XSMB ĐT123 | ĐT6x36 | TT4
KQXS hôm qua
XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XỔ SỐ NGÀY 18/10/2014
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/T.phố xem KQXS:
Ngày cần xem:
Ngày cần xem:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 18/10/2014
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 84860 | 0, 2, 5, 6 | 0 | 0, 7 |
Nhất | 45768 |
8 | 1 | 3, 6, 6 |
Nhì | 85850 28264 |
3, 3 | 2 | 0, 5 |
G.ba | 20607 60713 74453 |
1, 5 | 3 | 2, 2, 5 |
6, 6, 6, 8 | 4 | 9, 9, 9 | ||
G.tư | 6949 2449 1064 1897 |
2, 3, 5 | 5 | 0, 3, 5, 8 |
Năm | 7120 9035 1549 |
1, 1, 6 | 6 | 0, 4, 4, 4, 6, 8, 8 |
0, 9 | 7 | |||
Sáu | 425 755 500 |
5, 6, 6 | 8 | 1, 4 |
Bảy | 64 32 66 16 |
4, 4, 4 | 9 | 7 |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 18/10/2014
XSMN> Thứ 7> XSBP 18/10 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 482878 | 0 | 1, 4 | |
Nhất | 13355 |
0 | 1 | 4, 4, 5, 9 |
Nhì | 65337 |
4, 4 | 2 | 9 |
G.ba | 21655 41115 |
6, 7 | 3 | 7 |
G.tư | 70265 77101 91742 |
0, 1, 1 | 4 | 2, 2 |
1, 5, 5, 6 | 5 | 5, 5, 6 | ||
Năm | 0256 |
5, 6 | 6 | 3, 5, 6 |
Sáu | 5229 0304 7542 |
3 | 7 | 3, 8 |
Bảy | 763 |
7 | 8 | |
Tám | 66 | 1, 2 | 9 |
XSMN> Thứ 7> XSHCM 18/10 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 925673 | 0, 7 | 0 | 0, 1, 5, 6 |
Nhất | 03246 |
0 | 1 | 7 |
Nhì | 31801 |
7, 9 | 2 | |
G.ba | 13692 32489 |
7 | 3 | 9 |
G.tư | 97605 78864 44617 |
5, 5, 6 | 4 | 6 |
0 | 5 | 4, 4 | ||
Năm | 6177 |
0, 4 | 6 | 4 |
Sáu | 1100 5872 2139 |
1, 7, 7, 9 | 7 | 0, 2, 3, 7, 7 |
Bảy | 854 |
8 | 9 | |
Tám | 54 | 3, 8 | 9 | 2, 7 |
XSMN> Thứ 7> XSHG 18/10 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 175665 | 0 | 5 | |
Nhất | 91836 |
2, 6 | 1 | 6, 6, 7, 9 |
Nhì | 64617 |
2 | 2 | 1, 2, 3, 7, 9 |
G.ba | 63421 25816 |
2, 7 | 3 | 6 |
G.tư | 74727 37729 78945 |
4 | 5 | |
0, 4, 6 | 5 | |||
Năm | 9616 |
1, 1, 3 | 6 | 1, 5, 7 |
Sáu | 1273 0105 3622 |
1, 2, 6, 9 | 7 | 3 |
Bảy | 161 |
8 | 9 | |
Tám | 97 | 1, 2, 8 | 9 | 7 |
XSMN> Thứ 7> XSLA 18/10 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 540557 | 1, 9 | 0 | 1 |
Nhất | 57410 |
0, 6 | 1 | 0, 2, 9 |
Nhì | 76099 |
1, 4, 4 | 2 | 5, 9 |
G.ba | 14301 77069 |
7, 9 | 3 | 8 |
G.tư | 21219 02025 80012 |
7 | 4 | 2, 2 |
2 | 5 | 7 | ||
Năm | 7242 |
6 | 1, 9 | |
Sáu | 6138 3774 6089 |
5 | 7 | 3, 4 |
Bảy | 390 |
3 | 8 | 9 |
Tám | 61 | 1, 2, 6, 8, 9 | 9 | 0, 3, 9 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 18/10/2014
XSMT> Thứ 7> XSDNG 18/10 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 099079 | 2, 4 | 0 | 4 |
Nhất | 81452 |
1 | 7 | |
Nhì | 05442 |
2, 4, 5 | 2 | 0, 2 |
G.ba | 86648 97017 |
7 | 3 | 8 |
G.tư | 60978 55640 92944 |
0, 4 | 4 | 0, 2, 4, 8 |
5 | 2, 6 | |||
Năm | 6066 |
5, 6, 8 | 6 | 6 |
Sáu | 1373 3356 5638 |
1, 9 | 7 | 3, 8, 9 |
Bảy | 897 |
3, 4, 7, 9 | 8 | 6 |
Tám | 04 | 7 | 9 | 7, 8 |
XSMT> Thứ 7> XSDNO 18/10 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 681947 | 5 | 0 | 4, 7 |
Nhất | 97707 |
1, 6 | 1 | 1, 3 |
Nhì | 79563 |
2 | ||
G.ba | 18375 42478 |
1, 6, 6 | 3 | 8, 9 |
G.tư | 90863 39604 98939 |
0 | 4 | 7 |
7 | 5 | 0, 9 | ||
Năm | 3150 |
6 | 1, 3, 3, 7 | |
Sáu | 3567 5298 7898 |
0, 4, 6 | 7 | 5, 8 |
Bảy | 161 |
3, 7, 9, 9 | 8 | 9 |
Tám | 59 | 3, 5, 8 | 9 | 8, 8 |
XSMT> Thứ 7> XSQNG 18/10 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 658900 | 0, 7 | 0 | 0, 2 |
Nhất | 21764 |
3, 5 | 1 | 3, 6, 8 |
Nhì | 22313 |
0, 3 | 2 | 3, 6, 7, 8 |
G.ba | 20432 86927 |
1, 2 | 3 | 1, 2, 4 |
G.tư | 61918 37726 34328 |
3, 4, 6 | 4 | 4 |
5 | 1 | |||
Năm | 7476 |
1, 2, 7, 7 | 6 | 4 |
Sáu | 9776 9023 8131 |
2 | 7 | 0, 6, 6 |
Bảy | 570 |
1, 2 | 8 | |
Tám | 34 | 9 |
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ KIẾN THIẾT
Lịch mở thưởng |
Miền Bắc (Mã chung: MB) |
Miền Trung | Miền Nam |
---|---|---|---|
Thứ 2 | XSMB thứ 2 (Hà Nội) | Xổ số Phú Yên - XSPY Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS TP.HCM - XSHCM Cà Mau - XSCM Đồng Tháp - XSDT |
Thứ 3 | XSMB thứ 3 (Quảng Ninh) | Xổ số Đắk Lắk - XSDLK Quảng Nam - XSQNM |
KQXS Bạc Liêu - XSBL Bến Tre - XSBT Vũng Tàu - XSVT |
Thứ 4 | XSMB thứ 4 (Bắc Ninh) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Khánh Hòa - XSKH |
KQXS Cần Thơ - XSCT Đồng nai - XSDN Sóc Trăng - XSST |
Thứ 5 | XSMB thứ 5 (Hà Nội) | Xổ số Bình Định - XSBDI Quảng Bình - XSQB Quảng Trị - XSQT |
KQXS An Giang - XSAG Bình Thuận - XSBTH Tây Ninh - XSTN |
Thứ 6 | XSMB thứ 6 (Hải Phòng) | Xổ số Gia Lai - XSGL Ninh Thuận - XSNT |
KQXS Bình Dương - XSBD Trà Vinh - XSTV Vĩnh Long - XSVL |
Thứ 7 | XSMB thứ 7 (Nam Định) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Đắk Nông - XSDNO Quảng Ngãi - XSQNG |
KQXS TP.HCM - XSHCM Bình Phước - XSBP Hậu Giang - XSHG Long An - XSLA |
Chủ Nhật | XSMB Chủ nhật (Thái Bình) | Xổ số Khánh Hòa - XSKH Kon Tum - XSKT Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS Kiên Giang - XSKG Đà Lạt - XSDL Tiền Giang - XSTG |
VỀ XỔ SỐ 18-10-2014
Sổ kết quả- Xem kết quả xổ số theo ngày: Là trang xem kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- xskt.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2008 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 18/10, kết quả xổ số 18/10/2014, kq xổ số kiến thiết ngày 18-10-2014, kqxs kiến thiết 18-10
XS 18/10/2014, kqxs 18-10-2014, XSKT 18/10, XS 18 tháng 10
Kqxs ngay 18/10, Ket qua xo so 18/10/2014, kq xo so kien thiet ngay 18-10-2014, xo so 18-10, KQXS ngay 18 thang 10 nam 2014
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 18/10, kết quả xổ số 18/10/2014, kq xổ số kiến thiết ngày 18-10-2014, kqxs kiến thiết 18-10
XS 18/10/2014, kqxs 18-10-2014, XSKT 18/10, XS 18 tháng 10
Kqxs ngay 18/10, Ket qua xo so 18/10/2014, kq xo so kien thiet ngay 18-10-2014, xo so 18-10, KQXS ngay 18 thang 10 nam 2014
Copyright (C) xskt.me 2014