XSMB ĐT123 | ĐT6x36 | TT4
KQXS hôm qua
XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XỔ SỐ NGÀY 23/9/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/T.phố xem KQXS:
Ngày cần xem:
Ngày cần xem:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 23/9/2023
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 76922 | 1, 4, 5, 8 | 0 | |
Nhất | 99878 |
3, 4, 7 | 1 | 0, 4 |
Nhì | 60050 42231 |
2, 3, 4, 9, 9 | 2 | 2, 4, 7, 9 |
G.ba | 70197 24029 17888 |
5, 5 | 3 | 1, 2, 4 |
1, 2, 3 | 4 | 0, 1, 2 | ||
G.tư | 5488 9596 2292 3714 |
7, 7 | 5 | 0, 3, 3 |
Năm | 9571 7953 2680 |
9 | 6 | |
2, 9 | 7 | 1, 5, 5, 8 | ||
Sáu | 075 832 375 |
7, 8, 8, 8 | 8 | 0, 8, 8, 8 |
Bảy | 92 42 40 10 |
2 | 9 | 2, 2, 6, 7 |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 23/9/2023
XSMN> Thứ 7> XSBP 23/09 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 895073 | 0 | 1, 3 | |
Nhất | 86901 |
0 | 1 | 3, 5, 7, 9 |
Nhì | 16548 |
6 | 2 | 3, 3, 5 |
G.ba | 38189 25925 |
0, 1, 2, 2, 7, 8 | 3 | |
G.tư | 00323 09203 61919 |
4 | 4 | 4, 8 |
1, 2 | 5 | 9 | ||
Năm | 8423 |
6 | 2, 9 | |
Sáu | 7662 1659 5344 |
1 | 7 | 3 |
Bảy | 417 |
4 | 8 | 3, 9, 9 |
Tám | 89 | 1, 5, 6, 8, 8 | 9 |
XSMN> Thứ 7> XSHCM 23/09 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 262641 | 2, 3, 9 | 0 | 4 |
Nhất | 23918 |
4, 5, 5, 7 | 1 | 2, 8 |
Nhì | 60565 |
1, 2, 7 | 2 | 0, 2, 3 |
G.ba | 21604 32777 |
2, 8 | 3 | 0 |
G.tư | 63823 11751 09012 |
0 | 4 | 1, 8 |
6, 7 | 5 | 1, 1 | ||
Năm | 1771 |
6 | 5 | |
Sáu | 5622 9030 5248 |
7 | 7 | 1, 2, 5, 7 |
Bảy | 720 |
1, 4 | 8 | 3 |
Tám | 51 | 9 | 0 |
XSMN> Thứ 7> XSHG 23/09 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 877781 | 7, 9 | 0 | 5 |
Nhất | 19111 |
1, 4, 8 | 1 | 1, 2, 3, 7 |
Nhì | 52123 |
1 | 2 | 3, 5, 9 |
G.ba | 02947 73668 |
1, 2, 3 | 3 | 3, 9 |
G.tư | 55445 19229 09313 |
5 | 4 | 1, 5, 7 |
0, 2, 4 | 5 | 4 | ||
Năm | 4590 |
6 | 8 | |
Sáu | 4517 8370 7041 |
1, 4 | 7 | 0 |
Bảy | 533 |
6 | 8 | 1 |
Tám | 54 | 2, 3 | 9 | 0 |
XSMN> Thứ 7> XSLA 23/09 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 133524 | 0, 1, 4, 7, 9, 9 | 0 | 0, 7 |
Nhất | 74190 |
9 | 1 | 0, 4 |
Nhì | 36435 |
9, 9 | 2 | 4, 9, 9 |
G.ba | 53900 51290 |
3 | 5, 9 | |
G.tư | 08870 82310 49139 |
1, 2 | 4 | 0 |
3 | 5 | |||
Năm | 9140 |
6 | 7 | |
Sáu | 8029 0092 8207 |
0, 6, 7 | 7 | 0, 7 |
Bảy | 091 |
8 | ||
Tám | 67 | 2, 2, 3 | 9 | 0, 0, 1, 2, 2 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 23/9/2023
XSMT> Thứ 7> XSDNG 23/09 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 588693 | 0, 3, 6, 7 | 0 | 0, 3, 3, 4, 9 |
Nhất | 17667 |
4 | 1 | 9 |
Nhì | 93042 |
4 | 2 | 9 |
G.ba | 74603 54541 |
0, 0, 9 | 3 | 0, 4 |
G.tư | 24430 04600 29834 |
0, 3 | 4 | 1, 2, 7 |
5 | ||||
Năm | 8703 |
6 | 0, 7 | |
Sáu | 0319 4809 4029 |
4, 6 | 7 | 0, 9 |
Bảy | 647 |
8 | ||
Tám | 79 | 0, 1, 2, 7, 9 | 9 | 3, 9 |
XSMT> Thứ 7> XSDNO 23/09 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 985281 | 5 | 0 | 2, 5 |
Nhất | 69999 |
8 | 1 | 2 |
Nhì | 06139 |
0, 1, 2 | 2 | 2 |
G.ba | 46122 74876 |
8 | 3 | 6, 7, 9 |
G.tư | 42983 33275 40005 |
4 | ||
0, 7 | 5 | 0 | ||
Năm | 1696 |
3, 7, 9, 9, 9 | 6 | |
Sáu | 9237 5996 2512 |
3 | 7 | 5, 6, 8 |
Bảy | 899 |
7 | 8 | 1, 3 |
Tám | 02 | 3, 9, 9 | 9 | 6, 6, 6, 9, 9 |
XSMT> Thứ 7> XSQNG 23/09 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 310753 | 3 | 0 | 1, 3 |
Nhất | 60481 |
0, 3, 8 | 1 | |
Nhì | 74395 |
2 | 8 | |
G.ba | 44403 22063 |
0, 5, 6, 8, 9 | 3 | 0, 1, 4 |
G.tư | 69293 73728 14196 |
3, 7 | 4 | |
7, 9 | 5 | 3 | ||
Năm | 6434 |
9 | 6 | 3 |
Sáu | 0883 1231 0501 |
7, 8, 9 | 7 | 4, 5, 7 |
Bảy | 187 |
2 | 8 | 1, 3, 7 |
Tám | 75 | 9 | 3, 5, 6, 7 |
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ KIẾN THIẾT
Lịch mở thưởng |
Miền Bắc (Mã chung: MB) |
Miền Trung | Miền Nam |
---|---|---|---|
Thứ 2 | XSMB thứ 2 (Hà Nội) | Xổ số Phú Yên - XSPY Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS TP.HCM - XSHCM Cà Mau - XSCM Đồng Tháp - XSDT |
Thứ 3 | XSMB thứ 3 (Quảng Ninh) | Xổ số Đắk Lắk - XSDLK Quảng Nam - XSQNM |
KQXS Bạc Liêu - XSBL Bến Tre - XSBT Vũng Tàu - XSVT |
Thứ 4 | XSMB thứ 4 (Bắc Ninh) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Khánh Hòa - XSKH |
KQXS Cần Thơ - XSCT Đồng nai - XSDN Sóc Trăng - XSST |
Thứ 5 | XSMB thứ 5 (Hà Nội) | Xổ số Bình Định - XSBDI Quảng Bình - XSQB Quảng Trị - XSQT |
KQXS An Giang - XSAG Bình Thuận - XSBTH Tây Ninh - XSTN |
Thứ 6 | XSMB thứ 6 (Hải Phòng) | Xổ số Gia Lai - XSGL Ninh Thuận - XSNT |
KQXS Bình Dương - XSBD Trà Vinh - XSTV Vĩnh Long - XSVL |
Thứ 7 | XSMB thứ 7 (Nam Định) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Đắk Nông - XSDNO Quảng Ngãi - XSQNG |
KQXS TP.HCM - XSHCM Bình Phước - XSBP Hậu Giang - XSHG Long An - XSLA |
Chủ Nhật | XSMB Chủ nhật (Thái Bình) | Xổ số Khánh Hòa - XSKH Kon Tum - XSKT Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS Kiên Giang - XSKG Đà Lạt - XSDL Tiền Giang - XSTG |
VỀ XỔ SỐ 23-9-2023
Sổ kết quả- Xem kết quả xổ số theo ngày: Là trang xem kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- xskt.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2008 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 23/9, kết quả xổ số 23/9/2023, kq xổ số kiến thiết ngày 23-9-2023, kqxs kiến thiết 23-9
XS 23/9/2023, kqxs 23-9-2023, XSKT 23/9, XS 23 tháng 9
Kqxs ngay 23/9, Ket qua xo so 23/9/2023, kq xo so kien thiet ngay 23-9-2023, xo so 23-9, KQXS ngay 23 thang 9 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 23/9, kết quả xổ số 23/9/2023, kq xổ số kiến thiết ngày 23-9-2023, kqxs kiến thiết 23-9
XS 23/9/2023, kqxs 23-9-2023, XSKT 23/9, XS 23 tháng 9
Kqxs ngay 23/9, Ket qua xo so 23/9/2023, kq xo so kien thiet ngay 23-9-2023, xo so 23-9, KQXS ngay 23 thang 9 nam 2023
Copyright (C) xskt.me 2014