XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XỔ SỐ NGÀY 30/4/2011
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/T.phố xem KQXS:
Ngày cần xem:
Ngày cần xem:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 30/4/2011
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 86883 | 1, 3 | 0 | 1, 1, 5, 7 |
Nhất | 69559 |
0, 0, 6, 7 | 1 | 0, 4, 5, 6, 7 |
Nhì | 32265 46117 |
7, 9 | 2 | 3, 4, 6 |
G.ba | 34707 98430 28489 |
2, 8 | 3 | 0 |
1, 2, 4 | 4 | 4, 8 | ||
G.tư | 5023 7301 7261 9471 |
0, 1, 6 | 5 | 7, 9 |
Năm | 2344 9210 3648 |
1, 2, 6, 8 | 6 | 1, 5, 6 |
0, 1, 5, 8 | 7 | 1, 2 | ||
Sáu | 187 966 616 |
4 | 8 | 3, 6, 7, 9 |
Bảy | 24 86 15 26 |
5, 8 | 9 | 2 |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 30/4/2011
XSMN> Thứ 7> XSBP 30/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 884883 | 0, 6 | 0 | 0, 1, 4, 6 |
Nhất | 94774 |
0, 4 | 1 | 5, 8, 9 |
Nhì | 63355 |
2 | ||
G.ba | 84796 77094 |
8 | 3 | |
G.tư | 04619 94698 62960 |
0, 7, 8, 9 | 4 | 1 |
1, 5 | 5 | 5 | ||
Năm | 3615 |
0, 9 | 6 | 0 |
Sáu | 7618 7100 2404 |
7 | 4 | |
Bảy | 689 |
1, 9 | 8 | 3, 4, 9 |
Tám | 41 | 1, 8, 9 | 9 | 4, 6, 8, 9 |
XSMN> Thứ 7> XSHCM 30/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 189435 | 4, 7, 8, 8 | 0 | 5, 6 |
Nhất | 17887 |
1 | 2, 6 | |
Nhì | 54388 |
1, 2 | 2 | 2 |
G.ba | 11078 82253 |
5, 9 | 3 | 5 |
G.tư | 64755 40186 66070 |
4 | 0 | |
0, 3, 5 | 5 | 3, 5 | ||
Năm | 8605 |
0, 1, 8 | 6 | |
Sáu | 5980 0340 8306 |
8, 9 | 7 | 0, 8 |
Bảy | 297 |
7, 8 | 8 | 0, 0, 6, 7, 8 |
Tám | 80 | 9 | 3, 7 |
XSMN> Thứ 7> XSHG 30/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 183430 | 0, 3, 9 | 0 | 0, 8 |
Nhất | 36508 |
3, 4 | 1 | |
Nhì | 00231 |
4 | 2 | 6 |
G.ba | 61365 49555 |
3, 7 | 3 | 0, 1, 3, 5, 6 |
G.tư | 19236 94335 80042 |
9 | 4 | 1, 2 |
3, 5, 6 | 5 | 5, 7 | ||
Năm | 6394 |
2, 3, 6 | 6 | 5, 6 |
Sáu | 0073 9126 9157 |
5 | 7 | 3, 8 |
Bảy | 178 |
0, 7 | 8 | |
Tám | 41 | 9 | 0, 4 |
XSMN> Thứ 7> XSLA 30/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 968228 | 8 | 0 | 4 |
Nhất | 54724 |
1 | 2 | |
Nhì | 92904 |
1 | 2 | 4, 8, 9 |
G.ba | 76976 31874 |
4 | 3 | 7 |
G.tư | 46280 29943 54487 |
0, 2, 7, 7 | 4 | 3 |
5 | 6, 7, 8, 9 | |||
Năm | 1759 |
5, 7 | 6 | |
Sáu | 0957 8737 9287 |
3, 5, 8, 8 | 7 | 4, 4, 6 |
Bảy | 458 |
2, 5 | 8 | 0, 7, 7 |
Tám | 99 | 2, 5, 9 | 9 | 9 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 30/4/2011
XSMT> Thứ 7> XSDNG 30/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 52447 | 6 | 0 | 4 |
Nhất | 37923 |
1 | 5 | |
Nhì | 92979 |
6 | 2 | 3, 9 |
G.ba | 83162 09860 |
2 | 3 | 5, 5 |
G.tư | 29029 66756 09415 |
0, 9, 9 | 4 | 5, 7, 7 |
1, 3, 3, 4, 5 | 5 | 5, 6, 9 | ||
Năm | 4759 |
5 | 6 | 0, 2 |
Sáu | 4055 2435 7235 |
4, 4, 8 | 7 | 9 |
Bảy | 194 |
8 | 7 | |
Tám | 94 | 2, 5, 7 | 9 | 4, 4 |
XSMT> Thứ 7> XSDNO 30/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 36069 | 0 | 7 | |
Nhất | 37237 |
5, 8, 9 | 1 | 2, 7 |
Nhì | 71817 |
1, 3, 6 | 2 | 3 |
G.ba | 21778 96923 |
2, 5, 7 | 3 | 2, 7, 7 |
G.tư | 01407 55456 76812 |
4 | 8 | |
5 | 1, 3, 6 | |||
Năm | 8937 |
5 | 6 | 2, 8, 9 |
Sáu | 3732 7391 6568 |
0, 1, 3, 3 | 7 | 3, 8 |
Bảy | 048 |
4, 6, 7 | 8 | 1 |
Tám | 73 | 6 | 9 | 1 |
XSMT> Thứ 7> XSQNG 30/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 16876 | 8 | 0 | |
Nhất | 60759 |
3, 8, 9 | 1 | 6 |
Nhì | 88928 |
8 | 2 | 7, 8 |
G.ba | 54980 82216 |
7 | 3 | 1 |
G.tư | 21679 67794 07567 |
9 | 4 | |
8 | 5 | 9 | ||
Năm | 4682 |
1, 6, 7 | 6 | 6, 7 |
Sáu | 3227 7091 5673 |
2, 6, 7, 9 | 7 | 3, 6, 7, 9 |
Bảy | 266 |
2 | 8 | 0, 1, 2, 5 |
Tám | 97 | 5, 7 | 9 | 1, 4, 7 |
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ KIẾN THIẾT
Lịch mở thưởng |
Miền Bắc (Mã chung: MB) |
Miền Trung | Miền Nam |
---|---|---|---|
Thứ 2 | XSMB thứ 2 (Hà Nội) | Xổ số Phú Yên - XSPY Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS TP.HCM - XSHCM Cà Mau - XSCM Đồng Tháp - XSDT |
Thứ 3 | XSMB thứ 3 (Quảng Ninh) | Xổ số Đắk Lắk - XSDLK Quảng Nam - XSQNM |
KQXS Bạc Liêu - XSBL Bến Tre - XSBT Vũng Tàu - XSVT |
Thứ 4 | XSMB thứ 4 (Bắc Ninh) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Khánh Hòa - XSKH |
KQXS Cần Thơ - XSCT Đồng nai - XSDN Sóc Trăng - XSST |
Thứ 5 | XSMB thứ 5 (Hà Nội) | Xổ số Bình Định - XSBDI Quảng Bình - XSQB Quảng Trị - XSQT |
KQXS An Giang - XSAG Bình Thuận - XSBTH Tây Ninh - XSTN |
Thứ 6 | XSMB thứ 6 (Hải Phòng) | Xổ số Gia Lai - XSGL Ninh Thuận - XSNT |
KQXS Bình Dương - XSBD Trà Vinh - XSTV Vĩnh Long - XSVL |
Thứ 7 | XSMB thứ 7 (Nam Định) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Đắk Nông - XSDNO Quảng Ngãi - XSQNG |
KQXS TP.HCM - XSHCM Bình Phước - XSBP Hậu Giang - XSHG Long An - XSLA |
Chủ Nhật | XSMB Chủ nhật (Thái Bình) | Xổ số Khánh Hòa - XSKH Kon Tum - XSKT Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS Kiên Giang - XSKG Đà Lạt - XSDL Tiền Giang - XSTG |
VỀ XỔ SỐ 30-4-2011
Sổ kết quả- Xem kết quả xổ số theo ngày: Là trang xem kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- xskt.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2008 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 30/4, kết quả xổ số 30/4/2011, kq xổ số kiến thiết ngày 30-4-2011, kqxs kiến thiết 30-4
XS 30/4/2011, kqxs 30-4-2011, XSKT 30/4, XS 30 tháng 4
Kqxs ngay 30/4, Ket qua xo so 30/4/2011, kq xo so kien thiet ngay 30-4-2011, xo so 30-4, KQXS ngay 30 thang 4 nam 2011
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 30/4, kết quả xổ số 30/4/2011, kq xổ số kiến thiết ngày 30-4-2011, kqxs kiến thiết 30-4
XS 30/4/2011, kqxs 30-4-2011, XSKT 30/4, XS 30 tháng 4
Kqxs ngay 30/4, Ket qua xo so 30/4/2011, kq xo so kien thiet ngay 30-4-2011, xo so 30-4, KQXS ngay 30 thang 4 nam 2011
Copyright (C) xskt.me 2014