XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XỔ SỐ NGÀY 23/10/2021
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/T.phố xem KQXS:
Ngày cần xem:
Ngày cần xem:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 23/10/2021
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 73125 | 5, 9 | 0 | 6, 8 |
Nhất | 49150 |
1, 3, 5, 6, 8 | 1 | 1, 9 |
Nhì | 11662 42636 |
6 | 2 | 3, 5, 7, 8 |
G.ba | 77669 20758 90628 |
2, 9 | 3 | 1, 5, 6 |
4, 9 | 4 | 4, 6 | ||
G.tư | 1235 7306 4251 0219 |
2, 3, 8 | 5 | 0, 1, 8 |
Năm | 2927 6946 7368 |
0, 3, 4, 7 | 6 | 1, 2, 8, 9 |
2 | 7 | 6 | ||
Sáu | 608 961 594 |
0, 2, 5, 6, 9 | 8 | 1, 5 |
Bảy | 81 31 85 93 |
1, 6 | 9 | 0, 3, 4, 8 |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 23/10/2021
XSMN> Thứ 7> XSBP 23/10 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 180266 | 4, 5, 6, 8 | 0 | |
Nhất | 79665 |
1 | 5, 5 | |
Nhì | 73115 |
8 | 2 | 5 |
G.ba | 99993 72960 |
9 | 3 | 5, 5, 8 |
G.tư | 68035 54080 48988 |
4 | 0, 8 | |
1, 1, 2, 3, 3, 6, 7 | 5 | 0 | ||
Năm | 2575 |
6 | 6 | 0, 5, 6, 7 |
Sáu | 2335 1182 9840 |
6 | 7 | 5 |
Bảy | 138 |
3, 4, 8 | 8 | 0, 2, 8 |
Tám | 15 | 9 | 3 |
XSMN> Thứ 7> XSHCM 23/10 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 749782 | 2 | 0 | 7, 9 |
Nhất | 55565 |
3, 5, 9 | 1 | 6 |
Nhì | 92695 |
8, 9 | 2 | 0, 4, 5 |
G.ba | 65156 39751 |
4 | 3 | 1, 5, 8 |
G.tư | 42338 05116 86520 |
2 | 4 | 3, 8 |
2, 3, 6, 9 | 5 | 1, 6 | ||
Năm | 5024 |
1, 5 | 6 | 5 |
Sáu | 8007 6125 1909 |
0 | 7 | |
Bảy | 631 |
3, 4 | 8 | 2 |
Tám | 91 | 0 | 9 | 1, 2, 5 |
XSMN> Thứ 7> XSHG 23/10 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 780272 | 7, 8 | 0 | 6, 9 |
Nhất | 35743 |
2 | 1 | 2 |
Nhì | 32647 |
1, 7, 8 | 2 | 1 |
G.ba | 08709 58406 |
4, 7 | 3 | 8 |
G.tư | 55321 73499 32268 |
5, 9 | 4 | 3, 7 |
5 | 4 | |||
Năm | 5886 |
0, 8 | 6 | 8, 9 |
Sáu | 5569 0473 9282 |
4 | 7 | 0, 2, 3 |
Bảy | 712 |
3, 6 | 8 | 0, 2, 6 |
Tám | 70 | 0, 6, 9 | 9 | 4, 9 |
XSMN> Thứ 7> XSLA 23/10 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 355064 | 5 | 0 | 3, 7, 7 |
Nhất | 54838 |
9 | 1 | 5 |
Nhì | 55886 |
6 | 2 | |
G.ba | 73463 13091 |
0, 6, 6 | 3 | 4, 8 |
G.tư | 95562 39596 47975 |
3, 6 | 4 | |
1, 7 | 5 | 0 | ||
Năm | 8596 |
8, 8, 9, 9 | 6 | 2, 3, 3, 4, 9 |
Sáu | 3734 0007 2963 |
0, 0 | 7 | 5 |
Bảy | 203 |
3 | 8 | 6, 6 |
Tám | 07 | 6 | 9 | 1, 6, 6 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 23/10/2021
XSMT> Thứ 7> XSDNG 23/10 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 837947 | 4, 6, 7 | 0 | 9 |
Nhất | 25518 |
5, 9 | 1 | 8 |
Nhì | 28451 |
2 | 3, 6, 8 | |
G.ba | 26060 49670 |
2, 3, 9 | 3 | 3, 7 |
G.tư | 45437 90549 91676 |
4 | 0, 7, 9 | |
5 | 1, 6 | |||
Năm | 4140 |
2, 5, 7 | 6 | 0 |
Sáu | 6179 3956 4909 |
3, 4 | 7 | 0, 6, 9 |
Bảy | 523 |
1, 2 | 8 | |
Tám | 93 | 0, 4, 7 | 9 | 1, 3 |
XSMT> Thứ 7> XSDNO 23/10 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 112407 | 0, 4 | 0 | 0, 7, 7, 9 |
Nhất | 57436 |
3, 9 | 1 | |
Nhì | 88593 |
3 | 2 | 3 |
G.ba | 03407 36554 |
2, 9 | 3 | 1, 2, 6 |
G.tư | 29899 76631 91023 |
4, 5 | 4 | 0, 4, 8 |
5 | 4, 9 | |||
Năm | 9859 |
3 | 6 | |
Sáu | 8944 7532 4509 |
0, 0 | 7 | 8 |
Bảy | 548 |
4, 7 | 8 | |
Tám | 00 | 0, 5, 9, 9 | 9 | 1, 3, 9, 9 |
XSMT> Thứ 7> XSQNG 23/10 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 218577 | 8 | 0 | |
Nhất | 99072 |
6, 8 | 1 | 3 |
Nhì | 32289 |
7, 9 | 2 | 5, 8 |
G.ba | 37481 50925 |
1, 6 | 3 | 6 |
G.tư | 02528 25697 25663 |
5 | 4 | 5 |
2, 4, 5 | 5 | 4, 5 | ||
Năm | 4192 |
3 | 6 | 1, 3 |
Sáu | 6113 5688 0236 |
7, 9 | 7 | 2, 7, 9 |
Bảy | 380 |
2, 8 | 8 | 0, 1, 8, 9 |
Tám | 54 | 7, 8 | 9 | 2, 7 |
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ KIẾN THIẾT
Lịch mở thưởng |
Miền Bắc (Mã chung: MB) |
Miền Trung | Miền Nam |
---|---|---|---|
Thứ 2 | XSMB thứ 2 (Hà Nội) | Xổ số Phú Yên - XSPY Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS TP.HCM - XSHCM Cà Mau - XSCM Đồng Tháp - XSDT |
Thứ 3 | XSMB thứ 3 (Quảng Ninh) | Xổ số Đắk Lắk - XSDLK Quảng Nam - XSQNM |
KQXS Bạc Liêu - XSBL Bến Tre - XSBT Vũng Tàu - XSVT |
Thứ 4 | XSMB thứ 4 (Bắc Ninh) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Khánh Hòa - XSKH |
KQXS Cần Thơ - XSCT Đồng nai - XSDN Sóc Trăng - XSST |
Thứ 5 | XSMB thứ 5 (Hà Nội) | Xổ số Bình Định - XSBDI Quảng Bình - XSQB Quảng Trị - XSQT |
KQXS An Giang - XSAG Bình Thuận - XSBTH Tây Ninh - XSTN |
Thứ 6 | XSMB thứ 6 (Hải Phòng) | Xổ số Gia Lai - XSGL Ninh Thuận - XSNT |
KQXS Bình Dương - XSBD Trà Vinh - XSTV Vĩnh Long - XSVL |
Thứ 7 | XSMB thứ 7 (Nam Định) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Đắk Nông - XSDNO Quảng Ngãi - XSQNG |
KQXS TP.HCM - XSHCM Bình Phước - XSBP Hậu Giang - XSHG Long An - XSLA |
Chủ Nhật | XSMB Chủ nhật (Thái Bình) | Xổ số Khánh Hòa - XSKH Kon Tum - XSKT Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS Kiên Giang - XSKG Đà Lạt - XSDL Tiền Giang - XSTG |
VỀ XỔ SỐ 23-10-2021
Sổ kết quả- Xem kết quả xổ số theo ngày: Là trang xem kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- xskt.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2008 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 23/10, kết quả xổ số 23/10/2021, kq xổ số kiến thiết ngày 23-10-2021, kqxs kiến thiết 23-10
XS 23/10/2021, kqxs 23-10-2021, XSKT 23/10, XS 23 tháng 10
Kqxs ngay 23/10, Ket qua xo so 23/10/2021, kq xo so kien thiet ngay 23-10-2021, xo so 23-10, KQXS ngay 23 thang 10 nam 2021
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 23/10, kết quả xổ số 23/10/2021, kq xổ số kiến thiết ngày 23-10-2021, kqxs kiến thiết 23-10
XS 23/10/2021, kqxs 23-10-2021, XSKT 23/10, XS 23 tháng 10
Kqxs ngay 23/10, Ket qua xo so 23/10/2021, kq xo so kien thiet ngay 23-10-2021, xo so 23-10, KQXS ngay 23 thang 10 nam 2021
Copyright (C) xskt.me 2014