XSMB ĐT123 | ĐT6x36 | TT4
KQXS hôm qua
XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XỔ SỐ NGÀY 14/1/2023
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/T.phố xem KQXS:
Ngày cần xem:
Ngày cần xem:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 14/1/2023
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 62940 | 3, 4, 4 | 0 | 2 |
Nhất | 27086 |
8 | 1 | 3, 6, 8, 8 |
Nhì | 84830 42992 |
0, 4, 8, 9 | 2 | 7 |
G.ba | 26177 28240 86842 |
1 | 3 | 0, 4, 4, 4, 5, 7 |
3, 3, 3 | 4 | 0, 0, 2, 9 | ||
G.tư | 1213 7375 8375 1727 |
3, 7, 7 | 5 | 6 |
Năm | 0737 3018 1279 |
1, 5, 6, 8, 9 | 6 | 6 |
2, 3, 7 | 7 | 5, 5, 7, 9 | ||
Sáu | 949 318 656 |
1, 1 | 8 | 1, 2, 6 |
Bảy | 02 34 82 81 |
4, 7 | 9 | 2, 6 |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 14/1/2023
XSMN> Thứ 7> XSBP 14/01 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 392380 | 2, 8, 9 | 0 | |
Nhất | 78794 |
4 | 1 | 9 |
Nhì | 40945 |
2 | 0, 9 | |
G.ba | 83688 12998 |
3 | 4, 5 | |
G.tư | 37045 30179 24546 |
3, 8, 9 | 4 | 1, 5, 5, 6, 7 |
3, 4, 4 | 5 | 6 | ||
Năm | 4829 |
4, 5 | 6 | |
Sáu | 0635 9590 6934 |
4 | 7 | 9 |
Bảy | 184 |
8, 9 | 8 | 0, 4, 8 |
Tám | 19 | 1, 2, 7 | 9 | 0, 4, 8 |
XSMN> Thứ 7> XSHCM 14/01 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 105565 | 2, 7, 7 | 0 | 2 |
Nhất | 82970 |
1 | 4, 7, 9 | |
Nhì | 45596 |
0 | 2 | 0, 7 |
G.ba | 94268 11865 |
4 | 3 | |
G.tư | 38120 48914 12464 |
1, 6 | 4 | 3 |
5, 6, 6, 6 | 5 | 5 | ||
Năm | 1317 |
9 | 6 | 4, 5, 5, 5, 8 |
Sáu | 9843 8402 3977 |
1, 2, 7 | 7 | 0, 0, 7 |
Bảy | 427 |
6, 8 | 8 | 8 |
Tám | 65 | 1 | 9 | 6 |
XSMN> Thứ 7> XSHG 14/01 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 475709 | 6, 7 | 0 | 2, 7, 9 |
Nhất | 51249 |
7, 7 | 1 | 6 |
Nhì | 81396 |
0, 5, 6 | 2 | 9 |
G.ba | 97253 26916 |
5, 9 | 3 | 4, 7 |
G.tư | 04429 55437 23907 |
3 | 4 | 9 |
5 | 2, 3 | |||
Năm | 4360 |
1, 6, 9 | 6 | 0, 2, 6 |
Sáu | 9362 0171 5834 |
0, 3 | 7 | 0, 1, 1 |
Bảy | 702 |
8 | ||
Tám | 93 | 0, 2, 4 | 9 | 3, 6 |
XSMN> Thứ 7> XSLA 14/01 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 745825 | 8 | 0 | |
Nhất | 12324 |
2, 4, 5, 7, 7 | 1 | 7 |
Nhì | 47121 |
5, 5 | 2 | 1, 4, 5 |
G.ba | 45649 75466 |
7, 8 | 3 | |
G.tư | 34571 77664 13152 |
2, 6, 7 | 4 | 1, 9, 9 |
2 | 5 | 1, 2, 2 | ||
Năm | 4483 |
6 | 6 | 4, 6 |
Sáu | 6049 4473 5174 |
1 | 7 | 1, 1, 3, 4 |
Bảy | 051 |
8 | 0, 3 | |
Tám | 71 | 4, 4 | 9 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 14/1/2023
XSMT> Thứ 7> XSDNG 14/01 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 415405 | 3, 9 | 0 | 5, 6 |
Nhất | 56176 |
5, 6, 7 | 1 | 5, 6 |
Nhì | 31251 |
4, 9 | 2 | 4, 5, 8 |
G.ba | 94992 63416 |
3 | 0 | |
G.tư | 71445 14457 70442 |
2 | 4 | 2, 5 |
0, 1, 2, 4 | 5 | 1, 7 | ||
Năm | 0728 |
0, 1, 7 | 6 | 1 |
Sáu | 8706 4371 4724 |
5, 9 | 7 | 1, 6 |
Bảy | 130 |
2 | 8 | |
Tám | 97 | 9 | 0, 2, 7 |
XSMT> Thứ 7> XSDNO 14/01 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 061362 | 1, 2, 6, 7 | 0 | 5, 7 |
Nhất | 93320 |
5, 8 | 1 | 0, 2, 8 |
Nhì | 94551 |
1, 6, 8 | 2 | 0 |
G.ba | 37812 32454 |
3 | ||
G.tư | 48418 54605 01660 |
5 | 4 | 6 |
0, 5, 9 | 5 | 1, 4, 5 | ||
Năm | 4546 |
4, 7 | 6 | 0, 2 |
Sáu | 8482 9910 1795 |
0 | 7 | 0, 6 |
Bảy | 707 |
1, 9 | 8 | 1, 2 |
Tám | 76 | 9 | 5, 8 |
XSMT> Thứ 7> XSQNG 14/01 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 955137 | 0 | 1 | |
Nhất | 85638 |
0, 2 | 1 | 8, 9 |
Nhì | 33955 |
2, 4 | 2 | 1, 2, 4, 6 |
G.ba | 06897 37701 |
3 | 7, 8 | |
G.tư | 76618 22119 12121 |
2 | 4 | 2, 5 |
4, 5 | 5 | 5, 7 | ||
Năm | 5778 |
2, 7 | 6 | |
Sáu | 0688 8957 5245 |
3, 5, 9 | 7 | 6, 8 |
Bảy | 622 |
1, 3, 7, 8 | 8 | 8, 9 |
Tám | 26 | 1, 8 | 9 | 7 |
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ KIẾN THIẾT
Lịch mở thưởng |
Miền Bắc (Mã chung: MB) |
Miền Trung | Miền Nam |
---|---|---|---|
Thứ 2 | XSMB thứ 2 (Hà Nội) | Xổ số Phú Yên - XSPY Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS TP.HCM - XSHCM Cà Mau - XSCM Đồng Tháp - XSDT |
Thứ 3 | XSMB thứ 3 (Quảng Ninh) | Xổ số Đắk Lắk - XSDLK Quảng Nam - XSQNM |
KQXS Bạc Liêu - XSBL Bến Tre - XSBT Vũng Tàu - XSVT |
Thứ 4 | XSMB thứ 4 (Bắc Ninh) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Khánh Hòa - XSKH |
KQXS Cần Thơ - XSCT Đồng nai - XSDN Sóc Trăng - XSST |
Thứ 5 | XSMB thứ 5 (Hà Nội) | Xổ số Bình Định - XSBDI Quảng Bình - XSQB Quảng Trị - XSQT |
KQXS An Giang - XSAG Bình Thuận - XSBTH Tây Ninh - XSTN |
Thứ 6 | XSMB thứ 6 (Hải Phòng) | Xổ số Gia Lai - XSGL Ninh Thuận - XSNT |
KQXS Bình Dương - XSBD Trà Vinh - XSTV Vĩnh Long - XSVL |
Thứ 7 | XSMB thứ 7 (Nam Định) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Đắk Nông - XSDNO Quảng Ngãi - XSQNG |
KQXS TP.HCM - XSHCM Bình Phước - XSBP Hậu Giang - XSHG Long An - XSLA |
Chủ Nhật | XSMB Chủ nhật (Thái Bình) | Xổ số Khánh Hòa - XSKH Kon Tum - XSKT Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS Kiên Giang - XSKG Đà Lạt - XSDL Tiền Giang - XSTG |
VỀ XỔ SỐ 14-1-2023
Sổ kết quả- Xem kết quả xổ số theo ngày: Là trang xem kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- xskt.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2008 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 14/1, kết quả xổ số 14/1/2023, kq xổ số kiến thiết ngày 14-1-2023, kqxs kiến thiết 14-1
XS 14/1/2023, kqxs 14-1-2023, XSKT 14/1, XS 14 tháng 1
Kqxs ngay 14/1, Ket qua xo so 14/1/2023, kq xo so kien thiet ngay 14-1-2023, xo so 14-1, KQXS ngay 14 thang 1 nam 2023
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 14/1, kết quả xổ số 14/1/2023, kq xổ số kiến thiết ngày 14-1-2023, kqxs kiến thiết 14-1
XS 14/1/2023, kqxs 14-1-2023, XSKT 14/1, XS 14 tháng 1
Kqxs ngay 14/1, Ket qua xo so 14/1/2023, kq xo so kien thiet ngay 14-1-2023, xo so 14-1, KQXS ngay 14 thang 1 nam 2023
Copyright (C) xskt.me 2014