XSMB ĐT123 | ĐT6x36 | TT4
KQXS hôm qua
XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XỔ SỐ NGÀY 1/10/2022
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/T.phố xem KQXS:
Ngày cần xem:
Ngày cần xem:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 1/10/2022
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 35019 | 3, 3, 3, 5 | 0 | 1, 1, 2, 4 |
Nhất | 13904 |
0, 0 | 1 | 2, 3, 8, 9 |
Nhì | 96463 34496 |
0, 1, 2, 9 | 2 | 2 |
G.ba | 63867 87793 10430 |
1, 6, 9 | 3 | 0, 0, 0, 4, 6, 8 |
0, 3 | 4 | 5 | ||
G.tư | 0901 2079 7938 4045 |
4 | 5 | 0 |
Năm | 6197 4436 6869 |
3, 6, 9 | 6 | 3, 6, 7, 7, 9 |
6, 6, 9 | 7 | 9 | ||
Sáu | 822 592 330 |
1, 3 | 8 | |
Bảy | 67 18 66 01 |
1, 6, 7 | 9 | 2, 3, 6, 7 |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 1/10/2022
XSMN> Thứ 7> XSBP 01/10 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 046224 | 9 | 0 | 7, 7, 8 |
Nhất | 02393 |
6, 8 | 1 | 8 |
Nhì | 91296 |
9 | 2 | 4 |
G.ba | 98797 85390 |
9 | 3 | 4, 8 |
G.tư | 87907 62061 33668 |
2, 3 | 4 | |
5 | 9 | |||
Năm | 8966 |
6, 9 | 6 | 1, 6, 8 |
Sáu | 3981 0638 1618 |
0, 0, 8, 9 | 7 | |
Bảy | 987 |
0, 1, 3, 6 | 8 | 1, 7 |
Tám | 34 | 5 | 9 | 0, 2, 3, 6, 7 |
XSMN> Thứ 7> XSHCM 01/10 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 015021 | 0 | 3, 5, 9 | |
Nhất | 63533 |
2, 6, 8 | 1 | |
Nhì | 51263 |
2 | 1, 6 | |
G.ba | 93926 63686 |
0, 3, 6, 9 | 3 | 3 |
G.tư | 88384 12376 13993 |
5, 8 | 4 | |
0 | 5 | 4 | ||
Năm | 8209 |
2, 7, 7, 8 | 6 | 1, 3 |
Sáu | 7361 4476 9805 |
8 | 7 | 6, 6, 8 |
Bảy | 278 |
7, 8 | 8 | 1, 4, 6, 7, 8 |
Tám | 03 | 0 | 9 | 3 |
XSMN> Thứ 7> XSHG 01/10 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 647803 | 6, 9 | 0 | 3, 5 |
Nhất | 32651 |
5 | 1 | 6, 9 |
Nhì | 27505 |
6 | 2 | 7 |
G.ba | 23127 54716 |
0, 6 | 3 | 7 |
G.tư | 28862 31537 08074 |
4, 7 | 4 | 4 |
0, 7, 7 | 5 | 1 | ||
Năm | 5998 |
1 | 6 | 0, 2, 3 |
Sáu | 2498 9190 5844 |
2, 3 | 7 | 4, 5, 5 |
Bảy | 260 |
9, 9 | 8 | 9 |
Tám | 89 | 1, 8 | 9 | 0, 8, 8 |
XSMN> Thứ 7> XSLA 01/10 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 957896 | 4 | 0 | |
Nhất | 58772 |
1, 7 | 1 | 1 |
Nhì | 99986 |
2, 7 | 2 | 2, 5, 9 |
G.ba | 99940 10154 |
3, 7 | 3 | 3 |
G.tư | 85597 68757 23373 |
5 | 4 | 0, 9 |
2, 8 | 5 | 4, 7 | ||
Năm | 3222 |
8, 8, 9, 9 | 6 | |
Sáu | 1725 5386 5671 |
5, 9 | 7 | 1, 2, 3 |
Bảy | 111 |
8 | 5, 6, 6 | |
Tám | 96 | 2, 4 | 9 | 6, 6, 7 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 1/10/2022
XSMT> Thứ 7> XSDNG 01/10 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 770005 | 2, 5, 9 | 0 | 5, 9 |
Nhất | 09190 |
1 | ||
Nhì | 67623 |
5 | 2 | 0, 3 |
G.ba | 38465 57020 |
2, 4 | 3 | 5, 7 |
G.tư | 30895 72837 43850 |
4 | 3, 6, 9 | |
0, 3, 6, 9, 9 | 5 | 0, 2, 8, 9 | ||
Năm | 8952 |
4 | 6 | 5 |
Sáu | 4146 6095 8235 |
3 | 7 | 9 |
Bảy | 843 |
5 | 8 | |
Tám | 59 | 0, 4, 5, 7 | 9 | 0, 5, 5 |
XSMT> Thứ 7> XSDNO 01/10 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 337479 | 5 | 0 | |
Nhất | 82516 |
5 | 1 | 6 |
Nhì | 54045 |
3, 7 | 2 | |
G.ba | 37057 82651 |
7 | 3 | 2, 5, 5, 9 |
G.tư | 12273 53987 13272 |
4 | 5, 5 | |
3, 3, 4, 4, 8 | 5 | 0, 1, 7, 7, 8 | ||
Năm | 2232 |
1 | 6 | |
Sáu | 4039 2050 5645 |
5, 5, 8, 8 | 7 | 2, 3, 9 |
Bảy | 558 |
5 | 8 | 5, 7, 7 |
Tám | 87 | 3, 7 | 9 |
XSMT> Thứ 7> XSQNG 01/10 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 800622 | 5, 6 | 0 | 5 |
Nhất | 79239 |
2, 7 | 1 | 5, 8 |
Nhì | 11871 |
2, 3 | 2 | 1, 2 |
G.ba | 91459 66515 |
5, 7 | 3 | 2, 6, 9 |
G.tư | 06821 95278 51253 |
4 | ||
0, 1, 9 | 5 | 0, 3, 9 | ||
Năm | 3832 |
3, 8 | 6 | 0 |
Sáu | 8273 8936 0318 |
7 | 1, 3, 8 | |
Bảy | 450 |
1, 7, 9 | 8 | 6 |
Tám | 86 | 3, 5 | 9 | 5, 8 |
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ KIẾN THIẾT
Lịch mở thưởng |
Miền Bắc (Mã chung: MB) |
Miền Trung | Miền Nam |
---|---|---|---|
Thứ 2 | XSMB thứ 2 (Hà Nội) | Xổ số Phú Yên - XSPY Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS TP.HCM - XSHCM Cà Mau - XSCM Đồng Tháp - XSDT |
Thứ 3 | XSMB thứ 3 (Quảng Ninh) | Xổ số Đắk Lắk - XSDLK Quảng Nam - XSQNM |
KQXS Bạc Liêu - XSBL Bến Tre - XSBT Vũng Tàu - XSVT |
Thứ 4 | XSMB thứ 4 (Bắc Ninh) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Khánh Hòa - XSKH |
KQXS Cần Thơ - XSCT Đồng nai - XSDN Sóc Trăng - XSST |
Thứ 5 | XSMB thứ 5 (Hà Nội) | Xổ số Bình Định - XSBDI Quảng Bình - XSQB Quảng Trị - XSQT |
KQXS An Giang - XSAG Bình Thuận - XSBTH Tây Ninh - XSTN |
Thứ 6 | XSMB thứ 6 (Hải Phòng) | Xổ số Gia Lai - XSGL Ninh Thuận - XSNT |
KQXS Bình Dương - XSBD Trà Vinh - XSTV Vĩnh Long - XSVL |
Thứ 7 | XSMB thứ 7 (Nam Định) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Đắk Nông - XSDNO Quảng Ngãi - XSQNG |
KQXS TP.HCM - XSHCM Bình Phước - XSBP Hậu Giang - XSHG Long An - XSLA |
Chủ Nhật | XSMB Chủ nhật (Thái Bình) | Xổ số Khánh Hòa - XSKH Kon Tum - XSKT Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS Kiên Giang - XSKG Đà Lạt - XSDL Tiền Giang - XSTG |
VỀ XỔ SỐ 1-10-2022
Sổ kết quả- Xem kết quả xổ số theo ngày: Là trang xem kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- xskt.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2008 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 1/10, kết quả xổ số 1/10/2022, kq xổ số kiến thiết ngày 1-10-2022, kqxs kiến thiết 1-10
XS 1/10/2022, kqxs 1-10-2022, XSKT 1/10, XS 1 tháng 10
Kqxs ngay 1/10, Ket qua xo so 1/10/2022, kq xo so kien thiet ngay 1-10-2022, xo so 1-10, KQXS ngay 1 thang 10 nam 2022
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 1/10, kết quả xổ số 1/10/2022, kq xổ số kiến thiết ngày 1-10-2022, kqxs kiến thiết 1-10
XS 1/10/2022, kqxs 1-10-2022, XSKT 1/10, XS 1 tháng 10
Kqxs ngay 1/10, Ket qua xo so 1/10/2022, kq xo so kien thiet ngay 1-10-2022, xo so 1-10, KQXS ngay 1 thang 10 nam 2022
Copyright (C) xskt.me 2014