSTN |
Thứ 6 | XSMB thứ 6 (Hải Phòng) | Xổ số Gia Lai - XSGL Ninh Thuận - XSNT |
KQXS Bình Dương - XSBD Trà Vinh - XSTV Vĩnh Long - XSVL |
Thứ 7 | XSMB thứ 7 (Nam Định) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Đắk Nông - XSDNO Quảng Ngãi - XSQNG |
KQXS TP.HCM - XSHCM Bình Phước - XSBP Hậu Giang - XSHG Long An - XSLA |
Chủ Nhật | XSMB Chủ nhật (Thái Bình) | Xổ số Khánh Hòa - XSKH Kon Tum - XSKT Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS Kiên Giang - XSKG Đà Lạt - XSDL Tiền Giang - XSTG |
VỀ XỔ SỐ 9-11-2024
Sổ kết quả- Xem kết quả xổ số theo ngày: Là trang xem kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- xskt.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2008 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 9/11, kết quả xổ số 9/11/2024, kq xổ số kiến thiết ngày 9-11-2024, kqxs kiến thiết 9-11
XS 9/11/2024, kqxs 9-11-2024, XSKT 9/11, XS 9 tháng 11
Kqxs ngay 9/11, Ket qua xo so 9/11/2024, kq xo so kien thiet ngay 9-11-2024, xo so 9-11, KQXS ngay 9 thang 11 nam 2024
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 9/11, kết quả xổ số 9/11/2024, kq xổ số kiến thiết ngày 9-11-2024, kqxs kiến thiết 9-11
XS 9/11/2024, kqxs 9-11-2024, XSKT 9/11, XS 9 tháng 11
Kqxs ngay 9/11, Ket qua xo so 9/11/2024, kq xo so kien thiet ngay 9-11-2024, xo so 9-11, KQXS ngay 9 thang 11 nam 2024
Copyright (C) xskt.me 2014