XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XỔ SỐ NGÀY 13/1/2024
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/T.phố xem KQXS:
Ngày cần xem:
Ngày cần xem:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 13/1/2024
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 68586 | 9, 9 | 0 | 4 |
Nhất | 68404 |
3, 9 | 1 | 3, 5, 5, 5, 7, 7 |
Nhì | 00715 37358 |
3, 7 | 2 | 9 |
G.ba | 42487 35931 84669 |
1, 4, 6 | 3 | 1, 2 |
0, 4 | 4 | 3, 4 | ||
G.tư | 7115 9490 6813 5843 |
1, 1, 1, 7, 8, 9 | 5 | 8 |
Năm | 4317 2315 7929 |
8, 8 | 6 | 3, 9 |
1, 1, 8, 9 | 7 | 2, 5 | ||
Sáu | 990 475 786 |
5 | 8 | 5, 6, 6, 7 |
Bảy | 17 99 63 85 |
2, 6, 9 | 9 | 0, 0, 1, 5, 7, 9 |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 13/1/2024
XSMN> Thứ 7> XSBP 13/01 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 804467 | 7 | 0 | 6, 6 |
Nhất | 82913 |
6, 7, 9 | 1 | 3, 8 |
Nhì | 49391 |
2 | ||
G.ba | 95548 62371 |
1, 4 | 3 | 8 |
G.tư | 92895 82344 95657 |
4, 7 | 4 | 3, 4, 8, 9 |
8, 9 | 5 | 7 | ||
Năm | 4606 |
0, 0 | 6 | 1, 7 |
Sáu | 3343 6970 0506 |
5, 6 | 7 | 0, 1, 4 |
Bảy | 385 |
1, 3, 4 | 8 | 5 |
Tám | 18 | 4 | 9 | 1, 5 |
XSMN> Thứ 7> XSHCM 13/01 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 322823 | 0, 1 | 0 | 0, 3 |
Nhất | 82691 |
9 | 1 | 0 |
Nhì | 83239 |
2, 2, 4 | 2 | 2, 2, 3 |
G.ba | 51700 07693 |
0, 2, 6, 9 | 3 | 9 |
G.tư | 36866 28048 76610 |
6 | 4 | 2, 8 |
5 | 9 | |||
Năm | 1042 |
6, 6, 7 | 6 | 3, 4, 6, 6 |
Sáu | 6022 1059 6363 |
7 | 6, 9 | |
Bảy | 976 |
4 | 8 | |
Tám | 22 | 3, 5, 7 | 9 | 1, 3 |
XSMN> Thứ 7> XSHG 13/01 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 787903 | 1, 1, 9 | 0 | 3, 3 |
Nhất | 08536 |
6, 9 | 1 | 0, 0 |
Nhì | 72290 |
2, 9 | 2 | 2, 3 |
G.ba | 60310 13203 |
0, 0, 2, 6 | 3 | 6 |
G.tư | 62589 49192 43922 |
4 | ||
7 | 5 | 6 | ||
Năm | 4491 |
3, 5, 7 | 6 | 1, 3 |
Sáu | 5275 3699 2161 |
7 | 5, 6 | |
Bảy | 956 |
8 | 9, 9 | |
Tám | 89 | 8, 8, 9 | 9 | 0, 1, 2, 9 |
XSMN> Thứ 7> XSLA 13/01 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 661433 | 1, 3, 5, 6 | 0 | 9, 9 |
Nhất | 94093 |
1 | 0, 3, 5, 9 | |
Nhì | 38386 |
2 | ||
G.ba | 01983 68447 |
1, 3, 8, 9 | 3 | 0, 3 |
G.tư | 70947 98709 33060 |
4 | 7, 7 | |
1, 8, 8 | 5 | 0 | ||
Năm | 5110 |
8 | 6 | 0 |
Sáu | 8585 9299 8619 |
4, 4 | 7 | |
Bảy | 413 |
8 | 3, 5, 5, 6 | |
Tám | 50 | 0, 0, 1, 9 | 9 | 3, 9 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 13/1/2024
XSMT> Thứ 7> XSDNG 13/01 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 102147 | 4, 5, 6, 9, 9 | 0 | 2, 5, 5 |
Nhất | 95796 |
2, 3 | 1 | |
Nhì | 37490 |
0, 9 | 2 | 1, 4, 4 |
G.ba | 20760 09905 |
3 | 1, 7 | |
G.tư | 91192 55090 15297 |
2, 2 | 4 | 0, 7 |
0, 0 | 5 | 0 | ||
Năm | 6002 |
9 | 6 | 0 |
Sáu | 5531 1037 3340 |
3, 4, 9 | 7 | 9 |
Bảy | 724 |
8 | ||
Tám | 05 | 7 | 9 | 0, 0, 2, 6, 7 |
XSMT> Thứ 7> XSDNO 13/01 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 917756 | 3, 3, 5, 6, 7 | 0 | 3, 6 |
Nhất | 63449 |
5, 5 | 1 | 2, 6 |
Nhì | 49946 |
1 | 2 | |
G.ba | 54067 76303 |
0 | 3 | 0, 0 |
G.tư | 84560 71550 05586 |
6 | 4 | 6, 6, 9 |
5 | 0, 1, 1, 6 | |||
Năm | 3670 |
0, 1, 4, 4, 5, 8 | 6 | 0, 4, 7 |
Sáu | 3330 0951 1206 |
6 | 7 | 0 |
Bảy | 612 |
8 | 6 | |
Tám | 64 | 4 | 9 |
XSMT> Thứ 7> XSQNG 13/01 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 821966 | 2, 5 | 0 | 1, 4 |
Nhất | 83385 |
0, 5, 5, 7 | 1 | |
Nhì | 02983 |
4 | 2 | 0, 4, 5 |
G.ba | 92220 70371 |
3, 8, 8, 8, 8 | 3 | 3 |
G.tư | 33783 13324 45825 |
0, 2 | 4 | 2 |
2, 5, 8 | 5 | 0, 1, 1, 5 | ||
Năm | 3151 |
6 | 6 | 6 |
Sáu | 7304 1083 2551 |
7 | 1 | |
Bảy | 201 |
8 | 3, 3, 3, 3, 5 | |
Tám | 50 | 9 |
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ KIẾN THIẾT
Lịch mở thưởng |
Miền Bắc (Mã chung: MB) |
Miền Trung | Miền Nam |
---|---|---|---|
Thứ 2 | XSMB thứ 2 (Hà Nội) | Xổ số Phú Yên - XSPY Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS TP.HCM - XSHCM Cà Mau - XSCM Đồng Tháp - XSDT |
Thứ 3 | XSMB thứ 3 (Quảng Ninh) | Xổ số Đắk Lắk - XSDLK Quảng Nam - XSQNM |
KQXS Bạc Liêu - XSBL Bến Tre - XSBT Vũng Tàu - XSVT |
Thứ 4 | XSMB thứ 4 (Bắc Ninh) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Khánh Hòa - XSKH |
KQXS Cần Thơ - XSCT Đồng nai - XSDN Sóc Trăng - XSST |
Thứ 5 | XSMB thứ 5 (Hà Nội) | Xổ số Bình Định - XSBDI Quảng Bình - XSQB Quảng Trị - XSQT |
KQXS An Giang - XSAG Bình Thuận - XSBTH Tây Ninh - XSTN |
Thứ 6 | XSMB thứ 6 (Hải Phòng) | Xổ số Gia Lai - XSGL Ninh Thuận - XSNT |
KQXS Bình Dương - XSBD Trà Vinh - XSTV Vĩnh Long - XSVL |
Thứ 7 | XSMB thứ 7 (Nam Định) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Đắk Nông - XSDNO Quảng Ngãi - XSQNG |
KQXS TP.HCM - XSHCM Bình Phước - XSBP Hậu Giang - XSHG Long An - XSLA |
Chủ Nhật | XSMB Chủ nhật (Thái Bình) | Xổ số Khánh Hòa - XSKH Kon Tum - XSKT Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS Kiên Giang - XSKG Đà Lạt - XSDL Tiền Giang - XSTG |
VỀ XỔ SỐ 13-1-2024
Sổ kết quả- Xem kết quả xổ số theo ngày: Là trang xem kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- xskt.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2008 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 13/1, kết quả xổ số 13/1/2024, kq xổ số kiến thiết ngày 13-1-2024, kqxs kiến thiết 13-1
XS 13/1/2024, kqxs 13-1-2024, XSKT 13/1, XS 13 tháng 1
Kqxs ngay 13/1, Ket qua xo so 13/1/2024, kq xo so kien thiet ngay 13-1-2024, xo so 13-1, KQXS ngay 13 thang 1 nam 2024
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 13/1, kết quả xổ số 13/1/2024, kq xổ số kiến thiết ngày 13-1-2024, kqxs kiến thiết 13-1
XS 13/1/2024, kqxs 13-1-2024, XSKT 13/1, XS 13 tháng 1
Kqxs ngay 13/1, Ket qua xo so 13/1/2024, kq xo so kien thiet ngay 13-1-2024, xo so 13-1, KQXS ngay 13 thang 1 nam 2024
Copyright (C) xskt.me 2014