XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XỔ SỐ NGÀY 16/11/2024
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/T.phố xem KQXS:
Ngày cần xem:
Ngày cần xem:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 16/11/2024
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 60592 | 9 | 0 | 3, 7 |
Nhất | 73990 |
1 | 1 | 1, 4, 4, 9 |
Nhì | 01369 75966 |
2, 8, 8, 9, 9 | 2 | 2, 9 |
G.ba | 58737 07414 73568 |
0 | 3 | 6, 7 |
1, 1, 7 | 4 | 7 | ||
G.tư | 7336 1092 6757 0182 |
7 | 5 | 6, 7 |
Năm | 5103 6589 9775 |
3, 5, 6, 8 | 6 | 6, 8, 9 |
0, 3, 4, 5, 7 | 7 | 4, 5, 7, 8 | ||
Sáu | 211 574 877 |
6, 7 | 8 | 2, 2, 6, 9 |
Bảy | 82 14 07 47 |
1, 2, 6, 8 | 9 | 0, 2, 2 |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 16/11/2024
XSMN> Thứ 7> XSBP 16/11 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 482604 | 5, 5, 7 | 0 | 4, 8 |
Nhất | 71279 |
3 | 1 | 6, 9 |
Nhì | 00146 |
9 | 2 | 9 |
G.ba | 85719 60616 |
9 | 3 | 1, 4, 6, 8 |
G.tư | 57892 06793 22708 |
0, 3 | 4 | 6 |
5 | 0, 0 | |||
Năm | 8936 |
1, 3, 4, 6 | 6 | 6, 9 |
Sáu | 8538 1831 3834 |
7 | 0, 9 | |
Bảy | 729 |
0, 3 | 8 | |
Tám | 70 | 1, 2, 6, 7 | 9 | 2, 3 |
XSMN> Thứ 7> XSHCM 16/11 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 344734 | 1, 9 | 0 | |
Nhất | 46361 |
6, 6 | 1 | 0, 7, 7, 8 |
Nhì | 32718 |
2 | 2 | 2, 7, 9 |
G.ba | 32690 51139 |
4, 5, 5 | 3 | 4, 9 |
G.tư | 47422 80253 36017 |
3 | 4 | 3 |
5 | 3, 3 | |||
Năm | 9978 |
6 | 1, 1 | |
Sáu | 2079 2410 2761 |
1, 1, 2 | 7 | 8, 9, 9 |
Bảy | 453 |
1, 7 | 8 | |
Tám | 27 | 2, 3, 7, 7 | 9 | 0 |
XSMN> Thứ 7> XSHG 16/11 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 738756 | 0 | 0 | 0, 2 |
Nhất | 54221 |
2 | 1 | 2, 3, 6, 7, 8 |
Nhì | 82149 |
0, 1, 5 | 2 | 1, 4 |
G.ba | 49616 82213 |
1, 4 | 3 | 5 |
G.tư | 98800 28149 61935 |
2, 5 | 4 | 3, 9, 9 |
3 | 5 | 2, 4, 6 | ||
Năm | 0312 |
1, 5, 8 | 6 | 9 |
Sáu | 2724 0602 2318 |
1 | 7 | |
Bảy | 617 |
1 | 8 | 6 |
Tám | 86 | 4, 4, 6 | 9 |
XSMN> Thứ 7> XSLA 16/11 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 056172 | 8 | 0 | 6, 8, 9 |
Nhất | 27596 |
6, 8 | 1 | 2 |
Nhì | 41080 |
1, 4, 7 | 2 | 3, 4 |
G.ba | 25208 46155 |
2, 9 | 3 | |
G.tư | 37493 28323 34155 |
2 | 4 | 2 |
5, 5 | 5 | 5, 5, 6, 9 | ||
Năm | 2259 |
0, 5, 9 | 6 | 1 |
Sáu | 5142 0981 1361 |
8 | 7 | 2 |
Bảy | 506 |
0 | 8 | 0, 1, 7 |
Tám | 87 | 0, 5 | 9 | 3, 6 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 16/11/2024
XSMT> Thứ 7> XSDNG 16/11 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 384534 | 0, 2, 8 | 0 | 0, 3 |
Nhất | 31675 |
1 | 2, 9 | |
Nhì | 33719 |
1 | 2 | 0, 3 |
G.ba | 05263 52648 |
0, 2, 6 | 3 | 4 |
G.tư | 97923 85803 21987 |
3 | 4 | 8 |
6, 7 | 5 | |||
Năm | 7720 |
6 | 3, 5, 9 | |
Sáu | 3179 2812 1480 |
8, 9 | 7 | 5, 8, 9 |
Bảy | 669 |
4, 7, 8 | 8 | 0, 7, 8 |
Tám | 88 | 1, 6, 7 | 9 | 7 |
XSMT> Thứ 7> XSDNO 16/11 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 265698 | 3, 4, 6 | 0 | 1 |
Nhất | 40521 |
0, 2, 2, 5, 7 | 1 | 9 |
Nhì | 78455 |
2 | 2 | 1, 1, 2, 8 |
G.ba | 85321 92679 |
3 | 0, 8 | |
G.tư | 39497 46119 01245 |
4 | 0, 5 | |
4, 5 | 5 | 1, 5, 8 | ||
Năm | 5251 |
6 | 0 | |
Sáu | 9938 8922 5001 |
9 | 7 | 1, 9 |
Bảy | 358 |
2, 3, 5, 9 | 8 | |
Tám | 30 | 1, 7 | 9 | 7, 8 |
XSMT> Thứ 7> XSQNG 16/11 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 171870 | 7 | 0 | 4, 4 |
Nhất | 02988 |
2 | 1 | 6 |
Nhì | 51996 |
2 | 1, 3, 3, 4, 7 | |
G.ba | 33257 97279 |
2, 2 | 3 | 7, 8 |
G.tư | 72024 01023 53916 |
0, 0, 2 | 4 | |
9 | 5 | 7, 7, 9 | ||
Năm | 4304 |
1, 9 | 6 | |
Sáu | 5521 8727 3359 |
2, 3, 5, 5 | 7 | 0, 9 |
Bảy | 638 |
3, 8 | 8 | 8 |
Tám | 04 | 5, 7 | 9 | 5, 6 |
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ KIẾN THIẾT
Lịch mở thưởng |
Miền Bắc (Mã chung: MB) |
Miền Trung | Miền Nam |
---|---|---|---|
Thứ 2 | XSMB thứ 2 (Hà Nội) | Xổ số Phú Yên - XSPY Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS TP.HCM - XSHCM Cà Mau - XSCM Đồng Tháp - XSDT |
Thứ 3 | XSMB thứ 3 (Quảng Ninh) | Xổ số Đắk Lắk - XSDLK Quảng Nam - XSQNM |
KQXS Bạc Liêu - XSBL Bến Tre - XSBT Vũng Tàu - XSVT |
Thứ 4 | XSMB thứ 4 (Bắc Ninh) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Khánh Hòa - XSKH |
KQXS Cần Thơ - XSCT Đồng nai - XSDN Sóc Trăng - XSST |
Thứ 5 | XSMB thứ 5 (Hà Nội) | Xổ số Bình Định - XSBDI Quảng Bình - XSQB Quảng Trị - XSQT |
KQXS An Giang - XSAG Bình Thuận - XSBTH Tây Ninh - XSTN |
Thứ 6 | XSMB thứ 6 (Hải Phòng) | Xổ số Gia Lai - XSGL Ninh Thuận - XSNT |
KQXS Bình Dương - XSBD Trà Vinh - XSTV Vĩnh Long - XSVL |
Thứ 7 | XSMB thứ 7 (Nam Định) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Đắk Nông - XSDNO Quảng Ngãi - XSQNG |
KQXS TP.HCM - XSHCM Bình Phước - XSBP Hậu Giang - XSHG Long An - XSLA |
Chủ Nhật | XSMB Chủ nhật (Thái Bình) | Xổ số Khánh Hòa - XSKH Kon Tum - XSKT Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS Kiên Giang - XSKG Đà Lạt - XSDL Tiền Giang - XSTG |
VỀ XỔ SỐ 16-11-2024
Sổ kết quả- Xem kết quả xổ số theo ngày: Là trang xem kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- xskt.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2008 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 16/11, kết quả xổ số 16/11/2024, kq xổ số kiến thiết ngày 16-11-2024, kqxs kiến thiết 16-11
XS 16/11/2024, kqxs 16-11-2024, XSKT 16/11, XS 16 tháng 11
Kqxs ngay 16/11, Ket qua xo so 16/11/2024, kq xo so kien thiet ngay 16-11-2024, xo so 16-11, KQXS ngay 16 thang 11 nam 2024
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 16/11, kết quả xổ số 16/11/2024, kq xổ số kiến thiết ngày 16-11-2024, kqxs kiến thiết 16-11
XS 16/11/2024, kqxs 16-11-2024, XSKT 16/11, XS 16 tháng 11
Kqxs ngay 16/11, Ket qua xo so 16/11/2024, kq xo so kien thiet ngay 16-11-2024, xo so 16-11, KQXS ngay 16 thang 11 nam 2024
Copyright (C) xskt.me 2014