XSMB ĐT123 | ĐT6x36 | TT4
KQXS hôm qua
XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XỔ SỐ NGÀY 13/4/2024
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/T.phố xem KQXS:
Ngày cần xem:
Ngày cần xem:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 13/4/2024
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 90649 | 1, 2, 2, 2, 3, 8, 9, 9 | 0 | 3 |
Nhất | 71212 |
4, 6 | 1 | 0, 2, 5 |
Nhì | 55720 56680 |
1, 5, 9 | 2 | 0, 0, 0, 8 |
G.ba | 64761 94392 09089 |
0, 8 | 3 | 0, 5 |
6 | 4 | 1, 9 | ||
G.tư | 1452 5230 5083 2320 |
1, 3, 7 | 5 | 2, 6, 8 |
Năm | 4090 8241 0310 |
5, 9 | 6 | 1, 4, 7 |
6 | 7 | 5, 8 | ||
Sáu | 756 690 503 |
2, 5, 7 | 8 | 0, 3, 9 |
Bảy | 58 28 35 64 |
4, 8 | 9 | 0, 0, 2, 6 |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 13/4/2024
XSMN> Thứ 7> XSBP 13/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 338795 | 0, 6 | 0 | 0, 4, 5 |
Nhất | 21360 |
5, 7 | 1 | 6, 9 |
Nhì | 35705 |
6, 7 | 2 | 7 |
G.ba | 82871 88716 |
6 | 3 | 6 |
G.tư | 54963 10019 05527 |
0, 6 | 4 | |
0, 9 | 5 | 1 | ||
Năm | 7636 |
1, 3 | 6 | 0, 2, 3, 4, 8, 8 |
Sáu | 1051 8499 0462 |
2 | 7 | 1, 2 |
Bảy | 368 |
6, 6 | 8 | |
Tám | 72 | 1, 9 | 9 | 5, 9 |
XSMN> Thứ 7> XSHCM 13/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 309125 | 7 | 0 | 2, 6, 9 |
Nhất | 65226 |
1 | 3, 3, 4, 5, 6 | |
Nhì | 44565 |
0, 4 | 2 | 5, 6 |
G.ba | 51613 86409 |
1, 1 | 3 | 6 |
G.tư | 61116 29576 42413 |
1, 7 | 4 | 2 |
1, 2, 6 | 5 | |||
Năm | 5714 |
0, 1, 2, 3, 7 | 6 | 5 |
Sáu | 8198 4977 8302 |
7 | 7 | 0, 4, 6, 7 |
Bảy | 974 |
9 | 8 | |
Tám | 70 | 0 | 9 | 8 |
XSMN> Thứ 7> XSHG 13/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 282175 | 4, 6 | 0 | 8, 9 |
Nhất | 66351 |
1, 5 | 1 | 1, 3, 5, 5, 6, 9 |
Nhì | 59938 |
2 | 3 | |
G.ba | 29616 97767 |
1, 2, 7 | 3 | 8 |
G.tư | 78008 77319 22015 |
4 | 0 | |
1, 1, 7 | 5 | 1 | ||
Năm | 6713 |
1, 6 | 6 | 0, 6, 7 |
Sáu | 5973 6277 3360 |
6, 7 | 7 | 3, 5, 7 |
Bảy | 340 |
0, 3 | 8 | |
Tám | 09 | 0, 1 | 9 |
XSMN> Thứ 7> XSLA 13/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 569704 | 0, 2, 4, 6 | 0 | 0, 4, 8, 8, 9 |
Nhất | 65753 |
1 | 9 | |
Nhì | 10854 |
4, 9 | 2 | 0, 3 |
G.ba | 89808 65235 |
2, 5, 6 | 3 | 5 |
G.tư | 66023 00455 27663 |
0, 5 | 4 | 0, 2 |
3, 5 | 5 | 3, 4, 5 | ||
Năm | 4109 |
6 | 0, 3 | |
Sáu | 1392 0560 5778 |
7 | 8 | |
Bảy | 800 |
0, 0, 7 | 8 | |
Tám | 40 | 0, 1 | 9 | 2 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 13/4/2024
XSMT> Thứ 7> XSDNG 13/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 590891 | 1, 4 | 0 | 9, 9 |
Nhất | 36140 |
9 | 1 | 0, 5, 5 |
Nhì | 31258 |
3 | 2 | |
G.ba | 85278 18495 |
3 | 3 | 2, 3 |
G.tư | 13233 59832 80167 |
4, 8 | 4 | 0, 4 |
1, 1, 9, 9 | 5 | 8, 9 | ||
Năm | 8115 |
8 | 6 | 7 |
Sáu | 8695 1110 7886 |
6 | 7 | 8 |
Bảy | 284 |
5, 7 | 8 | 4, 6 |
Tám | 15 | 0, 0, 5 | 9 | 1, 5, 5 |
XSMT> Thứ 7> XSDNO 13/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 768029 | 0, 7 | 0 | 0, 6, 9, 9 |
Nhất | 98417 |
4 | 1 | 7, 7 |
Nhì | 21369 |
3, 8 | 2 | 9 |
G.ba | 49041 00709 |
4 | 3 | 2 |
G.tư | 84906 86500 01257 |
4 | 1, 3, 8 | |
9 | 5 | 7 | ||
Năm | 7896 |
0, 7, 9 | 6 | 9 |
Sáu | 8109 7776 6870 |
1, 1, 5 | 7 | 0, 6 |
Bảy | 543 |
4 | 8 | 2 |
Tám | 95 | 0, 0, 2, 6 | 9 | 5, 6 |
XSMT> Thứ 7> XSQNG 13/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 091461 | 5, 6, 9 | 0 | |
Nhất | 45983 |
6 | 1 | 8 |
Nhì | 68854 |
2 | ||
G.ba | 07050 77694 |
3, 4, 8, 9 | 3 | 3 |
G.tư | 49290 29174 74093 |
5, 5, 7, 9 | 4 | 3, 9 |
6 | 5 | 0, 4, 4, 8, 9 | ||
Năm | 7260 |
6 | 0, 1, 5 | |
Sáu | 9258 6818 3554 |
7 | 4, 9 | |
Bảy | 543 |
1, 5 | 8 | 3 |
Tám | 33 | 4, 5, 7 | 9 | 0, 3, 4 |
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ KIẾN THIẾT
Lịch mở thưởng |
Miền Bắc (Mã chung: MB) |
Miền Trung | Miền Nam |
---|---|---|---|
Thứ 2 | XSMB thứ 2 (Hà Nội) | Xổ số Phú Yên - XSPY Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS TP.HCM - XSHCM Cà Mau - XSCM Đồng Tháp - XSDT |
Thứ 3 | XSMB thứ 3 (Quảng Ninh) | Xổ số Đắk Lắk - XSDLK Quảng Nam - XSQNM |
KQXS Bạc Liêu - XSBL Bến Tre - XSBT Vũng Tàu - XSVT |
Thứ 4 | XSMB thứ 4 (Bắc Ninh) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Khánh Hòa - XSKH |
KQXS Cần Thơ - XSCT Đồng nai - XSDN Sóc Trăng - XSST |
Thứ 5 | XSMB thứ 5 (Hà Nội) | Xổ số Bình Định - XSBDI Quảng Bình - XSQB Quảng Trị - XSQT |
KQXS An Giang - XSAG Bình Thuận - XSBTH Tây Ninh - XSTN |
Thứ 6 | XSMB thứ 6 (Hải Phòng) | Xổ số Gia Lai - XSGL Ninh Thuận - XSNT |
KQXS Bình Dương - XSBD Trà Vinh - XSTV Vĩnh Long - XSVL |
Thứ 7 | XSMB thứ 7 (Nam Định) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Đắk Nông - XSDNO Quảng Ngãi - XSQNG |
KQXS TP.HCM - XSHCM Bình Phước - XSBP Hậu Giang - XSHG Long An - XSLA |
Chủ Nhật | XSMB Chủ nhật (Thái Bình) | Xổ số Khánh Hòa - XSKH Kon Tum - XSKT Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS Kiên Giang - XSKG Đà Lạt - XSDL Tiền Giang - XSTG |
VỀ XỔ SỐ 13-4-2024
Sổ kết quả- Xem kết quả xổ số theo ngày: Là trang xem kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- xskt.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2008 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 13/4, kết quả xổ số 13/4/2024, kq xổ số kiến thiết ngày 13-4-2024, kqxs kiến thiết 13-4
XS 13/4/2024, kqxs 13-4-2024, XSKT 13/4, XS 13 tháng 4
Kqxs ngay 13/4, Ket qua xo so 13/4/2024, kq xo so kien thiet ngay 13-4-2024, xo so 13-4, KQXS ngay 13 thang 4 nam 2024
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 13/4, kết quả xổ số 13/4/2024, kq xổ số kiến thiết ngày 13-4-2024, kqxs kiến thiết 13-4
XS 13/4/2024, kqxs 13-4-2024, XSKT 13/4, XS 13 tháng 4
Kqxs ngay 13/4, Ket qua xo so 13/4/2024, kq xo so kien thiet ngay 13-4-2024, xo so 13-4, KQXS ngay 13 thang 4 nam 2024
Copyright (C) xskt.me 2014