XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XSMB CHỦ NHẬT- KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC CHỦ NHẬT
XSMB CHỦ NHẬT- NGÀY 02/11
| XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | Chục | Số | Đ.vị | |
|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 36267 | 8 | 0 | 6 |
| Nhất | 58758 |
1, 1, 2, 2, 3 | 1 | 1, 1, 3, 6 |
| Nhì | 87931 87313 |
2, 3, 4, 6, 7, 9 | 2 | 1, 1, 2 |
| G.ba | 53221 54786 52122 |
1 | 3 | 1, 2, 9, 9 |
| 8 | 4 | 2, 9 | ||
| G.tư | 3972 1521 3911 1549 |
7, 7 | 5 | 8 |
| Năm | 8669 7169 9806 |
0, 1, 8 | 6 | 2, 7, 9, 9 |
| 6, 7 | 7 | 2, 5, 5, 7 | ||
| Sáu | 111 332 742 |
5 | 8 | 0, 4, 6 |
| Bảy | 39 75 62 92 |
3, 3, 4, 6, 6 | 9 | 2 |
| Nguồn: XSMB - xskt.com.vn | ||||
XSMB CHỦ NHẬT- NGÀY 26/10
| XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | Chục | Số | Đ.vị | |
|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 38410 | 1, 2, 2, 3 | 0 | 6, 6 |
| Nhất | 50116 |
5, 9 | 1 | 0, 5, 6 |
| Nhì | 73120 60383 |
2 | 0, 0, 7, 7, 7 | |
| G.ba | 53954 68587 80920 |
8 | 3 | 0, 8 |
| 5 | 4 | 6, 9 | ||
| G.tư | 1849 3395 7827 8488 |
1, 7, 9, 9 | 5 | 1, 4, 7 |
| Năm | 7306 1430 9251 |
0, 0, 1, 4 | 6 | 8, 9 |
| 2, 2, 2, 5, 8 | 7 | 5 | ||
| Sáu | 838 475 406 |
3, 6, 8 | 8 | 3, 7, 8 |
| Bảy | 69 68 57 27 |
4, 6, 9 | 9 | 1, 5, 5, 9 |
| Nguồn: KQXSMB - xskt.com.vn | ||||
XSMB CHỦ NHẬT- NGÀY 19/10
| XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | Chục | Số | Đ.vị | |
|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 12966 | 5, 6, 7, 8 | 0 | 2, 7 |
| Nhất | 83647 |
1, 4 | 1 | 1, 2, 8 |
| Nhì | 24249 24402 |
0, 1, 2 | 2 | 2, 6, 7, 8 |
| G.ba | 90577 20176 71938 |
5 | 3 | 8 |
| 6 | 4 | 1, 7, 8, 9 | ||
| G.tư | 6053 6618 4370 9212 |
5 | 5 | 0, 3, 5 |
| Năm | 0850 3511 7941 |
2, 6, 6, 7 | 6 | 0, 4, 6, 6, 9 |
| 0, 2, 4, 7 | 7 | 0, 6, 7, 8 | ||
| Sáu | 380 566 969 |
1, 2, 3, 4, 7 | 8 | 0 |
| Bảy | 22 60 48 55 |
4, 6 | 9 | |
| Nguồn: Xổ số Miền Bắc - xskt.com.vn | ||||
KQXSMB Chủ Nhật- NGÀY 12/10
| XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | Chục | Số | Đ.vị | |
|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 26352 | 2, 9 | 0 | 2, 2, 2, 2, 5, 7 |
| Nhất | 46620 |
8 | 1 | 2 |
| Nhì | 88046 06757 |
0, 0, 0, 0, 1, 3, 4, 5, 6 | 2 | 0, 8 |
| G.ba | 82102 55236 49407 |
7, 9 | 3 | 2, 6 |
| 4, 5 | 4 | 2, 4, 5, 6, 6, 6 | ||
| G.tư | 3781 2444 1432 7054 |
0, 4 | 5 | 2, 4, 7 |
| Năm | 4205 3302 6273 |
3, 4, 4, 4, 6, 6 | 6 | 2, 6, 6 |
| 0, 5 | 7 | 3 | ||
| Sáu | 493 645 966 |
2 | 8 | 1 |
| Bảy | 02 90 42 28 |
9 | 0, 3 | |
GHI CHÚ KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC Chủ Nhật- XSMB Chủ Nhật
Xskt.me hiển thị 5 kết quả xố số Miền Bắc Chủ Nhật gần nhất.
Để xem XSMB Chủ Nhật vào các ngày khác, bạn có thể sử dụng chức năng xem Kqxs Miền Bắc theo ngày
Từ khóa: XSMB Chủ Nhật, SXMB Chủ Nhật, KQXSMB Chủ Nhật
Từ khóa: XSMB Chủ Nhật, SXMB Chủ Nhật, KQXSMB Chủ Nhật
Copyright (C) xskt.me 2014