XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XỔ SỐ NGÀY 4/1/2014
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/T.phố xem KQXS:
Ngày cần xem:
Ngày cần xem:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 4/1/2014
| XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | Chục | Số | Đ.vị | |
|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 53329 | 1, 2, 4 | 0 | 2, 3, 4, 9 |
| Nhất | 78062 |
3, 4, 7, 8 | 1 | 0, 7 |
| Nhì | 66233 62510 |
0, 6, 9 | 2 | 0, 3, 7, 9, 9 |
| G.ba | 20281 99971 50441 |
0, 2, 3, 5 | 3 | 1, 3 |
| 0 | 4 | 0, 1, 5 | ||
| G.tư | 6502 9503 0666 0359 |
4, 5, 9 | 5 | 3, 5, 9 |
| Năm | 6740 2755 5304 |
6, 7 | 6 | 2, 6 |
| 1, 2 | 7 | 1, 6 | ||
| Sáu | 509 776 692 |
8 | 1 | |
| Bảy | 20 17 31 95 |
0, 2, 2, 5, 9 | 9 | 2, 5, 9 |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 4/1/2014
| XSMN> Thứ 7> XSBP 04/01 | Chục | Số | Đ.vị | |
|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 014393 | 4 | 0 | 3, 4 |
| Nhất | 64940 |
5 | 1 | 4, 5, 9 |
| Nhì | 06215 |
6 | 2 | |
| G.ba | 30014 99062 |
0, 4, 9 | 3 | 4 |
| G.tư | 26119 51179 17304 |
0, 1, 3, 4, 8 | 4 | 0, 3, 4, 8 |
| 1, 6 | 5 | 1 | ||
| Năm | 2888 |
6 | 2, 5 | |
| Sáu | 5134 2548 0003 |
7 | 8, 9 | |
| Bảy | 984 |
4, 7, 8 | 8 | 4, 8 |
| Tám | 43 | 1, 7 | 9 | 3 |
| XSMN> Thứ 7> XSHCM 04/01 | Chục | Số | Đ.vị | |
|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 064661 | 1, 2 | 0 | |
| Nhất | 55146 |
3, 6, 9 | 1 | 0, 5, 7, 9 |
| Nhì | 10417 |
6 | 2 | 0, 3, 6 |
| G.ba | 37015 07576 |
2 | 3 | 1, 6, 8 |
| G.tư | 46019 25431 10536 |
5 | 4 | 6 |
| 1, 7 | 5 | 4, 6 | ||
| Năm | 0223 |
2, 3, 4, 5, 7 | 6 | 1, 2 |
| Sáu | 9575 8820 3710 |
1 | 7 | 5, 6 |
| Bảy | 656 |
3 | 8 | |
| Tám | 38 | 1 | 9 | 1 |
| XSMN> Thứ 7> XSHG 04/01 | Chục | Số | Đ.vị | |
|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 086428 | 0, 6 | 0 | 0, 2, 3 |
| Nhất | 63291 |
2, 9 | 1 | 9 |
| Nhì | 10524 |
0 | 2 | 1, 3, 3, 4, 8, 8, 9 |
| G.ba | 92900 23098 |
0, 2, 2 | 3 | 5 |
| G.tư | 00823 14588 71723 |
2 | 4 | 5 |
| 3, 4 | 5 | |||
| Năm | 5435 |
6 | 0 | |
| Sáu | 2028 9829 2345 |
7 | ||
| Bảy | 721 |
2, 2, 8, 9 | 8 | 8 |
| Tám | 19 | 1, 2, 9 | 9 | 1, 8, 9 |
| XSMN> Thứ 7> XSLA 04/01 | Chục | Số | Đ.vị | |
|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 734253 | 0, 3 | 0 | 0 |
| Nhất | 70681 |
7, 8, 9 | 1 | 4, 9 |
| Nhì | 03676 |
4 | 2 | 8 |
| G.ba | 90496 27400 |
5 | 3 | 0 |
| G.tư | 53042 04184 25391 |
1, 8 | 4 | 2, 5, 6 |
| 4 | 5 | 3, 9 | ||
| Năm | 9471 |
4, 7, 9 | 6 | 8 |
| Sáu | 9346 4299 5059 |
7 | 1, 6 | |
| Bảy | 368 |
2, 6 | 8 | 1, 4 |
| Tám | 14 | 1, 5, 9 | 9 | 1, 6, 9 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 4/1/2014
| XSMT> Thứ 7> XSDNG 04/01 | Chục | Số | Đ.vị | |
|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 403025 | 7 | 0 | 2 |
| Nhất | 34324 |
5 | 1 | |
| Nhì | 74670 |
0 | 2 | 4, 5, 6, 9, 9 |
| G.ba | 43693 50826 |
4, 8, 9 | 3 | 4, 5 |
| G.tư | 24635 57343 20883 |
2, 3 | 4 | 3, 6 |
| 2, 3, 5 | 5 | 1, 5 | ||
| Năm | 8768 |
2, 4 | 6 | 8 |
| Sáu | 7551 5434 4329 |
7 | 7 | 0, 7 |
| Bảy | 402 |
6, 9 | 8 | 3 |
| Tám | 29 | 2, 2 | 9 | 3, 8 |
| XSMT> Thứ 7> XSDNO 04/01 | Chục | Số | Đ.vị | |
|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 010649 | 0, 5 | 0 | 0 |
| Nhất | 20161 |
6 | 1 | 4, 6 |
| Nhì | 72798 |
4 | 2 | 6, 6 |
| G.ba | 24750 71126 |
3 | 5 | |
| G.tư | 32314 43596 80648 |
1 | 4 | 2, 8, 9 |
| 3, 6 | 5 | 0, 9 | ||
| Năm | 4242 |
1, 2, 2, 6, 6, 9 | 6 | 1, 5, 6, 6 |
| Sáu | 3066 2759 1916 |
9 | 7 | |
| Bảy | 635 |
4, 9 | 8 | |
| Tám | 65 | 4, 5 | 9 | 6, 7, 8 |
| XSMT> Thứ 7> XSQNG 04/01 | Chục | Số | Đ.vị | |
|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 988756 | 2, 2, 4, 8 | 0 | |
| Nhất | 33120 |
5, 8 | 1 | 4, 6 |
| Nhì | 57380 |
8, 8 | 2 | 0, 0, 3 |
| G.ba | 12240 98020 |
2, 3 | 3 | 3 |
| G.tư | 76964 43199 58533 |
1, 6, 6 | 4 | 0, 6 |
| 5 | 1, 6 | |||
| Năm | 7382 |
1, 4, 5 | 6 | 4, 4 |
| Sáu | 2323 1346 8981 |
7 | 9 | |
| Bảy | 314 |
8 | 0, 1, 2, 2 | |
| Tám | 51 | 7, 9 | 9 | 9 |
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ KIẾN THIẾT
| Lịch mở thưởng |
Miền Bắc (Mã chung: MB) |
Miền Trung | Miền Nam |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | XSMB thứ 2 (Hà Nội) | Xổ số Phú Yên - XSPY Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS TP.HCM - XSHCM Cà Mau - XSCM Đồng Tháp - XSDT |
| Thứ 3 | XSMB thứ 3 (Quảng Ninh) | Xổ số Đắk Lắk - XSDLK Quảng Nam - XSQNM |
KQXS Bạc Liêu - XSBL Bến Tre - XSBT Vũng Tàu - XSVT |
| Thứ 4 | XSMB thứ 4 (Bắc Ninh) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Khánh Hòa - XSKH |
KQXS Cần Thơ - XSCT Đồng nai - XSDN Sóc Trăng - XSST |
| Thứ 5 | XSMB thứ 5 (Hà Nội) | Xổ số Bình Định - XSBDI Quảng Bình - XSQB Quảng Trị - XSQT |
KQXS An Giang - XSAG Bình Thuận - XSBTH Tây Ninh - XSTN |
| Thứ 6 | XSMB thứ 6 (Hải Phòng) | Xổ số Gia Lai - XSGL Ninh Thuận - XSNT |
KQXS Bình Dương - XSBD Trà Vinh - XSTV Vĩnh Long - XSVL |
| Thứ 7 | XSMB thứ 7 (Nam Định) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Đắk Nông - XSDNO Quảng Ngãi - XSQNG |
KQXS TP.HCM - XSHCM Bình Phước - XSBP Hậu Giang - XSHG Long An - XSLA |
| Chủ Nhật | XSMB Chủ nhật (Thái Bình) | Xổ số Khánh Hòa - XSKH Kon Tum - XSKT Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS Kiên Giang - XSKG Đà Lạt - XSDL Tiền Giang - XSTG |
VỀ XỔ SỐ 4-1-2014
Sổ kết quả- Xem kết quả xổ số theo ngày: Là trang xem kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- xskt.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2008 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 4/1, kết quả xổ số 4/1/2014, kq xổ số kiến thiết ngày 4-1-2014, kqxs kiến thiết 4-1
XS 4/1/2014, kqxs 4-1-2014, XSKT 4/1, XS 4 tháng 1
Kqxs ngay 4/1, Ket qua xo so 4/1/2014, kq xo so kien thiet ngay 4-1-2014, xo so 4-1, KQXS ngay 4 thang 1 nam 2014
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 4/1, kết quả xổ số 4/1/2014, kq xổ số kiến thiết ngày 4-1-2014, kqxs kiến thiết 4-1
XS 4/1/2014, kqxs 4-1-2014, XSKT 4/1, XS 4 tháng 1
Kqxs ngay 4/1, Ket qua xo so 4/1/2014, kq xo so kien thiet ngay 4-1-2014, xo so 4-1, KQXS ngay 4 thang 1 nam 2014
Copyright (C) xskt.me 2014