XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XỔ SỐ NGÀY 23/4/2022
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/T.phố xem KQXS:
Ngày cần xem:
Ngày cần xem:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 23/4/2022
| XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | Chục | Số | Đ.vị | |
|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 77318 | 4, 8, 8 | 0 | 9 |
| Nhất | 33815 |
4 | 1 | 2, 3, 5, 8, 8, 8 |
| Nhì | 99854 99583 |
1, 2 | 2 | 2 |
| G.ba | 81145 35513 96640 |
1, 6, 8 | 3 | 8 |
| 5 | 4 | 0, 1, 5, 5 | ||
| G.tư | 7798 2218 8909 6218 |
1, 4, 4, 5, 8 | 5 | 4, 5, 7, 8 |
| Năm | 1876 2463 7822 |
7 | 6 | 3, 8 |
| 5, 9 | 7 | 6, 8 | ||
| Sáu | 568 438 555 |
1, 1, 1, 3, 5, 6, 7, 9 | 8 | 0, 0, 3, 5 |
| Bảy | 12 80 97 58 |
0 | 9 | 7, 8 |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 23/4/2022
| XSMN> Thứ 7> XSBP 23/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 459149 | 3, 8 | 0 | 2, 6, 9 |
| Nhất | 75144 |
6, 8 | 1 | 2, 7 |
| Nhì | 49798 |
0, 1 | 2 | |
| G.ba | 29196 40081 |
5, 7, 9 | 3 | 0 |
| G.tư | 42806 87202 57917 |
4, 9 | 4 | 4, 9 |
| 5 | 3 | |||
| Năm | 2053 |
0, 6, 9 | 6 | 1, 6 |
| Sáu | 4812 3273 6880 |
1 | 7 | 3 |
| Bảy | 394 |
9 | 8 | 0, 1 |
| Tám | 93 | 0, 4 | 9 | 3, 4, 6, 8 |
| XSMN> Thứ 7> XSHCM 23/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 733438 | 4 | 0 | 3, 6, 6, 9 |
| Nhất | 96922 |
4 | 1 | 2, 7 |
| Nhì | 39088 |
1, 2, 3, 6, 6 | 2 | 2, 6 |
| G.ba | 33041 09562 |
0 | 3 | 2, 8 |
| G.tư | 23806 91009 01740 |
4 | 0, 1, 6, 7 | |
| 5 | ||||
| Năm | 7012 |
0, 0, 2, 4 | 6 | 2, 2 |
| Sáu | 6117 8832 4303 |
1, 4 | 7 | |
| Bảy | 606 |
3, 8, 9 | 8 | 8 |
| Tám | 98 | 0 | 9 | 8 |
| XSMN> Thứ 7> XSHG 23/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 123353 | 2, 7 | 0 | 3, 5, 8, 8 |
| Nhất | 45759 |
7, 9 | 1 | |
| Nhì | 09738 |
3, 5, 5 | 2 | 0, 3, 4, 4 |
| G.ba | 47752 95952 |
0, 2, 3, 5 | 3 | 2, 3, 8 |
| G.tư | 74120 59933 76608 |
2, 2 | 4 | |
| 0 | 5 | 2, 2, 3, 9 | ||
| Năm | 1324 |
6 | ||
| Sáu | 8903 0771 8905 |
7 | 0, 1 | |
| Bảy | 470 |
0, 0, 3 | 8 | |
| Tám | 24 | 5 | 9 | 1 |
| XSMN> Thứ 7> XSLA 23/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 934806 | 1 | 0 | 6, 7, 8 |
| Nhất | 60594 |
1 | 0, 2, 4, 5, 6 | |
| Nhì | 41314 |
1, 2 | 2 | 2 |
| G.ba | 84410 49573 |
7 | 3 | 6, 6 |
| G.tư | 77312 43515 79916 |
1, 5, 9 | 4 | |
| 1 | 5 | 4, 7, 7 | ||
| Năm | 3357 |
0, 1, 3, 3 | 6 | 9 |
| Sáu | 5707 6436 5878 |
0, 5, 5 | 7 | 3, 8 |
| Bảy | 522 |
0, 7 | 8 | |
| Tám | 08 | 6 | 9 | 4 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 23/4/2022
| XSMT> Thứ 7> XSDNG 23/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 057488 | 5 | 0 | 1, 4, 7, 9 |
| Nhất | 14507 |
0 | 1 | 5 |
| Nhì | 28515 |
4, 6, 6 | 2 | |
| G.ba | 90197 68701 |
6 | 3 | 5, 5 |
| G.tư | 07135 77362 64609 |
0, 5, 7 | 4 | 2 |
| 1, 3, 3 | 5 | 0, 4 | ||
| Năm | 7762 |
6 | 2, 2, 3, 7 | |
| Sáu | 4777 6563 2754 |
0, 6, 7, 9 | 7 | 4, 7 |
| Bảy | 474 |
8 | 8 | 8 |
| Tám | 67 | 0 | 9 | 7 |
| XSMT> Thứ 7> XSDNO 23/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 804668 | 3, 7 | 0 | 1, 4, 6 |
| Nhất | 18471 |
0, 7 | 1 | 3, 9 |
| Nhì | 95806 |
2 | 3, 6 | |
| G.ba | 67084 57166 |
1, 2, 8 | 3 | 0 |
| G.tư | 49023 03213 11170 |
0, 8 | 4 | 8 |
| 5 | 8 | |||
| Năm | 8248 |
0, 2, 6, 6 | 6 | 6, 6, 8, 8 |
| Sáu | 5826 7858 2430 |
7 | 0, 1 | |
| Bảy | 101 |
4, 5, 6, 6 | 8 | 3, 4 |
| Tám | 83 | 1 | 9 | |
| XSMT> Thứ 7> XSQNG 23/04 | Chục | Số | Đ.vị | |
|---|---|---|---|---|
| G.ĐB | 804560 | 5, 6, 8, 9 | 0 | 2, 9 |
| Nhất | 60680 |
1 | 1 | 1 |
| Nhì | 98634 |
0 | 2 | |
| G.ba | 44557 29002 |
3 | 4, 4 | |
| G.tư | 36468 20768 76576 |
3, 3, 7 | 4 | 6 |
| 8 | 5 | 0, 7, 9 | ||
| Năm | 7911 |
4, 7 | 6 | 0, 8, 8, 8 |
| Sáu | 3834 1159 2709 |
5 | 7 | 4, 6 |
| Bảy | 474 |
6, 6, 6 | 8 | 0, 5 |
| Tám | 46 | 0, 5 | 9 | 0 |
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ KIẾN THIẾT
| Lịch mở thưởng |
Miền Bắc (Mã chung: MB) |
Miền Trung | Miền Nam |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | XSMB thứ 2 (Hà Nội) | Xổ số Phú Yên - XSPY Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS TP.HCM - XSHCM Cà Mau - XSCM Đồng Tháp - XSDT |
| Thứ 3 | XSMB thứ 3 (Quảng Ninh) | Xổ số Đắk Lắk - XSDLK Quảng Nam - XSQNM |
KQXS Bạc Liêu - XSBL Bến Tre - XSBT Vũng Tàu - XSVT |
| Thứ 4 | XSMB thứ 4 (Bắc Ninh) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Khánh Hòa - XSKH |
KQXS Cần Thơ - XSCT Đồng nai - XSDN Sóc Trăng - XSST |
| Thứ 5 | XSMB thứ 5 (Hà Nội) | Xổ số Bình Định - XSBDI Quảng Bình - XSQB Quảng Trị - XSQT |
KQXS An Giang - XSAG Bình Thuận - XSBTH Tây Ninh - XSTN |
| Thứ 6 | XSMB thứ 6 (Hải Phòng) | Xổ số Gia Lai - XSGL Ninh Thuận - XSNT |
KQXS Bình Dương - XSBD Trà Vinh - XSTV Vĩnh Long - XSVL |
| Thứ 7 | XSMB thứ 7 (Nam Định) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Đắk Nông - XSDNO Quảng Ngãi - XSQNG |
KQXS TP.HCM - XSHCM Bình Phước - XSBP Hậu Giang - XSHG Long An - XSLA |
| Chủ Nhật | XSMB Chủ nhật (Thái Bình) | Xổ số Khánh Hòa - XSKH Kon Tum - XSKT Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS Kiên Giang - XSKG Đà Lạt - XSDL Tiền Giang - XSTG |
VỀ XỔ SỐ 23-4-2022
Sổ kết quả- Xem kết quả xổ số theo ngày: Là trang xem kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- xskt.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2008 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 23/4, kết quả xổ số 23/4/2022, kq xổ số kiến thiết ngày 23-4-2022, kqxs kiến thiết 23-4
XS 23/4/2022, kqxs 23-4-2022, XSKT 23/4, XS 23 tháng 4
Kqxs ngay 23/4, Ket qua xo so 23/4/2022, kq xo so kien thiet ngay 23-4-2022, xo so 23-4, KQXS ngay 23 thang 4 nam 2022
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 23/4, kết quả xổ số 23/4/2022, kq xổ số kiến thiết ngày 23-4-2022, kqxs kiến thiết 23-4
XS 23/4/2022, kqxs 23-4-2022, XSKT 23/4, XS 23 tháng 4
Kqxs ngay 23/4, Ket qua xo so 23/4/2022, kq xo so kien thiet ngay 23-4-2022, xo so 23-4, KQXS ngay 23 thang 4 nam 2022
Copyright (C) xskt.me 2014