XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XỔ SỐ NGÀY 23/4/2011
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/T.phố xem KQXS:
Ngày cần xem:
Ngày cần xem:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 23/4/2011
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 63208 | 0, 1, 6, 8 | 0 | 0, 2, 6, 8, 9 |
Nhất | 89897 |
4, 6 | 1 | 0, 4, 6, 7, 9 |
Nhì | 82100 15219 |
0, 5, 7, 8 | 2 | 4, 5, 5, 8 |
G.ba | 60206 80814 28041 |
3, 7 | 3 | 3, 7 |
1, 2 | 4 | 1 | ||
G.tư | 5009 9066 1737 9880 |
2, 2 | 5 | 2 |
Năm | 1017 6373 4625 |
0, 1, 6 | 6 | 0, 1, 6 |
1, 3, 7, 9 | 7 | 2, 3, 7 | ||
Sáu | 760 410 702 |
0, 2 | 8 | 0, 2 |
Bảy | 28 24 52 82 |
0, 1 | 9 | 7 |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 23/4/2011
XSMN> Thứ 7> XSBP 23/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 400563 | 1, 2, 4 | 0 | 6 |
Nhất | 32511 |
1, 2, 2 | 1 | 0, 1, 6 |
Nhì | 49221 |
3 | 2 | 0, 1, 1, 7 |
G.ba | 68110 57232 |
6, 6 | 3 | 2, 5 |
G.tư | 23696 03958 60285 |
4 | 0, 6 | |
3, 8 | 5 | 8 | ||
Năm | 3327 |
0, 1, 4, 9 | 6 | 3, 3 |
Sáu | 8621 3116 7820 |
2 | 7 | |
Bảy | 789 |
5 | 8 | 5, 9 |
Tám | 63 | 8 | 9 | 6 |
XSMN> Thứ 7> XSHCM 23/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 082462 | 1 | 0 | 2, 2 |
Nhất | 61668 |
4, 8 | 1 | 0, 4, 7 |
Nhì | 00769 |
0, 0, 6 | 2 | 3, 7, 9 |
G.ba | 41623 80281 |
2, 3, 8 | 3 | 3, 7 |
G.tư | 98389 94383 64114 |
1, 5 | 4 | 1 |
5 | 4 | |||
Năm | 3502 |
6 | 2, 8, 9 | |
Sáu | 3054 1002 2341 |
1, 2, 3 | 7 | |
Bảy | 627 |
6 | 8 | 1, 3, 9 |
Tám | 37 | 2, 6, 8 | 9 |
XSMN> Thứ 7> XSHG 23/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 002345 | 0, 2, 4, 8 | 0 | 0 |
Nhất | 21343 |
2, 4 | 1 | 3, 6, 7 |
Nhì | 98617 |
2 | 0, 1 | |
G.ba | 15180 45637 |
1, 4, 5, 8 | 3 | 7 |
G.tư | 32421 79053 27613 |
8 | 4 | 0, 1, 3, 5 |
4 | 5 | 3, 6 | ||
Năm | 4600 |
1, 5 | 6 | |
Sáu | 8477 3440 3616 |
1, 3, 7 | 7 | 7, 9 |
Bảy | 956 |
8 | 0, 3, 4 | |
Tám | 84 | 7 | 9 |
XSMN> Thứ 7> XSLA 23/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 084012 | 0 | 8 | |
Nhất | 55451 |
3, 5 | 1 | 2, 2, 7 |
Nhì | 29566 |
1, 1, 4, 4 | 2 | 3 |
G.ba | 31742 76023 |
2, 8 | 3 | 1, 8 |
G.tư | 12876 61138 48865 |
4 | 2, 2 | |
6 | 5 | 1 | ||
Năm | 1108 |
6, 7, 7, 8 | 6 | 5, 6 |
Sáu | 9012 4383 5799 |
1 | 7 | 6, 6, 8 |
Bảy | 578 |
0, 3, 7 | 8 | 3, 6 |
Tám | 31 | 9 | 9 | 9 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 23/4/2011
XSMT> Thứ 7> XSDNG 23/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 34135 | 0 | 1 | |
Nhất | 05226 |
0, 8, 9 | 1 | |
Nhì | 87234 |
8 | 2 | 6 |
G.ba | 32035 57881 |
6, 6 | 3 | 4, 4, 5, 5, 7 |
G.tư | 98382 63264 45757 |
3, 3, 6 | 4 | 8 |
3, 3 | 5 | 7, 9 | ||
Năm | 9163 |
2, 7 | 6 | 3, 3, 4 |
Sáu | 2479 4434 0748 |
3, 5 | 7 | 6, 9 |
Bảy | 301 |
4 | 8 | 1, 2 |
Tám | 63 | 5, 7 | 9 | 1 |
XSMT> Thứ 7> XSDNO 23/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 95926 | 0, 2, 7 | 0 | 0, 2, 5 |
Nhất | 40705 |
1 | 2, 3 | |
Nhì | 98312 |
0, 1, 6 | 2 | 0, 6, 7, 8 |
G.ba | 66785 34413 |
1, 8 | 3 | 4 |
G.tư | 66628 72734 13502 |
3, 5 | 4 | |
0, 8, 8 | 5 | 4 | ||
Năm | 8583 |
2 | 6 | 2 |
Sáu | 6870 2100 2162 |
2, 8 | 7 | 0 |
Bảy | 327 |
2 | 8 | 3, 5, 5, 7 |
Tám | 85 | 9 | 9 | 9 |
XSMT> Thứ 7> XSQNG 23/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 08669 | 0, 4 | 0 | 0, 6, 8 |
Nhất | 51889 |
5, 5, 7 | 1 | |
Nhì | 71035 |
2 | 8 | |
G.ba | 95596 32706 |
3 | 5, 6 | |
G.tư | 95171 06300 70940 |
7 | 4 | 0, 7 |
3, 9 | 5 | 1, 1, 8 | ||
Năm | 4151 |
0, 3, 9 | 6 | 9 |
Sáu | 9358 9447 8928 |
4 | 7 | 1, 4, 8 |
Bảy | 778 |
0, 2, 5, 7 | 8 | 9 |
Tám | 36 | 6, 8 | 9 | 5, 6 |
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ KIẾN THIẾT
Lịch mở thưởng |
Miền Bắc (Mã chung: MB) |
Miền Trung | Miền Nam |
---|---|---|---|
Thứ 2 | XSMB thứ 2 (Hà Nội) | Xổ số Phú Yên - XSPY Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS TP.HCM - XSHCM Cà Mau - XSCM Đồng Tháp - XSDT |
Thứ 3 | XSMB thứ 3 (Quảng Ninh) | Xổ số Đắk Lắk - XSDLK Quảng Nam - XSQNM |
KQXS Bạc Liêu - XSBL Bến Tre - XSBT Vũng Tàu - XSVT |
Thứ 4 | XSMB thứ 4 (Bắc Ninh) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Khánh Hòa - XSKH |
KQXS Cần Thơ - XSCT Đồng nai - XSDN Sóc Trăng - XSST |
Thứ 5 | XSMB thứ 5 (Hà Nội) | Xổ số Bình Định - XSBDI Quảng Bình - XSQB Quảng Trị - XSQT |
KQXS An Giang - XSAG Bình Thuận - XSBTH Tây Ninh - XSTN |
Thứ 6 | XSMB thứ 6 (Hải Phòng) | Xổ số Gia Lai - XSGL Ninh Thuận - XSNT |
KQXS Bình Dương - XSBD Trà Vinh - XSTV Vĩnh Long - XSVL |
Thứ 7 | XSMB thứ 7 (Nam Định) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Đắk Nông - XSDNO Quảng Ngãi - XSQNG |
KQXS TP.HCM - XSHCM Bình Phước - XSBP Hậu Giang - XSHG Long An - XSLA |
Chủ Nhật | XSMB Chủ nhật (Thái Bình) | Xổ số Khánh Hòa - XSKH Kon Tum - XSKT Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS Kiên Giang - XSKG Đà Lạt - XSDL Tiền Giang - XSTG |
VỀ XỔ SỐ 23-4-2011
Sổ kết quả- Xem kết quả xổ số theo ngày: Là trang xem kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- xskt.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2008 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 23/4, kết quả xổ số 23/4/2011, kq xổ số kiến thiết ngày 23-4-2011, kqxs kiến thiết 23-4
XS 23/4/2011, kqxs 23-4-2011, XSKT 23/4, XS 23 tháng 4
Kqxs ngay 23/4, Ket qua xo so 23/4/2011, kq xo so kien thiet ngay 23-4-2011, xo so 23-4, KQXS ngay 23 thang 4 nam 2011
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 23/4, kết quả xổ số 23/4/2011, kq xổ số kiến thiết ngày 23-4-2011, kqxs kiến thiết 23-4
XS 23/4/2011, kqxs 23-4-2011, XSKT 23/4, XS 23 tháng 4
Kqxs ngay 23/4, Ket qua xo so 23/4/2011, kq xo so kien thiet ngay 23-4-2011, xo so 23-4, KQXS ngay 23 thang 4 nam 2011
Copyright (C) xskt.me 2014