XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XỔ SỐ NGÀY 10/11/2018
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/T.phố xem KQXS:
Ngày cần xem:
Ngày cần xem:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 10/11/2018
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 04284 | 3, 4, 5, 5, 9 | 0 | |
Nhất | 15217 |
6, 8, 8 | 1 | 5, 5, 7 |
Nhì | 77215 58638 |
4, 5, 6 | 2 | 3, 4 |
G.ba | 84461 42542 81734 |
2, 9 | 3 | 0, 4, 8 |
2, 3, 8 | 4 | 0, 2, 6 | ||
G.tư | 3052 0546 3396 1024 |
1, 1, 5, 7 | 5 | 0, 0, 2, 5, 7, 8, 9 |
Năm | 7259 9857 3981 |
4, 9 | 6 | 1, 2 |
1, 5 | 7 | 5 | ||
Sáu | 950 962 650 |
3, 5 | 8 | 1, 1, 4 |
Bảy | 90 58 93 40 |
5 | 9 | 0, 3, 6 |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 10/11/2018
XSMN> Thứ 7> XSBP 10/11 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 113999 | 3 | 0 | 8, 9 |
Nhất | 52141 |
4, 4, 9 | 1 | 4 |
Nhì | 71828 |
2 | 4, 5, 8 | |
G.ba | 56294 96441 |
3 | 0 | |
G.tư | 05387 51624 43885 |
1, 2, 9 | 4 | 1, 1 |
2, 8, 8 | 5 | |||
Năm | 4330 |
6, 9 | 6 | 6 |
Sáu | 7191 3196 3809 |
8 | 7 | |
Bảy | 925 |
0, 2, 9 | 8 | 5, 5, 7 |
Tám | 66 | 0, 9 | 9 | 1, 4, 6, 8, 9 |
XSMN> Thứ 7> XSHCM 10/11 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 547780 | 8, 9 | 0 | |
Nhất | 15077 |
6, 9 | 1 | 9 |
Nhì | 87839 |
4, 6 | 2 | 6, 8, 8 |
G.ba | 94591 58086 |
3 | 9, 9 | |
G.tư | 34467 36119 56868 |
8 | 4 | 2 |
5 | ||||
Năm | 2890 |
2, 6, 8 | 6 | 1, 2, 6, 7, 8 |
Sáu | 2066 8628 3242 |
6, 7 | 7 | 7 |
Bảy | 261 |
2, 2, 6 | 8 | 0, 4, 6 |
Tám | 39 | 1, 3, 3 | 9 | 0, 1 |
XSMN> Thứ 7> XSHG 10/11 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 866587 | 3 | 0 | 2, 5 |
Nhất | 19130 |
9 | 1 | 4 |
Nhì | 44074 |
0, 3, 8 | 2 | 8 |
G.ba | 73091 19667 |
4 | 3 | 0, 2 |
G.tư | 21432 72943 56595 |
1, 7 | 4 | 3 |
0, 5, 6, 9 | 5 | 5 | ||
Năm | 1599 |
6 | 5, 7, 7 | |
Sáu | 8314 9382 3365 |
6, 6, 8 | 7 | 4, 8 |
Bảy | 467 |
2, 7 | 8 | 2, 7 |
Tám | 55 | 9 | 9 | 1, 5, 9 |
XSMN> Thứ 7> XSLA 10/11 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 282213 | 8 | 0 | |
Nhất | 24421 |
2, 7 | 1 | 3 |
Nhì | 28363 |
4 | 2 | 1, 5, 8 |
G.ba | 47625 92885 |
1, 6, 6, 6, 9 | 3 | 6, 9 |
G.tư | 03080 13688 22642 |
4 | 2, 5, 5 | |
2, 4, 4, 8 | 5 | |||
Năm | 4087 |
3 | 6 | 3, 3, 3 |
Sáu | 2336 1139 5745 |
8 | 7 | 1 |
Bảy | 863 |
2, 8 | 8 | 0, 5, 7, 8 |
Tám | 71 | 3 | 9 | 3 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 10/11/2018
XSMT> Thứ 7> XSDNG 10/11 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 237156 | 2, 3, 5, 5 | 0 | |
Nhất | 20039 |
3, 8 | 1 | 6 |
Nhì | 95333 |
6, 9 | 2 | 0, 5 |
G.ba | 27855 66462 |
3 | 3 | 0, 1, 3, 9 |
G.tư | 25594 75750 12050 |
7, 9 | 4 | 9 |
2, 5 | 5 | 0, 0, 5, 6 | ||
Năm | 0616 |
1, 5 | 6 | 2 |
Sáu | 9631 4920 6487 |
8 | 7 | 4 |
Bảy | 030 |
8 | 1, 7 | |
Tám | 25 | 3, 4 | 9 | 2, 4 |
XSMT> Thứ 7> XSDNO 10/11 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 476716 | 5, 7 | 0 | |
Nhất | 81757 |
1, 1, 2, 8, 9 | 1 | 1, 1, 6, 7 |
Nhì | 26746 |
2 | 1, 8 | |
G.ba | 67911 06981 |
3 | 3 | 3 |
G.tư | 26399 44333 78857 |
8 | 4 | 6 |
6, 9 | 5 | 0, 7, 7 | ||
Năm | 0828 |
1, 4 | 6 | 5 |
Sáu | 0891 5695 8421 |
1, 5, 5 | 7 | 0 |
Bảy | 384 |
2 | 8 | 1, 4 |
Tám | 11 | 9 | 9 | 1, 5, 9 |
XSMT> Thứ 7> XSQNG 10/11 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 214708 | 1, 3, 6 | 0 | 3, 4, 5, 8 |
Nhất | 39511 |
1, 6 | 1 | 0, 1, 2, 7 |
Nhì | 79285 |
1, 9 | 2 | 7 |
G.ba | 31403 24660 |
0 | 3 | 0, 6 |
G.tư | 01427 90930 78412 |
0 | 4 | |
0, 6, 7, 8 | 5 | |||
Năm | 6475 |
3 | 6 | 0, 1, 5 |
Sáu | 2010 3805 2961 |
1, 2 | 7 | 5 |
Bảy | 192 |
0, 8 | 8 | 5, 8 |
Tám | 65 | 9 | 2 |
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ KIẾN THIẾT
Lịch mở thưởng |
Miền Bắc (Mã chung: MB) |
Miền Trung | Miền Nam |
---|---|---|---|
Thứ 2 | XSMB thứ 2 (Hà Nội) | Xổ số Phú Yên - XSPY Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS TP.HCM - XSHCM Cà Mau - XSCM Đồng Tháp - XSDT |
Thứ 3 | XSMB thứ 3 (Quảng Ninh) | Xổ số Đắk Lắk - XSDLK Quảng Nam - XSQNM |
KQXS Bạc Liêu - XSBL Bến Tre - XSBT Vũng Tàu - XSVT |
Thứ 4 | XSMB thứ 4 (Bắc Ninh) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Khánh Hòa - XSKH |
KQXS Cần Thơ - XSCT Đồng nai - XSDN Sóc Trăng - XSST |
Thứ 5 | XSMB thứ 5 (Hà Nội) | Xổ số Bình Định - XSBDI Quảng Bình - XSQB Quảng Trị - XSQT |
KQXS An Giang - XSAG Bình Thuận - XSBTH Tây Ninh - XSTN |
Thứ 6 | XSMB thứ 6 (Hải Phòng) | Xổ số Gia Lai - XSGL Ninh Thuận - XSNT |
KQXS Bình Dương - XSBD Trà Vinh - XSTV Vĩnh Long - XSVL |
Thứ 7 | XSMB thứ 7 (Nam Định) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Đắk Nông - XSDNO Quảng Ngãi - XSQNG |
KQXS TP.HCM - XSHCM Bình Phước - XSBP Hậu Giang - XSHG Long An - XSLA |
Chủ Nhật | XSMB Chủ nhật (Thái Bình) | Xổ số Khánh Hòa - XSKH Kon Tum - XSKT Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS Kiên Giang - XSKG Đà Lạt - XSDL Tiền Giang - XSTG |
VỀ XỔ SỐ 10-11-2018
Sổ kết quả- Xem kết quả xổ số theo ngày: Là trang xem kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- xskt.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2008 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 10/11, kết quả xổ số 10/11/2018, kq xổ số kiến thiết ngày 10-11-2018, kqxs kiến thiết 10-11
XS 10/11/2018, kqxs 10-11-2018, XSKT 10/11, XS 10 tháng 11
Kqxs ngay 10/11, Ket qua xo so 10/11/2018, kq xo so kien thiet ngay 10-11-2018, xo so 10-11, KQXS ngay 10 thang 11 nam 2018
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 10/11, kết quả xổ số 10/11/2018, kq xổ số kiến thiết ngày 10-11-2018, kqxs kiến thiết 10-11
XS 10/11/2018, kqxs 10-11-2018, XSKT 10/11, XS 10 tháng 11
Kqxs ngay 10/11, Ket qua xo so 10/11/2018, kq xo so kien thiet ngay 10-11-2018, xo so 10-11, KQXS ngay 10 thang 11 nam 2018
Copyright (C) xskt.me 2014