XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XỔ SỐ NGÀY 28/10/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/T.phố xem KQXS:
Ngày cần xem:
Ngày cần xem:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 28/10/2023
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 07157 | 0 | 8, 8 | |
Nhất | 12258 |
1 | 4 | |
Nhì | 78073 22472 |
7 | 2 | 5, 8 |
G.ba | 15755 38656 08969 |
6, 7, 8, 9 | 3 | 7 |
1, 7 | 4 | |||
G.tư | 6489 0925 6537 1677 |
2, 5, 6 | 5 | 5, 6, 7, 8, 9 |
Năm | 5598 1977 7565 |
5 | 6 | 3, 5, 9 |
3, 5, 7, 7, 7, 9 | 7 | 2, 3, 4, 7, 7, 7 | ||
Sáu | 598 063 808 |
0, 0, 2, 5, 9, 9, 9 | 8 | 3, 9 |
Bảy | 93 74 83 97 |
5, 6, 8 | 9 | 3, 7, 8, 8, 8 |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 28/10/2023
XSMN> Thứ 7> XSBP 28/10 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 947492 | 1, 7 | 0 | 1, 9 |
Nhất | 00910 |
0, 3 | 1 | 0, 8 |
Nhì | 13731 |
6, 8, 9 | 2 | |
G.ba | 31769 17645 |
3 | 1 | |
G.tư | 42149 73388 53909 |
5, 5 | 4 | 5, 8, 9 |
4 | 5 | 4, 4 | ||
Năm | 0470 |
6 | 2, 8, 9 | |
Sáu | 8301 5389 5962 |
7 | 0 | |
Bảy | 068 |
1, 4, 6, 8 | 8 | 2, 8, 9 |
Tám | 54 | 0, 4, 6, 8 | 9 | 2 |
XSMN> Thứ 7> XSHCM 28/10 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 578796 | 0 | 8, 9 | |
Nhất | 48335 |
8 | 1 | 4, 6, 6 |
Nhì | 76932 |
3, 6 | 2 | 6, 8 |
G.ba | 52908 67184 |
3 | 2, 5, 8 | |
G.tư | 53545 93709 54055 |
1, 8 | 4 | 5 |
3, 4, 5, 6 | 5 | 5 | ||
Năm | 0928 |
1, 1, 2, 9 | 6 | 2, 5 |
Sáu | 0065 2178 2514 |
7 | 8 | |
Bảy | 438 |
0, 2, 3, 7 | 8 | 1, 4 |
Tám | 16 | 0 | 9 | 6 |
XSMN> Thứ 7> XSHG 28/10 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 053900 | 0, 4 | 0 | 0, 9, 9 |
Nhất | 49986 |
1 | 1 | 1, 3, 5, 7 |
Nhì | 75692 |
9 | 2 | 5 |
G.ba | 22125 53409 |
1, 3 | 3 | 3 |
G.tư | 52199 60456 19257 |
7, 7, 9 | 4 | 0 |
1, 2 | 5 | 6, 7 | ||
Năm | 0509 |
5, 8 | 6 | |
Sáu | 2340 7217 0294 |
1, 5 | 7 | 4, 4 |
Bảy | 915 |
8 | 6 | |
Tám | 13 | 0, 0, 9 | 9 | 2, 4, 9 |
XSMN> Thứ 7> XSLA 28/10 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 755944 | 3, 7 | 0 | 1, 8 |
Nhất | 49671 |
0, 7, 7, 9, 9 | 1 | 8 |
Nhì | 76449 |
2 | 2 | 2, 6 |
G.ba | 47571 35588 |
4 | 3 | 0, 5 |
G.tư | 19743 90491 60122 |
4 | 4 | 3, 4, 9 |
3, 6 | 5 | |||
Năm | 8365 |
2, 6 | 6 | 5, 6 |
Sáu | 6091 8108 6370 |
7 | 0, 1, 1 | |
Bảy | 318 |
0, 1, 8 | 8 | 8 |
Tám | 35 | 4 | 9 | 1, 1 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 28/10/2023
XSMT> Thứ 7> XSDNG 28/10 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 684631 | 6 | 0 | |
Nhất | 24151 |
3, 5 | 1 | 2, 8 |
Nhì | 49496 |
1, 2, 5, 7, 8 | 2 | 2 |
G.ba | 47334 77449 |
3 | 1, 4 | |
G.tư | 53858 57056 58560 |
3, 5, 7 | 4 | 9 |
5 | 1, 2, 4, 6, 8, 8 | |||
Năm | 4672 |
5, 9 | 6 | 0 |
Sáu | 5397 0122 8358 |
9 | 7 | 2, 4 |
Bảy | 482 |
1, 5, 5 | 8 | 2 |
Tám | 18 | 4 | 9 | 6, 7 |
XSMT> Thứ 7> XSDNO 28/10 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 844290 | 4, 8, 9, 9 | 0 | |
Nhất | 92736 |
5, 6, 6 | 1 | 3 |
Nhì | 09128 |
2 | 8, 8 | |
G.ba | 93780 76551 |
1, 9 | 3 | 6, 9 |
G.tư | 98588 44439 33813 |
4 | 0 | |
5 | 1, 6, 7 | |||
Năm | 4256 |
3, 5, 8, 9 | 6 | 1, 1 |
Sáu | 9628 7993 0161 |
5 | 7 | |
Bảy | 996 |
2, 2, 8 | 8 | 0, 6, 8 |
Tám | 86 | 3 | 9 | 0, 0, 3, 6 |
XSMT> Thứ 7> XSQNG 28/10 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 202034 | 8, 8 | 0 | |
Nhất | 97933 |
5, 8 | 1 | |
Nhì | 98081 |
5 | 2 | |
G.ba | 14664 70451 |
3, 4 | 3 | 3, 4, 4, 8 |
G.tư | 94438 72178 51675 |
3, 3, 6, 9 | 4 | 3 |
7, 7, 8, 9, 9 | 5 | 1, 2 | ||
Năm | 5243 |
6 | 4 | |
Sáu | 3434 1480 1552 |
7 | 5, 5, 8 | |
Bảy | 295 |
3, 7 | 8 | 0, 0, 1, 5 |
Tám | 75 | 9 | 4, 5, 5 |
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ KIẾN THIẾT
Lịch mở thưởng |
Miền Bắc (Mã chung: MB) |
Miền Trung | Miền Nam |
---|---|---|---|
Thứ 2 | XSMB thứ 2 (Hà Nội) | Xổ số Phú Yên - XSPY Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS TP.HCM - XSHCM Cà Mau - XSCM Đồng Tháp - XSDT |
Thứ 3 | XSMB thứ 3 (Quảng Ninh) | Xổ số Đắk Lắk - XSDLK Quảng Nam - XSQNM |
KQXS Bạc Liêu - XSBL Bến Tre - XSBT Vũng Tàu - XSVT |
Thứ 4 | XSMB thứ 4 (Bắc Ninh) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Khánh Hòa - XSKH |
KQXS Cần Thơ - XSCT Đồng nai - XSDN Sóc Trăng - XSST |
Thứ 5 | XSMB thứ 5 (Hà Nội) | Xổ số Bình Định - XSBDI Quảng Bình - XSQB Quảng Trị - XSQT |
KQXS An Giang - XSAG Bình Thuận - XSBTH Tây Ninh - XSTN |
Thứ 6 | XSMB thứ 6 (Hải Phòng) | Xổ số Gia Lai - XSGL Ninh Thuận - XSNT |
KQXS Bình Dương - XSBD Trà Vinh - XSTV Vĩnh Long - XSVL |
Thứ 7 | XSMB thứ 7 (Nam Định) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Đắk Nông - XSDNO Quảng Ngãi - XSQNG |
KQXS TP.HCM - XSHCM Bình Phước - XSBP Hậu Giang - XSHG Long An - XSLA |
Chủ Nhật | XSMB Chủ nhật (Thái Bình) | Xổ số Khánh Hòa - XSKH Kon Tum - XSKT Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS Kiên Giang - XSKG Đà Lạt - XSDL Tiền Giang - XSTG |
VỀ XỔ SỐ 28-10-2023
Sổ kết quả- Xem kết quả xổ số theo ngày: Là trang xem kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- xskt.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2008 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 28/10, kết quả xổ số 28/10/2023, kq xổ số kiến thiết ngày 28-10-2023, kqxs kiến thiết 28-10
XS 28/10/2023, kqxs 28-10-2023, XSKT 28/10, XS 28 tháng 10
Kqxs ngay 28/10, Ket qua xo so 28/10/2023, kq xo so kien thiet ngay 28-10-2023, xo so 28-10, KQXS ngay 28 thang 10 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 28/10, kết quả xổ số 28/10/2023, kq xổ số kiến thiết ngày 28-10-2023, kqxs kiến thiết 28-10
XS 28/10/2023, kqxs 28-10-2023, XSKT 28/10, XS 28 tháng 10
Kqxs ngay 28/10, Ket qua xo so 28/10/2023, kq xo so kien thiet ngay 28-10-2023, xo so 28-10, KQXS ngay 28 thang 10 nam 2023
Copyright (C) xskt.me 2014