XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XỔ SỐ NGÀY 23/11/2024
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/T.phố xem KQXS:
Ngày cần xem:
Ngày cần xem:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 23/11/2024
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 18720 | 1, 2, 6 | 0 | 1, 2, 7, 8 |
Nhất | 21042 |
0, 2, 5, 5 | 1 | 0, 3 |
Nhì | 82851 38158 |
0, 4 | 2 | 0, 1, 7, 8, 8 |
G.ba | 82910 53857 57021 |
1, 5, 7 | 3 | 8, 9 |
5 | 4 | 2, 9 | ||
G.tư | 0353 9560 4628 9728 |
8 | 5 | 1, 1, 3, 4, 6, 7, 8 |
Năm | 6856 8038 3607 |
5 | 6 | 0 |
0, 2, 5 | 7 | 3 | ||
Sáu | 754 602 127 |
0, 2, 2, 3, 5, 9 | 8 | 5 |
Bảy | 85 51 01 49 |
3, 4, 9 | 9 | 8, 9 |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 23/11/2024
XSMN> Thứ 7> XSBP 23/11 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 684222 | 6, 9 | 0 | 6 |
Nhất | 88081 |
8, 8 | 1 | 5, 9 |
Nhì | 02460 |
2, 6 | 2 | 2 |
G.ba | 46536 25115 |
7, 8 | 3 | 6, 7, 9 |
G.tư | 83939 97273 77390 |
8 | 4 | |
1 | 5 | |||
Năm | 7837 |
0, 3, 7 | 6 | 0, 2 |
Sáu | 6176 8019 8681 |
3, 7, 9 | 7 | 3, 6, 7 |
Bảy | 483 |
8 | 1, 1, 3, 4 | |
Tám | 97 | 1, 3 | 9 | 0, 7 |
XSMN> Thứ 7> XSHCM 23/11 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 135605 | 6 | 0 | 4, 5 |
Nhất | 91285 |
7 | 1 | 2, 7, 8 |
Nhì | 45218 |
1, 4, 5 | 2 | |
G.ba | 23887 72835 |
3 | 5 | |
G.tư | 15357 19258 55242 |
0, 6, 8 | 4 | 2 |
0, 3, 8, 9, 9 | 5 | 2, 7, 8 | ||
Năm | 7184 |
6 | 0, 4 | |
Sáu | 2664 9171 5295 |
1, 5, 8 | 7 | 1 |
Bảy | 117 |
1, 5 | 8 | 4, 5, 7 |
Tám | 04 | 9 | 5, 5 |
XSMN> Thứ 7> XSHG 23/11 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 091787 | 0 | 0 | 0 |
Nhất | 01094 |
2, 7, 9 | 1 | 4, 8 |
Nhì | 50614 |
7 | 2 | 1, 7, 8 |
G.ba | 35100 81491 |
3, 3, 4 | 3 | 3, 3, 6 |
G.tư | 25036 01765 54821 |
1, 9 | 4 | 3 |
5, 6 | 5 | 5 | ||
Năm | 4828 |
3 | 6 | 5, 8 |
Sáu | 6933 6343 5533 |
2, 8 | 7 | 1, 2 |
Bảy | 872 |
1, 2, 6 | 8 | 7 |
Tám | 68 | 9 | 1, 4 |
XSMN> Thứ 7> XSLA 23/11 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 966343 | 3, 7 | 0 | 1, 9, 9 |
Nhất | 94709 |
0, 6, 7, 8 | 1 | 3, 4 |
Nhì | 11270 |
2 | 8 | |
G.ba | 29287 11095 |
1, 4, 5 | 3 | 0 |
G.tư | 13513 08461 50684 |
1, 5, 8 | 4 | 3 |
9, 9 | 5 | 3, 4 | ||
Năm | 8753 |
6 | 1 | |
Sáu | 2828 5095 6381 |
8 | 7 | 0, 1 |
Bảy | 971 |
2 | 8 | 1, 4, 7 |
Tám | 30 | 0, 0 | 9 | 5, 5 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 23/11/2024
XSMT> Thứ 7> XSDNG 23/11 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 477718 | 0 | ||
Nhất | 47689 |
2, 4, 5 | 1 | 4, 6, 8 |
Nhì | 40265 |
6 | 2 | 1 |
G.ba | 89355 24462 |
8 | 3 | |
G.tư | 83566 26478 03955 |
1, 8 | 4 | 1 |
5, 5, 6 | 5 | 1, 5, 5, 8 | ||
Năm | 2121 |
1, 6, 8 | 6 | 2, 5, 6 |
Sáu | 3784 8483 4651 |
7 | 8 | |
Bảy | 199 |
1, 5, 7 | 8 | 3, 4, 6, 9 |
Tám | 86 | 8, 9 | 9 | 9 |
XSMT> Thứ 7> XSDNO 23/11 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 387200 | 0 | 0 | 0, 1, 5, 9 |
Nhất | 48047 |
0, 1, 2, 4 | 1 | 1, 2, 7 |
Nhì | 14809 |
1, 2, 3, 7, 7 | 2 | 1, 2, 4 |
G.ba | 98272 81617 |
3 | 2 | |
G.tư | 66201 55099 73611 |
2 | 4 | 1, 7 |
0, 8 | 5 | |||
Năm | 6905 |
6 | ||
Sáu | 9321 8124 8472 |
1, 4 | 7 | 2, 2 |
Bảy | 422 |
8 | 5, 9 | |
Tám | 41 | 0, 8, 9 | 9 | 9 |
XSMT> Thứ 7> XSQNG 23/11 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 122218 | 0, 2, 4, 5 | 0 | 0, 5 |
Nhất | 88741 |
4, 5 | 1 | 5, 7, 8 |
Nhì | 12820 |
2 | 0, 7, 7 | |
G.ba | 58900 01540 |
8 | 3 | 5 |
G.tư | 71535 56351 77758 |
4 | 0, 1, 5 | |
0, 1, 3, 4 | 5 | 0, 1, 8 | ||
Năm | 6850 |
6 | ||
Sáu | 6879 0088 7317 |
1, 2, 2 | 7 | 9 |
Bảy | 415 |
1, 5, 8 | 8 | 3, 8 |
Tám | 83 | 7 | 9 |
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ KIẾN THIẾT
Lịch mở thưởng |
Miền Bắc (Mã chung: MB) |
Miền Trung | Miền Nam |
---|---|---|---|
Thứ 2 | XSMB thứ 2 (Hà Nội) | Xổ số Phú Yên - XSPY Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS TP.HCM - XSHCM Cà Mau - XSCM Đồng Tháp - XSDT |
Thứ 3 | XSMB thứ 3 (Quảng Ninh) | Xổ số Đắk Lắk - XSDLK Quảng Nam - XSQNM |
KQXS Bạc Liêu - XSBL Bến Tre - XSBT Vũng Tàu - XSVT |
Thứ 4 | XSMB thứ 4 (Bắc Ninh) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Khánh Hòa - XSKH |
KQXS Cần Thơ - XSCT Đồng nai - XSDN Sóc Trăng - XSST |
Thứ 5 | XSMB thứ 5 (Hà Nội) | Xổ số Bình Định - XSBDI Quảng Bình - XSQB Quảng Trị - XSQT |
KQXS An Giang - XSAG Bình Thuận - XSBTH Tây Ninh - XSTN |
Thứ 6 | XSMB thứ 6 (Hải Phòng) | Xổ số Gia Lai - XSGL Ninh Thuận - XSNT |
KQXS Bình Dương - XSBD Trà Vinh - XSTV Vĩnh Long - XSVL |
Thứ 7 | XSMB thứ 7 (Nam Định) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Đắk Nông - XSDNO Quảng Ngãi - XSQNG |
KQXS TP.HCM - XSHCM Bình Phước - XSBP Hậu Giang - XSHG Long An - XSLA |
Chủ Nhật | XSMB Chủ nhật (Thái Bình) | Xổ số Khánh Hòa - XSKH Kon Tum - XSKT Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS Kiên Giang - XSKG Đà Lạt - XSDL Tiền Giang - XSTG |
VỀ XỔ SỐ 23-11-2024
Sổ kết quả- Xem kết quả xổ số theo ngày: Là trang xem kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- xskt.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2008 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 23/11, kết quả xổ số 23/11/2024, kq xổ số kiến thiết ngày 23-11-2024, kqxs kiến thiết 23-11
XS 23/11/2024, kqxs 23-11-2024, XSKT 23/11, XS 23 tháng 11
Kqxs ngay 23/11, Ket qua xo so 23/11/2024, kq xo so kien thiet ngay 23-11-2024, xo so 23-11, KQXS ngay 23 thang 11 nam 2024
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 23/11, kết quả xổ số 23/11/2024, kq xổ số kiến thiết ngày 23-11-2024, kqxs kiến thiết 23-11
XS 23/11/2024, kqxs 23-11-2024, XSKT 23/11, XS 23 tháng 11
Kqxs ngay 23/11, Ket qua xo so 23/11/2024, kq xo so kien thiet ngay 23-11-2024, xo so 23-11, KQXS ngay 23 thang 11 nam 2024
Copyright (C) xskt.me 2014