XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XỔ SỐ NGÀY 18/11/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/T.phố xem KQXS:
Ngày cần xem:
Ngày cần xem:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 18/11/2023
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 98371 | 7, 9 | 0 | 3 |
Nhất | 77855 |
4, 7 | 1 | 2, 2, 3, 4 |
Nhì | 10658 79326 |
1, 1, 5, 6, 8 | 2 | 6 |
G.ba | 08768 35389 63003 |
0, 1, 7 | 3 | 4 |
1, 3, 8, 9 | 4 | 1, 9 | ||
G.tư | 7512 3573 6252 6597 |
5 | 5 | 2, 5, 8, 8, 9, 9 |
Năm | 1270 2234 9849 |
2, 9 | 6 | 2, 8 |
9 | 7 | 0, 1, 3 | ||
Sáu | 558 262 712 |
5, 5, 6 | 8 | 2, 4, 9 |
Bảy | 84 59 90 82 |
4, 5, 5, 8 | 9 | 0, 4, 6, 7 |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 18/11/2023
XSMN> Thứ 7> XSBP 18/11 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 227867 | 0 | 2, 9 | |
Nhất | 79242 |
7 | 1 | 5 |
Nhì | 97802 |
0, 2, 4, 4 | 2 | 2 |
G.ba | 96397 70022 |
6, 8, 8 | 3 | 4, 5 |
G.tư | 28289 59015 91569 |
3 | 4 | 2, 2 |
1, 3 | 5 | |||
Năm | 7883 |
6 | 3, 7, 7, 9 | |
Sáu | 3283 2342 7409 |
6, 6, 8, 9 | 7 | 1 |
Bảy | 534 |
8 | 3, 3, 7, 9 | |
Tám | 67 | 0, 6, 8 | 9 | 7 |
XSMN> Thứ 7> XSHCM 18/11 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 081430 | 3, 9 | 0 | 2, 9 |
Nhất | 66418 |
6 | 1 | 5, 8, 9 |
Nhì | 25986 |
0, 5 | 2 | |
G.ba | 87102 83019 |
4, 8 | 3 | 0, 4, 6 |
G.tư | 46990 70809 51436 |
3, 5 | 4 | 3 |
1 | 5 | 2, 4, 7, 9 | ||
Năm | 9057 |
3, 8, 8 | 6 | 1 |
Sáu | 6543 3561 1659 |
5 | 7 | |
Bảy | 034 |
1 | 8 | 3, 6, 6 |
Tám | 54 | 0, 1, 5 | 9 | 0 |
XSMN> Thứ 7> XSHG 18/11 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 445376 | 0 | 2, 5, 9 | |
Nhất | 01471 |
7 | 1 | 4 |
Nhì | 30352 |
0, 5 | 2 | 6 |
G.ba | 80597 10314 |
5 | 3 | 7 |
G.tư | 00105 61245 51789 |
1, 8 | 4 | 5 |
0, 4 | 5 | 2, 3, 7 | ||
Năm | 6553 |
2, 7, 8 | 6 | |
Sáu | 2284 9657 7626 |
3, 5, 9 | 7 | 1, 6 |
Bảy | 086 |
9 | 8 | 4, 6, 9 |
Tám | 98 | 0, 8, 9 | 9 | 7, 8, 9 |
XSMN> Thứ 7> XSLA 18/11 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 033554 | 1, 9 | 0 | |
Nhất | 14351 |
2, 4, 5, 8 | 1 | 0, 2, 7 |
Nhì | 33488 |
1 | 2 | 1, 7 |
G.ba | 60766 56412 |
3, 7 | 3 | 3, 8, 9 |
G.tư | 03438 74181 21439 |
5 | 4 | 1 |
8 | 5 | 1, 4 | ||
Năm | 4873 |
6 | 6 | 6 |
Sáu | 0910 0217 2485 |
1, 2 | 7 | 3, 8 |
Bảy | 778 |
3, 7, 8 | 8 | 1, 5, 8 |
Tám | 21 | 3 | 9 | 0 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 18/11/2023
XSMT> Thứ 7> XSDNG 18/11 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 640591 | 0, 3, 9, 9 | 0 | 0 |
Nhất | 39451 |
4, 5, 9 | 1 | 5, 6 |
Nhì | 38100 |
4, 7 | 2 | 5, 6 |
G.ba | 15185 27425 |
6 | 3 | 0, 9 |
G.tư | 71690 98126 88216 |
8 | 4 | 1, 2 |
1, 2, 8 | 5 | 1 | ||
Năm | 4590 |
1, 2 | 6 | 3 |
Sáu | 6884 2472 9863 |
7 | 2 | |
Bảy | 615 |
8 | 4, 5 | |
Tám | 39 | 3, 9 | 9 | 0, 0, 1, 9 |
XSMT> Thứ 7> XSDNO 18/11 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 919424 | 8 | 0 | 2 |
Nhất | 03388 |
2, 6, 7 | 1 | 5 |
Nhì | 11680 |
0, 3, 5 | 2 | 1, 4 |
G.ba | 82215 09999 |
4 | 3 | 2 |
G.tư | 93343 76402 40895 |
2, 6, 9 | 4 | 3, 5 |
1, 4, 9 | 5 | 2 | ||
Năm | 2698 |
6 | 1, 4 | |
Sáu | 6452 2964 5394 |
7 | 1 | |
Bảy | 345 |
8, 9 | 8 | 0, 8, 9 |
Tám | 89 | 8, 9 | 9 | 4, 5, 8, 9 |
XSMT> Thứ 7> XSQNG 18/11 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 274561 | 0 | 6, 6, 6, 8 | |
Nhất | 99453 |
6, 9 | 1 | |
Nhì | 58878 |
2 | 3, 7 | |
G.ba | 71596 12498 |
2, 5, 7 | 3 | 4 |
G.tư | 00227 10534 61495 |
3 | 4 | |
9 | 5 | 3, 6 | ||
Năm | 4323 |
0, 0, 0, 5, 9 | 6 | 1, 7 |
Sáu | 7706 8806 6191 |
2, 6 | 7 | 3, 8 |
Bảy | 456 |
0, 7, 9 | 8 | 9 |
Tám | 73 | 8 | 9 | 1, 5, 6, 8 |
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ KIẾN THIẾT
Lịch mở thưởng |
Miền Bắc (Mã chung: MB) |
Miền Trung | Miền Nam |
---|---|---|---|
Thứ 2 | XSMB thứ 2 (Hà Nội) | Xổ số Phú Yên - XSPY Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS TP.HCM - XSHCM Cà Mau - XSCM Đồng Tháp - XSDT |
Thứ 3 | XSMB thứ 3 (Quảng Ninh) | Xổ số Đắk Lắk - XSDLK Quảng Nam - XSQNM |
KQXS Bạc Liêu - XSBL Bến Tre - XSBT Vũng Tàu - XSVT |
Thứ 4 | XSMB thứ 4 (Bắc Ninh) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Khánh Hòa - XSKH |
KQXS Cần Thơ - XSCT Đồng nai - XSDN Sóc Trăng - XSST |
Thứ 5 | XSMB thứ 5 (Hà Nội) | Xổ số Bình Định - XSBDI Quảng Bình - XSQB Quảng Trị - XSQT |
KQXS An Giang - XSAG Bình Thuận - XSBTH Tây Ninh - XSTN |
Thứ 6 | XSMB thứ 6 (Hải Phòng) | Xổ số Gia Lai - XSGL Ninh Thuận - XSNT |
KQXS Bình Dương - XSBD Trà Vinh - XSTV Vĩnh Long - XSVL |
Thứ 7 | XSMB thứ 7 (Nam Định) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Đắk Nông - XSDNO Quảng Ngãi - XSQNG |
KQXS TP.HCM - XSHCM Bình Phước - XSBP Hậu Giang - XSHG Long An - XSLA |
Chủ Nhật | XSMB Chủ nhật (Thái Bình) | Xổ số Khánh Hòa - XSKH Kon Tum - XSKT Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS Kiên Giang - XSKG Đà Lạt - XSDL Tiền Giang - XSTG |
VỀ XỔ SỐ 18-11-2023
Sổ kết quả- Xem kết quả xổ số theo ngày: Là trang xem kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- xskt.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2008 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 18/11, kết quả xổ số 18/11/2023, kq xổ số kiến thiết ngày 18-11-2023, kqxs kiến thiết 18-11
XS 18/11/2023, kqxs 18-11-2023, XSKT 18/11, XS 18 tháng 11
Kqxs ngay 18/11, Ket qua xo so 18/11/2023, kq xo so kien thiet ngay 18-11-2023, xo so 18-11, KQXS ngay 18 thang 11 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 18/11, kết quả xổ số 18/11/2023, kq xổ số kiến thiết ngày 18-11-2023, kqxs kiến thiết 18-11
XS 18/11/2023, kqxs 18-11-2023, XSKT 18/11, XS 18 tháng 11
Kqxs ngay 18/11, Ket qua xo so 18/11/2023, kq xo so kien thiet ngay 18-11-2023, xo so 18-11, KQXS ngay 18 thang 11 nam 2023
Copyright (C) xskt.me 2014