XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XỔ SỐ NGÀY 11/4/2009
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/T.phố xem KQXS:
Ngày cần xem:
Ngày cần xem:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 11/4/2009
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 11857 | 4, 7 | 0 | 6 |
Nhất | 09115 |
5, 5 | 1 | 5 |
Nhì | 02527 85079 |
3, 3, 6, 8, 8 | 2 | 7 |
G.ba | 93106 50583 63574 |
8 | 3 | 2, 2, 5, 6 |
4, 7, 8 | 4 | 0, 4 | ||
G.tư | 0682 4698 5451 7886 |
1, 3, 6 | 5 | 1, 1, 7, 7, 7 |
Năm | 1388 8670 5462 |
0, 3, 8 | 6 | 2, 5 |
2, 5, 5, 5, 7 | 7 | 0, 4, 7, 9 | ||
Sáu | 944 851 032 |
8, 9 | 8 | 2, 2, 3, 4, 6, 8 |
Bảy | 32 40 82 77 |
7 | 9 | 8 |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 11/4/2009
XSMN> Thứ 7> XSBP 11/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 566300 | 0, 0, 2, 3 | 0 | 0, 0 |
Nhất | 47686 |
1 | 1 | 1, 3 |
Nhì | 60200 |
6 | 2 | 0 |
G.ba | 02964 80162 |
1, 3, 5 | 3 | 0, 3, 5, 7 |
G.tư | 72435 75665 31837 |
5, 6, 6, 7 | 4 | |
3, 6 | 5 | 3, 4 | ||
Năm | 9620 |
8, 9 | 6 | 2, 4, 4, 5 |
Sáu | 8013 7933 6030 |
3 | 7 | 4 |
Bảy | 364 |
8 | 6 | |
Tám | 74 | 9 | 6 |
XSMN> Thứ 7> XSHCM 11/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 613167 | 4, 5 | 0 | |
Nhất | 59392 |
2 | 1 | 8 |
Nhì | 38199 |
6, 9 | 2 | 1, 4, 6 |
G.ba | 30126 72950 |
9 | 3 | 7 |
G.tư | 24375 33018 56669 |
2, 6 | 4 | 0 |
7 | 5 | 0, 7 | ||
Năm | 0662 |
2, 8 | 6 | 2, 4, 7, 9 |
Sáu | 1186 3764 8093 |
3, 5, 6 | 7 | 5 |
Bảy | 324 |
1, 9 | 8 | 6 |
Tám | 57 | 6, 9 | 9 | 2, 3, 8, 9 |
XSMN> Thứ 7> XSHG 11/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 914384 | 1, 7 | 0 | 8 |
Nhất | 23558 |
1 | 1 | 0, 1, 8, 9, 9 |
Nhì | 08170 |
9 | 2 | 5, 8 |
G.ba | 18445 62410 |
3 | 8, 9 | |
G.tư | 12539 93696 18238 |
6, 7, 8 | 4 | 5 |
2, 4 | 5 | 8 | ||
Năm | 4511 |
9 | 6 | 4 |
Sáu | 7628 7864 8019 |
7 | 0, 4 | |
Bảy | 608 |
0, 1, 2, 3, 5 | 8 | 4 |
Tám | 19 | 1, 1, 3 | 9 | 2, 6 |
XSMN> Thứ 7> XSLA 11/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 473134 | 0 | 3, 5, 9 | |
Nhất | 45395 |
1 | 3, 3, 4, 7 | |
Nhì | 03305 |
6 | 2 | 7 |
G.ba | 73903 94727 |
0, 1, 1 | 3 | 4, 6, 8 |
G.tư | 47336 82954 81014 |
1, 3, 5 | 4 | 5, 8 |
0, 4, 9 | 5 | 4 | ||
Năm | 1813 |
3 | 6 | 2 |
Sáu | 0638 6013 9078 |
1, 2 | 7 | 8 |
Bảy | 248 |
3, 4, 7 | 8 | |
Tám | 62 | 0, 9 | 9 | 5, 9 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 11/4/2009
XSMT> Thứ 7> XSDNG 11/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 30865 | 8 | 0 | 9 |
Nhất | 63214 |
9 | 1 | 4, 5, 8 |
Nhì | 70118 |
2 | 5, 6 | |
G.ba | 86780 03487 |
3 | 4, 7, 9 | |
G.tư | 30667 58376 45415 |
1, 3 | 4 | |
1, 2, 6, 9 | 5 | 8 | ||
Năm | 0709 |
2, 7, 7 | 6 | 5, 7 |
Sáu | 4234 8295 5491 |
3, 6, 8 | 7 | 6, 6 |
Bảy | 758 |
1, 5 | 8 | 0, 7 |
Tám | 39 | 0, 3 | 9 | 1, 5 |
XSMT> Thứ 7> XSDNO 11/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 46598 | 2, 2, 3 | 0 | 1 |
Nhất | 74464 |
0 | 1 | 9 |
Nhì | 25447 |
4 | 2 | 0, 0, 7 |
G.ba | 88966 43243 |
4, 9 | 3 | 0 |
G.tư | 68420 16795 35619 |
5, 6 | 4 | 2, 3, 7 |
8, 9 | 5 | 4 | ||
Năm | 7493 |
6 | 6 | 4, 6, 7 |
Sáu | 3427 4554 2842 |
2, 4, 6 | 7 | |
Bảy | 220 |
8, 9 | 8 | 5, 8 |
Tám | 85 | 1 | 9 | 3, 5, 8 |
XSMT> Thứ 7> XSQNG 11/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 05164 | 3, 5, 8 | 0 | 2, 7 |
Nhất | 11291 |
9 | 1 | |
Nhì | 23167 |
0, 9 | 2 | 7 |
G.ba | 46550 17698 |
3 | 3 | 0, 3, 4 |
G.tư | 70492 27707 87802 |
3, 6 | 4 | 7 |
5 | 0, 7 | |||
Năm | 6430 |
7, 7 | 6 | 4, 7, 9 |
Sáu | 2576 4869 9047 |
0, 2, 4, 5, 6 | 7 | 6, 6 |
Bảy | 127 |
9 | 8 | 0 |
Tám | 80 | 6 | 9 | 1, 2, 8 |
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ KIẾN THIẾT
Lịch mở thưởng |
Miền Bắc (Mã chung: MB) |
Miền Trung | Miền Nam |
---|---|---|---|
Thứ 2 | XSMB thứ 2 (Hà Nội) | Xổ số Phú Yên - XSPY Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS TP.HCM - XSHCM Cà Mau - XSCM Đồng Tháp - XSDT |
Thứ 3 | XSMB thứ 3 (Quảng Ninh) | Xổ số Đắk Lắk - XSDLK Quảng Nam - XSQNM |
KQXS Bạc Liêu - XSBL Bến Tre - XSBT Vũng Tàu - XSVT |
Thứ 4 | XSMB thứ 4 (Bắc Ninh) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Khánh Hòa - XSKH |
KQXS Cần Thơ - XSCT Đồng nai - XSDN Sóc Trăng - XSST |
Thứ 5 | XSMB thứ 5 (Hà Nội) | Xổ số Bình Định - XSBDI Quảng Bình - XSQB Quảng Trị - XSQT |
KQXS An Giang - XSAG Bình Thuận - XSBTH Tây Ninh - XSTN |
Thứ 6 | XSMB thứ 6 (Hải Phòng) | Xổ số Gia Lai - XSGL Ninh Thuận - XSNT |
KQXS Bình Dương - XSBD Trà Vinh - XSTV Vĩnh Long - XSVL |
Thứ 7 | XSMB thứ 7 (Nam Định) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Đắk Nông - XSDNO Quảng Ngãi - XSQNG |
KQXS TP.HCM - XSHCM Bình Phước - XSBP Hậu Giang - XSHG Long An - XSLA |
Chủ Nhật | XSMB Chủ nhật (Thái Bình) | Xổ số Khánh Hòa - XSKH Kon Tum - XSKT Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS Kiên Giang - XSKG Đà Lạt - XSDL Tiền Giang - XSTG |
VỀ XỔ SỐ 11-4-2009
Sổ kết quả- Xem kết quả xổ số theo ngày: Là trang xem kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- xskt.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2008 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 11/4, kết quả xổ số 11/4/2009, kq xổ số kiến thiết ngày 11-4-2009, kqxs kiến thiết 11-4
XS 11/4/2009, kqxs 11-4-2009, XSKT 11/4, XS 11 tháng 4
Kqxs ngay 11/4, Ket qua xo so 11/4/2009, kq xo so kien thiet ngay 11-4-2009, xo so 11-4, KQXS ngay 11 thang 4 nam 2009
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 11/4, kết quả xổ số 11/4/2009, kq xổ số kiến thiết ngày 11-4-2009, kqxs kiến thiết 11-4
XS 11/4/2009, kqxs 11-4-2009, XSKT 11/4, XS 11 tháng 4
Kqxs ngay 11/4, Ket qua xo so 11/4/2009, kq xo so kien thiet ngay 11-4-2009, xo so 11-4, KQXS ngay 11 thang 4 nam 2009
Copyright (C) xskt.me 2014