XSMB ĐT123 | ĐT6x36 | TT4
KQXS hôm qua
XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XỔ SỐ NGÀY 16/9/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/T.phố xem KQXS:
Ngày cần xem:
Ngày cần xem:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 16/9/2023
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 11724 | 0, 3, 4, 7, 8 | 0 | 0, 7 |
Nhất | 98298 |
5 | 1 | 3, 4, 7 |
Nhì | 19917 53982 |
8 | 2 | 4 |
G.ba | 09894 85689 21669 |
1, 5, 8, 9 | 3 | 0 |
1, 2, 5, 7, 9 | 4 | 0 | ||
G.tư | 1580 7154 6751 2983 |
8, 9 | 5 | 1, 3, 4, 9 |
Năm | 7989 0174 4014 |
6 | 9 | |
0, 1, 9 | 7 | 0, 4 | ||
Sáu | 459 607 700 |
9 | 8 | 0, 2, 3, 5, 9, 9 |
Bảy | 95 97 40 99 |
5, 6, 8, 8, 9 | 9 | 3, 4, 5, 7, 8, 9 |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 16/9/2023
XSMN> Thứ 7> XSBP 16/09 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 758268 | 0 | 6, 8 | |
Nhất | 18839 |
1 | 4, 5 | |
Nhì | 32874 |
2 | 8 | |
G.ba | 91437 84245 |
7, 9 | 3 | 6, 7, 9 |
G.tư | 44908 02187 68828 |
1, 7 | 4 | 5, 5 |
1, 4, 4, 5, 7 | 5 | 5 | ||
Năm | 3555 |
0, 3 | 6 | 8 |
Sáu | 3445 1936 1175 |
3, 7, 8 | 7 | 3, 4, 5, 7 |
Bảy | 815 |
0, 2, 6 | 8 | 7 |
Tám | 14 | 3 | 9 | 3 |
XSMN> Thứ 7> XSHCM 16/09 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 819447 | 8 | 0 | 4 |
Nhất | 55737 |
5, 7 | 1 | 5 |
Nhì | 65464 |
3, 3, 7 | 2 | 4, 7 |
G.ba | 96415 91604 |
3, 4, 9 | 3 | 2, 2, 3, 4, 7 |
G.tư | 61127 10324 62034 |
0, 2, 3, 6 | 4 | 3, 7 |
1 | 5 | 1 | ||
Năm | 3532 |
6 | 4 | |
Sáu | 1532 9443 2480 |
2, 3, 4, 9 | 7 | 1, 2 |
Bảy | 997 |
8 | 0 | |
Tám | 51 | 9 | 3, 7 |
XSMN> Thứ 7> XSHG 16/09 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 987278 | 1, 6, 6 | 0 | 6, 7 |
Nhất | 82723 |
1 | 0, 2, 3, 4, 6 | |
Nhì | 51116 |
1 | 2 | 3 |
G.ba | 13414 97060 |
1, 2 | 3 | |
G.tư | 09010 63595 48968 |
1 | 4 | 9 |
5, 9 | 5 | 5, 6, 7 | ||
Năm | 1757 |
0, 1, 5 | 6 | 0, 0, 8 |
Sáu | 8507 2149 7355 |
0, 5 | 7 | 8 |
Bảy | 656 |
6, 7, 8 | 8 | 8 |
Tám | 06 | 4 | 9 | 5 |
XSMN> Thứ 7> XSLA 16/09 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 097778 | 4, 8 | 0 | 2, 6 |
Nhất | 63514 |
1 | 4 | |
Nhì | 85380 |
0, 4, 5, 6, 9 | 2 | |
G.ba | 23240 43402 |
3 | ||
G.tư | 22668 42442 12678 |
1, 6 | 4 | 0, 2, 9 |
5 | 2, 9, 9 | |||
Năm | 7364 |
0 | 6 | 2, 4, 8 |
Sáu | 8706 8059 3392 |
9 | 7 | 8, 8 |
Bảy | 197 |
6, 7, 7 | 8 | 0 |
Tám | 59 | 4, 5, 5, 9 | 9 | 2, 7, 9 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 16/9/2023
XSMT> Thứ 7> XSDNG 16/09 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 581201 | 2, 2, 5 | 0 | 1 |
Nhất | 33597 |
0, 1, 5, 7 | 1 | 1, 7 |
Nhì | 28551 |
3, 4, 9 | 2 | 0, 0, 4 |
G.ba | 12524 61371 |
9 | 3 | 2, 7 |
G.tư | 26132 46276 96917 |
2 | 4 | 2 |
5 | 0, 1 | |||
Năm | 4720 |
7, 8 | 6 | |
Sáu | 1542 6637 2992 |
1, 3, 9 | 7 | 1, 6 |
Bảy | 020 |
8 | 8 | 6, 8 |
Tám | 86 | 9 | 2, 3, 7 |
XSMT> Thứ 7> XSDNO 16/09 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 835555 | 0 | ||
Nhất | 74632 |
2, 4, 5 | 1 | 7 |
Nhì | 84633 |
3, 4, 5, 7 | 2 | 1, 7 |
G.ba | 72652 73586 |
3 | 3 | 2, 3, 4 |
G.tư | 88472 42275 05567 |
3 | 4 | 1, 2, 6 |
5, 7 | 5 | 1, 2, 5, 7 | ||
Năm | 3951 |
4, 8 | 6 | 7 |
Sáu | 4241 4417 7421 |
1, 2, 5, 6 | 7 | 2, 5 |
Bảy | 646 |
8 | 6, 9 | |
Tám | 89 | 8 | 9 |
XSMT> Thứ 7> XSQNG 16/09 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 284830 | 0, 3, 8 | 0 | 0, 1, 7 |
Nhất | 50382 |
0 | 1 | 4, 6, 8 |
Nhì | 41987 |
8 | 2 | 6 |
G.ba | 97045 57814 |
3 | 0, 9 | |
G.tư | 68126 02364 71580 |
1, 6, 8 | 4 | 5 |
4, 7, 9 | 5 | |||
Năm | 1539 |
1, 2 | 6 | 4, 7 |
Sáu | 4518 7801 1495 |
0, 6, 8 | 7 | 5 |
Bảy | 200 |
1 | 8 | 0, 2, 4, 7 |
Tám | 16 | 3 | 9 | 5 |
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ KIẾN THIẾT
Lịch mở thưởng |
Miền Bắc (Mã chung: MB) |
Miền Trung | Miền Nam |
---|---|---|---|
Thứ 2 | XSMB thứ 2 (Hà Nội) | Xổ số Phú Yên - XSPY Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS TP.HCM - XSHCM Cà Mau - XSCM Đồng Tháp - XSDT |
Thứ 3 | XSMB thứ 3 (Quảng Ninh) | Xổ số Đắk Lắk - XSDLK Quảng Nam - XSQNM |
KQXS Bạc Liêu - XSBL Bến Tre - XSBT Vũng Tàu - XSVT |
Thứ 4 | XSMB thứ 4 (Bắc Ninh) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Khánh Hòa - XSKH |
KQXS Cần Thơ - XSCT Đồng nai - XSDN Sóc Trăng - XSST |
Thứ 5 | XSMB thứ 5 (Hà Nội) | Xổ số Bình Định - XSBDI Quảng Bình - XSQB Quảng Trị - XSQT |
KQXS An Giang - XSAG Bình Thuận - XSBTH Tây Ninh - XSTN |
Thứ 6 | XSMB thứ 6 (Hải Phòng) | Xổ số Gia Lai - XSGL Ninh Thuận - XSNT |
KQXS Bình Dương - XSBD Trà Vinh - XSTV Vĩnh Long - XSVL |
Thứ 7 | XSMB thứ 7 (Nam Định) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Đắk Nông - XSDNO Quảng Ngãi - XSQNG |
KQXS TP.HCM - XSHCM Bình Phước - XSBP Hậu Giang - XSHG Long An - XSLA |
Chủ Nhật | XSMB Chủ nhật (Thái Bình) | Xổ số Khánh Hòa - XSKH Kon Tum - XSKT Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS Kiên Giang - XSKG Đà Lạt - XSDL Tiền Giang - XSTG |
VỀ XỔ SỐ 16-9-2023
Sổ kết quả- Xem kết quả xổ số theo ngày: Là trang xem kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- xskt.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2008 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 16/9, kết quả xổ số 16/9/2023, kq xổ số kiến thiết ngày 16-9-2023, kqxs kiến thiết 16-9
XS 16/9/2023, kqxs 16-9-2023, XSKT 16/9, XS 16 tháng 9
Kqxs ngay 16/9, Ket qua xo so 16/9/2023, kq xo so kien thiet ngay 16-9-2023, xo so 16-9, KQXS ngay 16 thang 9 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 16/9, kết quả xổ số 16/9/2023, kq xổ số kiến thiết ngày 16-9-2023, kqxs kiến thiết 16-9
XS 16/9/2023, kqxs 16-9-2023, XSKT 16/9, XS 16 tháng 9
Kqxs ngay 16/9, Ket qua xo so 16/9/2023, kq xo so kien thiet ngay 16-9-2023, xo so 16-9, KQXS ngay 16 thang 9 nam 2023
Copyright (C) xskt.me 2014