XSMB ĐT123 | ĐT6x36 | TT4
KQXS hôm qua
XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XỔ SỐ NGÀY 11/10/2025
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Tỉnh/T.phố xem KQXS:
Ngày cần xem:
Ngày cần xem:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 11/10/2025
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 00943 | 6 | 0 | 1, 1, 1, 3, 3, 5, 6, 9 |
Nhất | 43213 |
0, 0, 0, 8 | 1 | 3, 3 |
Nhì | 66146 15901 |
2, 7 | 2 | 2, 5 |
G.ba | 22906 04955 93893 |
0, 0, 1, 1, 4, 7, 9, 9 | 3 | 8 |
6, 8 | 4 | 3, 6 | ||
G.tư | 8964 0803 4867 2405 |
0, 2, 5 | 5 | 5 |
Năm | 9122 6281 8813 |
0, 4 | 6 | 0, 4, 7, 9 |
6 | 7 | 2, 3, 9 | ||
Sáu | 803 301 325 |
3 | 8 | 1, 4 |
Bảy | 84 09 69 79 |
0, 6, 7 | 9 | 3, 3 |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 11/10/2025
XSMN> Thứ 7> XSBP 11/10 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 792338 | 0 | 0 | 0 |
Nhất | 05024 |
8 | 1 | 3, 5, 6 |
Nhì | 55484 |
2 | 4, 8, 9 | |
G.ba | 93728 62448 |
1 | 3 | 8, 8 |
G.tư | 55577 87529 79513 |
2, 8 | 4 | 8 |
1 | 5 | |||
Năm | 8481 |
1, 7 | 6 | 8 |
Sáu | 3197 3300 1616 |
7, 9 | 7 | 6, 7 |
Bảy | 788 |
2, 3, 3, 4, 6, 8 | 8 | 1, 4, 8 |
Tám | 38 | 2, 9 | 9 | 7, 9 |
XSMN> Thứ 7> XSHCM 11/10 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 688416 | 0, 5 | 0 | 0 |
Nhất | 25869 |
1 | 6, 7 | |
Nhì | 83226 |
6, 7 | 2 | 5, 5, 6, 7 |
G.ba | 61769 37125 |
3 | 7 | |
G.tư | 85294 49527 56337 |
4, 5, 9 | 4 | 4, 7 |
2, 2 | 5 | 0, 4 | ||
Năm | 4425 |
1, 2 | 6 | 2, 9, 9 |
Sáu | 9362 7250 4754 |
1, 2, 3, 4 | 7 | 2 |
Bảy | 900 |
9 | 8 | |
Tám | 72 | 6, 6 | 9 | 4, 8 |
XSMN> Thứ 7> XSHG 11/10 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 595981 | 1, 2, 7 | 0 | 1 |
Nhất | 84773 |
0, 5, 8, 8, 8 | 1 | 0 |
Nhì | 48387 |
7 | 2 | 0, 8 |
G.ba | 72372 32910 |
7 | 3 | |
G.tư | 24847 06898 20751 |
4 | 5, 7 | |
4 | 5 | 1, 9 | ||
Năm | 4201 |
7 | 6 | 7 |
Sáu | 5867 8476 5981 |
4, 6, 8 | 7 | 0, 2, 3, 6 |
Bảy | 459 |
2, 9 | 8 | 1, 1, 1, 7 |
Tám | 70 | 5 | 9 | 8 |
XSMN> Thứ 7> XSLA 11/10 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 110001 | 4, 9 | 0 | 1 |
Nhất | 68623 |
0, 1, 2 | 1 | 1 |
Nhì | 80755 |
3 | 2 | 1, 3, 7, 8, 8 |
G.ba | 46684 28521 |
2, 4 | 3 | 2 |
G.tư | 22884 12428 56732 |
6, 8, 8 | 4 | 0, 3 |
5 | 5 | 5 | ||
Năm | 0778 |
6 | 4, 7, 9 | |
Sáu | 8164 5527 7490 |
2, 6 | 7 | 8 |
Bảy | 840 |
2, 2, 7 | 8 | 4, 4 |
Tám | 43 | 6 | 9 | 0 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 11/10/2025
XSMT> Thứ 7> XSDNG 11/10 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 636674 | 0 | 3, 6 | |
Nhất | 65875 |
1 | 5, 7 | |
Nhì | 69662 |
6, 7 | 2 | 8 |
G.ba | 62559 23972 |
0, 6, 7, 9 | 3 | 6 |
G.tư | 81558 37828 99063 |
7 | 4 | 7, 9 |
1, 7 | 5 | 8, 9 | ||
Năm | 4706 |
0, 3 | 6 | 2, 3 |
Sáu | 9473 8936 2288 |
1, 4 | 7 | 2, 3, 4, 5 |
Bảy | 017 |
2, 5, 8 | 8 | 8 |
Tám | 15 | 4, 5 | 9 | 3 |
XSMT> Thứ 7> XSDNO 11/10 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 351574 | 1, 9 | 0 | 2, 4, 7, 9 |
Nhất | 32904 |
5, 8, 9 | 1 | 0, 3, 4 |
Nhì | 53707 |
0 | 2 | 5 |
G.ba | 93699 73109 |
1, 5 | 3 | |
G.tư | 91751 43291 42613 |
0, 1, 7 | 4 | 8 |
2 | 5 | 1, 3 | ||
Năm | 3502 |
6, 8 | 6 | 6 |
Sáu | 4653 8466 1748 |
0 | 7 | 4 |
Bảy | 281 |
4 | 8 | 1, 6 |
Tám | 86 | 0, 9 | 9 | 0, 1, 9 |
XSMT> Thứ 7> XSQNG 11/10 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 779404 | 0, 1 | 0 | 0, 1, 4 |
Nhất | 22827 |
0 | 1 | 0, 4 |
Nhì | 08089 |
3 | 2 | 3, 6, 6, 7, 7, 9 |
G.ba | 21083 44623 |
2, 5, 8 | 3 | 2 |
G.tư | 46629 88614 03946 |
0, 1 | 4 | 6 |
5 | 3, 7 | |||
Năm | 7877 |
2, 2, 4 | 6 | |
Sáu | 3010 8127 0100 |
2, 2, 5, 7 | 7 | 7 |
Bảy | 157 |
8 | 3, 9 | |
Tám | 53 | 2, 8 | 9 |
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ KIẾN THIẾT
Lịch mở thưởng |
Miền Bắc (Mã chung: MB) |
Miền Trung | Miền Nam |
---|---|---|---|
Thứ 2 | XSMB thứ 2 (Hà Nội) | Xổ số Phú Yên - XSPY Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS TP.HCM - XSHCM Cà Mau - XSCM Đồng Tháp - XSDT |
Thứ 3 | XSMB thứ 3 (Quảng Ninh) | Xổ số Đắk Lắk - XSDLK Quảng Nam - XSQNM |
KQXS Bạc Liêu - XSBL Bến Tre - XSBT Vũng Tàu - XSVT |
Thứ 4 | XSMB thứ 4 (Bắc Ninh) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Khánh Hòa - XSKH |
KQXS Cần Thơ - XSCT Đồng nai - XSDN Sóc Trăng - XSST |
Thứ 5 | XSMB thứ 5 (Hà Nội) | Xổ số Bình Định - XSBDI Quảng Bình - XSQB Quảng Trị - XSQT |
KQXS An Giang - XSAG Bình Thuận - XSBTH Tây Ninh - XSTN |
Thứ 6 | XSMB thứ 6 (Hải Phòng) | Xổ số Gia Lai - XSGL Ninh Thuận - XSNT |
KQXS Bình Dương - XSBD Trà Vinh - XSTV Vĩnh Long - XSVL |
Thứ 7 | XSMB thứ 7 (Nam Định) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Đắk Nông - XSDNO Quảng Ngãi - XSQNG |
KQXS TP.HCM - XSHCM Bình Phước - XSBP Hậu Giang - XSHG Long An - XSLA |
Chủ Nhật | XSMB Chủ nhật (Thái Bình) | Xổ số Khánh Hòa - XSKH Kon Tum - XSKT Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS Kiên Giang - XSKG Đà Lạt - XSDL Tiền Giang - XSTG |
VỀ XỔ SỐ 11-10-2025
Sổ kết quả- Xem kết quả xổ số theo ngày: Là trang xem kết quả xổ số kiến thiết 3 Miền, 1 miền (Bắc, Trung, Nam) hay 1 tỉnh/ TP mở thưởng xổ số trong ngày đó.
Thời gian xem kqxs theo ngày
- xskt.me cung cấp kết quả xổ số theo ngày từ 1/1/2008 cho đến nay
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 11/10, kết quả xổ số 11/10/2025, kq xổ số kiến thiết ngày 11-10-2025, kqxs kiến thiết 11-10
XS 11/10/2025, kqxs 11-10-2025, XSKT 11/10, XS 11 tháng 10
Kqxs ngay 11/10, Ket qua xo so 11/10/2025, kq xo so kien thiet ngay 11-10-2025, xo so 11-10, KQXS ngay 11 thang 10 nam 2025
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 11/10, kết quả xổ số 11/10/2025, kq xổ số kiến thiết ngày 11-10-2025, kqxs kiến thiết 11-10
XS 11/10/2025, kqxs 11-10-2025, XSKT 11/10, XS 11 tháng 10
Kqxs ngay 11/10, Ket qua xo so 11/10/2025, kq xo so kien thiet ngay 11-10-2025, xo so 11-10, KQXS ngay 11 thang 10 nam 2025
Copyright (C) xskt.me 2014