XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XỔ SỐ NGÀY 11/2/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/T.phố xem KQXS:
Ngày cần xem:
Ngày cần xem:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 11/2/2023
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 98713 | 4, 6, 8 | 0 | 6, 7 |
Nhất | 18834 |
3, 9 | 1 | 3, 3, 3, 9 |
Nhì | 17460 78706 |
6, 6 | 2 | 3, 9 |
G.ba | 74043 63680 00185 |
1, 1, 1, 2, 3, 4, 4, 6 | 3 | 1, 3, 4, 9 |
3, 6 | 4 | 0, 3, 3 | ||
G.tư | 5543 1288 4007 4955 |
5, 6, 8 | 5 | 5 |
Năm | 4040 0319 4862 |
0 | 6 | 0, 2, 2, 3, 4, 5 |
0, 9 | 7 | |||
Sáu | 413 063 891 |
8 | 8 | 0, 5, 8 |
Bảy | 23 31 13 97 |
1, 2, 3 | 9 | 1, 7 |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 11/2/2023
XSMN> Thứ 7> XSBP 11/02 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 301795 | 6, 9 | 0 | 1, 3, 3 |
Nhất | 59853 |
0, 5 | 1 | 6 |
Nhì | 43903 |
6, 7 | 2 | 3 |
G.ba | 17247 40379 |
0, 0, 2, 5 | 3 | |
G.tư | 48960 31862 66246 |
4 | 4 | 4, 6, 6, 7 |
9 | 5 | 1, 3 | ||
Năm | 2416 |
1, 4, 4 | 6 | 0, 2 |
Sáu | 4423 6651 1344 |
4 | 7 | 2, 9 |
Bảy | 701 |
8 | ||
Tám | 03 | 7, 9 | 9 | 0, 5, 9 |
XSMN> Thứ 7> XSHCM 11/02 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 977073 | 3 | 0 | 1, 8 |
Nhất | 59144 |
0, 2, 8, 9 | 1 | 7 |
Nhì | 61967 |
2 | 1, 7, 7, 8 | |
G.ba | 71517 71789 |
7 | 3 | 0, 4, 7 |
G.tư | 88328 19721 19256 |
3, 4 | 4 | 4 |
5 | 6 | |||
Năm | 3930 |
5 | 6 | 7 |
Sáu | 4534 7901 6027 |
1, 2, 2, 3, 6, 8 | 7 | 3 |
Bảy | 891 |
0, 2 | 8 | 1, 7, 9 |
Tám | 37 | 8 | 9 | 1 |
XSMN> Thứ 7> XSHG 11/02 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 977946 | 3, 4 | 0 | 3 |
Nhất | 65564 |
1, 4 | 1 | 1, 2, 4 |
Nhì | 74463 |
1, 2, 4 | 2 | 2, 4 |
G.ba | 61514 55011 |
0, 6 | 3 | 0, 9 |
G.tư | 46841 27203 27339 |
1, 2, 6 | 4 | 0, 1, 2, 6, 6 |
5 | 5 | 5, 6 | ||
Năm | 8230 |
4, 4, 5 | 6 | 3, 4, 8 |
Sáu | 1646 4555 3168 |
7 | ||
Bảy | 540 |
6 | 8 | |
Tám | 12 | 3 | 9 |
XSMN> Thứ 7> XSLA 11/02 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 845326 | 0 | 5 | |
Nhất | 75505 |
7 | 1 | |
Nhì | 55455 |
3, 7 | 2 | 6, 6, 9 |
G.ba | 83632 33729 |
5 | 3 | 2, 6 |
G.tư | 84657 91359 98055 |
7 | 4 | 8 |
0, 5, 5 | 5 | 3, 5, 5, 6, 7, 8, 9 | ||
Năm | 7453 |
2, 2, 3, 5, 9 | 6 | |
Sáu | 7448 7826 2274 |
5 | 7 | 1, 2, 4 |
Bảy | 956 |
4, 5 | 8 | |
Tám | 36 | 2, 5 | 9 | 6 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 11/2/2023
XSMT> Thứ 7> XSDNG 11/02 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 062345 | 4 | 0 | 5, 6, 8 |
Nhất | 57031 |
1, 3 | 1 | 1, 8 |
Nhì | 46022 |
2 | 2 | 2, 3, 8 |
G.ba | 50711 36039 |
2, 5 | 3 | 1, 9, 9 |
G.tư | 96040 48605 68718 |
4 | 0, 5, 7 | |
0, 4, 7 | 5 | 3, 9 | ||
Năm | 5928 |
0 | 6 | |
Sáu | 3323 3959 5706 |
4, 7 | 7 | 5, 7 |
Bảy | 639 |
0, 1, 2 | 8 | |
Tám | 53 | 3, 3, 5 | 9 |
XSMT> Thứ 7> XSDNO 11/02 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 564592 | 4, 5, 8 | 0 | 2, 4 |
Nhất | 86304 |
7 | 1 | 6, 9 |
Nhì | 08454 |
0, 3, 9 | 2 | |
G.ba | 36902 65837 |
3 | 2, 4, 7 | |
G.tư | 86016 18688 97319 |
0, 3, 5, 9 | 4 | 0, 6 |
5 | 0, 4, 6 | |||
Năm | 3040 |
1, 4, 5 | 6 | |
Sáu | 7646 3734 1156 |
3 | 7 | 1 |
Bảy | 094 |
8 | 8 | 0, 8 |
Tám | 50 | 1, 9 | 9 | 2, 4, 9 |
XSMT> Thứ 7> XSQNG 11/02 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 593769 | 0 | 4 | |
Nhất | 76576 |
1 | ||
Nhì | 64694 |
2 | 2 | 2, 6 |
G.ba | 30578 42522 |
3 | 8 | |
G.tư | 38678 96438 25165 |
0, 4, 9 | 4 | 4, 5 |
4, 6, 8 | 5 | 6, 7 | ||
Năm | 5504 |
2, 5, 7 | 6 | 5, 7, 9, 9 |
Sáu | 8785 2656 6557 |
5, 6 | 7 | 6, 8, 8 |
Bảy | 667 |
3, 7, 7, 9 | 8 | 5 |
Tám | 26 | 6, 6 | 9 | 4, 8 |
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ KIẾN THIẾT
Lịch mở thưởng |
Miền Bắc (Mã chung: MB) |
Miền Trung | Miền Nam |
---|---|---|---|
Thứ 2 | XSMB thứ 2 (Hà Nội) | Xổ số Phú Yên - XSPY Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS TP.HCM - XSHCM Cà Mau - XSCM Đồng Tháp - XSDT |
Thứ 3 | XSMB thứ 3 (Quảng Ninh) | Xổ số Đắk Lắk - XSDLK Quảng Nam - XSQNM |
KQXS Bạc Liêu - XSBL Bến Tre - XSBT Vũng Tàu - XSVT |
Thứ 4 | XSMB thứ 4 (Bắc Ninh) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Khánh Hòa - XSKH |
KQXS Cần Thơ - XSCT Đồng nai - XSDN Sóc Trăng - XSST |
Thứ 5 | XSMB thứ 5 (Hà Nội) | Xổ số Bình Định - XSBDI Quảng Bình - XSQB Quảng Trị - XSQT |
KQXS An Giang - XSAG Bình Thuận - XSBTH Tây Ninh - XSTN |
Thứ 6 | XSMB thứ 6 (Hải Phòng) | Xổ số Gia Lai - XSGL Ninh Thuận - XSNT |
KQXS Bình Dương - XSBD Trà Vinh - XSTV Vĩnh Long - XSVL |
Thứ 7 | XSMB thứ 7 (Nam Định) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Đắk Nông - XSDNO Quảng Ngãi - XSQNG |
KQXS TP.HCM - XSHCM Bình Phước - XSBP Hậu Giang - XSHG Long An - XSLA |
Chủ Nhật | XSMB Chủ nhật (Thái Bình) | Xổ số Khánh Hòa - XSKH Kon Tum - XSKT Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS Kiên Giang - XSKG Đà Lạt - XSDL Tiền Giang - XSTG |
VỀ XỔ SỐ 11-2-2023
Sổ kết quả- Xem kết quả xổ số theo ngày: Là trang xem kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- xskt.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2008 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 11/2, kết quả xổ số 11/2/2023, kq xổ số kiến thiết ngày 11-2-2023, kqxs kiến thiết 11-2
XS 11/2/2023, kqxs 11-2-2023, XSKT 11/2, XS 11 tháng 2
Kqxs ngay 11/2, Ket qua xo so 11/2/2023, kq xo so kien thiet ngay 11-2-2023, xo so 11-2, KQXS ngay 11 thang 2 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 11/2, kết quả xổ số 11/2/2023, kq xổ số kiến thiết ngày 11-2-2023, kqxs kiến thiết 11-2
XS 11/2/2023, kqxs 11-2-2023, XSKT 11/2, XS 11 tháng 2
Kqxs ngay 11/2, Ket qua xo so 11/2/2023, kq xo so kien thiet ngay 11-2-2023, xo so 11-2, KQXS ngay 11 thang 2 nam 2023
Copyright (C) xskt.me 2014