XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XỔ SỐ NGÀY 11/1/2014
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/T.phố xem KQXS:
Ngày cần xem:
Ngày cần xem:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 11/1/2014
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 14523 | 5, 9, 9 | 0 | |
Nhất | 91168 |
1 | 6 | |
Nhì | 58144 24048 |
4 | 2 | 3, 3, 4, 5, 7, 7 |
G.ba | 21616 66425 18927 |
2, 2, 4 | 3 | 7, 8, 9 |
2, 4, 4, 9 | 4 | 2, 3, 4, 4, 5, 5, 6, 8, 9 | ||
G.tư | 5945 9244 1343 0845 |
2, 4, 4, 5, 7 | 5 | 0, 5 |
Năm | 6649 3746 2823 |
1, 4 | 6 | 8, 9 |
2, 2, 3 | 7 | 5 | ||
Sáu | 369 690 894 |
3, 4, 6 | 8 | |
Bảy | 75 24 37 27 |
3, 4, 6 | 9 | 0, 0, 4 |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 11/1/2014
XSMN> Thứ 7> XSBP 11/01 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 544551 | 0, 1 | 0 | 0, 6 |
Nhất | 18033 |
5, 7 | 1 | 0, 6 |
Nhì | 69610 |
8 | 2 | 5 |
G.ba | 01644 96116 |
3, 3, 7 | 3 | 3, 3 |
G.tư | 10000 31925 94371 |
4 | 4 | 4, 5, 5 |
2, 4, 4 | 5 | 1, 6 | ||
Năm | 7033 |
0, 1, 5 | 6 | 8 |
Sáu | 2079 9968 7345 |
8 | 7 | 1, 3, 9 |
Bảy | 273 |
6 | 8 | 2, 7 |
Tám | 87 | 7 | 9 |
XSMN> Thứ 7> XSHCM 11/01 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 710322 | 2 | 0 | |
Nhất | 36844 |
1 | ||
Nhì | 46687 |
2, 8 | 2 | 0, 2 |
G.ba | 61420 60868 |
7, 8 | 3 | |
G.tư | 77173 16688 85997 |
4 | 4 | 4, 5, 6 |
4, 6, 6 | 5 | 9 | ||
Năm | 2746 |
4 | 6 | 5, 5, 8 |
Sáu | 5465 4287 0765 |
8, 8, 9 | 7 | 3 |
Bảy | 359 |
6, 8 | 8 | 2, 3, 7, 7, 8, 9 |
Tám | 45 | 5, 8, 9 | 9 | 7, 9 |
XSMN> Thứ 7> XSHG 11/01 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 909017 | 1 | 0 | 8 |
Nhất | 16999 |
1 | 0, 5, 7 | |
Nhì | 97610 |
2 | 6 | |
G.ba | 24466 63226 |
3 | 3 | 3, 7, 9 |
G.tư | 36965 32115 58108 |
7 | 4 | 7, 7 |
1, 6 | 5 | |||
Năm | 6747 |
2, 6, 9 | 6 | 5, 6, 9 |
Sáu | 1188 4169 6337 |
1, 3, 4, 4, 8 | 7 | 4 |
Bảy | 796 |
0, 8 | 8 | 7, 8 |
Tám | 74 | 3, 6, 9 | 9 | 6, 9 |
XSMN> Thứ 7> XSLA 11/01 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 180260 | 3, 5, 6, 6, 7 | 0 | |
Nhất | 37462 |
1, 2 | 1 | 1, 8, 8, 8 |
Nhì | 98160 |
6 | 2 | 1, 4, 9 |
G.ba | 77165 77470 |
6 | 3 | 0 |
G.tư | 40789 20148 48263 |
2 | 4 | 8 |
6 | 5 | 0, 9 | ||
Năm | 6359 |
6 | 0, 0, 2, 3, 5 | |
Sáu | 0418 4330 5929 |
7 | 0 | |
Bảy | 621 |
1, 1, 1, 4 | 8 | 9 |
Tám | 24 | 2, 5, 8 | 9 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 11/1/2014
XSMT> Thứ 7> XSDNG 11/01 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 144319 | 3 | 0 | 2, 3, 6, 6 |
Nhất | 81895 |
4, 4 | 1 | 6, 9 |
Nhì | 81438 |
0 | 2 | |
G.ba | 68188 41306 |
0 | 3 | 0, 8 |
G.tư | 84284 58945 84303 |
8, 9 | 4 | 1, 1, 5 |
4, 9 | 5 | |||
Năm | 5930 |
0, 0, 1, 6 | 6 | 6 |
Sáu | 0206 0266 6741 |
7 | 9 | |
Bảy | 999 |
3, 8 | 8 | 4, 8 |
Tám | 02 | 1, 7, 9 | 9 | 4, 5, 9 |
XSMT> Thứ 7> XSDNO 11/01 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 300958 | 1, 7, 9 | 0 | 9 |
Nhất | 76859 |
1 | 0, 2 | |
Nhì | 81793 |
1, 3, 5 | 2 | 3 |
G.ba | 55223 19609 |
2, 6, 9 | 3 | 2, 5, 9 |
G.tư | 01552 69912 90010 |
4 | ||
3 | 5 | 2, 6, 8, 9, 9 | ||
Năm | 3199 |
5 | 6 | 3 |
Sáu | 1732 9659 3835 |
7 | 0, 9 | |
Bảy | 256 |
5 | 8 | |
Tám | 63 | 0, 3, 5, 5, 7, 9 | 9 | 0, 3, 9 |
XSMT> Thứ 7> XSQNG 11/01 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 874472 | 1, 5, 7 | 0 | |
Nhất | 54948 |
4, 7, 8 | 1 | 0, 7, 8 |
Nhì | 98717 |
7 | 2 | 6, 6, 9 |
G.ba | 84910 68526 |
3 | 3 | 3, 9 |
G.tư | 56339 51881 89618 |
5 | 4 | 1, 8 |
5 | 0, 4, 9 | |||
Năm | 0329 |
2, 2, 7 | 6 | |
Sáu | 4826 2959 0976 |
1 | 7 | 0, 1, 2, 6 |
Bảy | 150 |
1, 4 | 8 | 1 |
Tám | 33 | 2, 3, 5 | 9 |
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ KIẾN THIẾT
Lịch mở thưởng |
Miền Bắc (Mã chung: MB) |
Miền Trung | Miền Nam |
---|---|---|---|
Thứ 2 | XSMB thứ 2 (Hà Nội) | Xổ số Phú Yên - XSPY Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS TP.HCM - XSHCM Cà Mau - XSCM Đồng Tháp - XSDT |
Thứ 3 | XSMB thứ 3 (Quảng Ninh) | Xổ số Đắk Lắk - XSDLK Quảng Nam - XSQNM |
KQXS Bạc Liêu - XSBL Bến Tre - XSBT Vũng Tàu - XSVT |
Thứ 4 | XSMB thứ 4 (Bắc Ninh) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Khánh Hòa - XSKH |
KQXS Cần Thơ - XSCT Đồng nai - XSDN Sóc Trăng - XSST |
Thứ 5 | XSMB thứ 5 (Hà Nội) | Xổ số Bình Định - XSBDI Quảng Bình - XSQB Quảng Trị - XSQT |
KQXS An Giang - XSAG Bình Thuận - XSBTH Tây Ninh - XSTN |
Thứ 6 | XSMB thứ 6 (Hải Phòng) | Xổ số Gia Lai - XSGL Ninh Thuận - XSNT |
KQXS Bình Dương - XSBD Trà Vinh - XSTV Vĩnh Long - XSVL |
Thứ 7 | XSMB thứ 7 (Nam Định) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Đắk Nông - XSDNO Quảng Ngãi - XSQNG |
KQXS TP.HCM - XSHCM Bình Phước - XSBP Hậu Giang - XSHG Long An - XSLA |
Chủ Nhật | XSMB Chủ nhật (Thái Bình) | Xổ số Khánh Hòa - XSKH Kon Tum - XSKT Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS Kiên Giang - XSKG Đà Lạt - XSDL Tiền Giang - XSTG |
VỀ XỔ SỐ 11-1-2014
Sổ kết quả- Xem kết quả xổ số theo ngày: Là trang xem kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- xskt.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2008 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 11/1, kết quả xổ số 11/1/2014, kq xổ số kiến thiết ngày 11-1-2014, kqxs kiến thiết 11-1
XS 11/1/2014, kqxs 11-1-2014, XSKT 11/1, XS 11 tháng 1
Kqxs ngay 11/1, Ket qua xo so 11/1/2014, kq xo so kien thiet ngay 11-1-2014, xo so 11-1, KQXS ngay 11 thang 1 nam 2014
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 11/1, kết quả xổ số 11/1/2014, kq xổ số kiến thiết ngày 11-1-2014, kqxs kiến thiết 11-1
XS 11/1/2014, kqxs 11-1-2014, XSKT 11/1, XS 11 tháng 1
Kqxs ngay 11/1, Ket qua xo so 11/1/2014, kq xo so kien thiet ngay 11-1-2014, xo so 11-1, KQXS ngay 11 thang 1 nam 2014
Copyright (C) xskt.me 2014