- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XỔ SỐ NGÀY 1/1/2022
XEM KẾT QUẢ XỔ SỐ THEO NGÀY
Ngày cần xem:
XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 1/1/2022
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 10676 | 1 | 0 | 5, 7, 7, 8, 8 |
Nhất | 86295 |
1, 2, 7 | 1 | 0, 1 |
Nhì | 05069 04999 |
6, 6, 8, 8, 9 | 2 | 1 |
G.ba | 99344 69011 19745 |
3 | ||
4 | 4 | 4, 5, 9 | ||
G.tư | 5082 6749 4377 9508 |
0, 4, 6, 9 | 5 | 6 |
Năm | 2882 7999 8705 |
5, 6, 7, 8 | 6 | 2, 2, 5, 6, 9 |
0, 0, 7 | 7 | 1, 6, 7 | ||
Sáu | 221 107 086 |
0, 0 | 8 | 2, 2, 6 |
Bảy | 10 56 62 07 |
4, 6, 9, 9 | 9 | 2, 5, 9, 9 |
XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY 1/1/2022
XSMN> Thứ 7> XSBP 01/01 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 110449 | 4 | 0 | 9 |
Nhất | 48262 |
1, 3, 8, 9 | 1 | 1, 2, 5, 9 |
Nhì | 08091 |
1, 6, 6, 7, 8 | 2 | |
G.ba | 71043 75612 |
4, 8 | 3 | 1 |
G.tư | 12119 45481 14115 |
4 | 0, 3, 9 | |
1, 8 | 5 | |||
Năm | 2283 |
6 | 2, 2 | |
Sáu | 6231 7782 6140 |
7 | 2, 9 | |
Bảy | 772 |
8 | 1, 2, 3, 5 | |
Tám | 11 | 0, 1, 4, 7 | 9 | 1 |
XSMN> Thứ 7> XSHCM 01/01 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 097869 | 9, 9 | 0 | |
Nhất | 09666 |
6 | 1 | 2, 4, 9 |
Nhì | 36658 |
1, 9 | 2 | 8, 9 |
G.ba | 89090 01773 |
7 | 3 | |
G.tư | 68456 39319 87287 |
1, 9 | 4 | |
9 | 5 | 6, 7, 8 | ||
Năm | 1512 |
5, 6 | 6 | 1, 6, 9 |
Sáu | 2329 5161 8292 |
5, 8 | 7 | 3 |
Bảy | 494 |
2, 5 | 8 | 7 |
Tám | 57 | 1, 2, 6 | 9 | 0, 0, 2, 4, 5 |
XSMN> Thứ 7> XSHG 01/01 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 337190 | 3, 8, 9 | 0 | |
Nhất | 72746 |
9 | 1 | 5 |
Nhì | 77615 |
5, 7 | 2 | 7 |
G.ba | 86491 68694 |
3 | 0, 5, 5, 6 | |
G.tư | 72635 98535 26752 |
9 | 4 | 6, 9 |
1, 3, 3, 9 | 5 | 2, 6, 9 | ||
Năm | 6927 |
3, 4, 5 | 6 | |
Sáu | 4730 2799 9359 |
2 | 7 | 2 |
Bảy | 536 |
8 | 0 | |
Tám | 95 | 4, 5, 9 | 9 | 0, 1, 4, 5, 9 |
XSMN> Thứ 7> XSLA 01/01 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 688807 | 0, 2, 9 | 0 | 0, 7 |
Nhất | 63093 |
1 | 2, 7 | |
Nhì | 41028 |
1 | 2 | 0, 4, 7, 8 |
G.ba | 91927 29598 |
9 | 3 | |
G.tư | 80824 42459 13087 |
2 | 4 | 5 |
4 | 5 | 8, 9 | ||
Năm | 3745 |
9, 9 | 6 | |
Sáu | 1720 4097 1290 |
0, 1, 2, 8, 9 | 7 | |
Bảy | 796 |
2, 5, 9 | 8 | 7 |
Tám | 17 | 5 | 9 | 0, 3, 6, 6, 7, 8 |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY 1/1/2022
XSMT> Thứ 7> XSDNG 01/01 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 003756 | 0 | 4 | |
Nhất | 20504 |
4, 8 | 1 | 4, 5 |
Nhì | 73145 |
4, 6, 9 | 2 | 3, 4 |
G.ba | 03742 41579 |
2, 8, 9 | 3 | |
G.tư | 35023 99024 86465 |
0, 1, 2, 4 | 4 | 1, 2, 4, 5 |
1, 4, 6 | 5 | 6 | ||
Năm | 5914 |
5 | 6 | 2, 5, 8 |
Sáu | 7481 5041 0883 |
7 | 9 | |
Bảy | 193 |
6 | 8 | 1, 3 |
Tám | 68 | 7 | 9 | 2, 3 |
XSMT> Thứ 7> XSDNO 01/01 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 300208 | 2 | 0 | 6, 8 |
Nhất | 25521 |
2, 2, 3, 5, 5 | 1 | 2, 2, 7 |
Nhì | 09212 |
1, 1, 4, 5, 8, 9 | 2 | 0, 1, 1 |
G.ba | 65021 87920 |
3 | 1 | |
G.tư | 86706 87452 59557 |
4 | 2, 9 | |
5 | 1, 1, 2, 7 | |||
Năm | 1017 |
0, 8 | 6 | |
Sáu | 9549 0786 8142 |
1, 5 | 7 | |
Bảy | 982 |
0 | 8 | 2, 6 |
Tám | 51 | 4 | 9 | 2 |
XSMT> Thứ 7> XSQNG 01/01 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 202864 | 2, 3, 5, 7, 9 | 0 | 3 |
Nhất | 41964 |
2 | 1 | 6, 9 |
Nhì | 03419 |
8 | 2 | 0, 1, 8 |
G.ba | 17050 23756 |
0 | 3 | 0, 6, 7, 9 |
G.tư | 53521 85182 90598 |
6, 6 | 4 | |
5 | 0, 6 | |||
Năm | 7703 |
1, 3, 5 | 6 | 4, 4 |
Sáu | 2537 3870 0236 |
3 | 7 | 0 |
Bảy | 630 |
2, 9 | 8 | 2 |
Tám | 16 | 1, 3 | 9 | 0, 8 |
XSMT> Thứ 7> XSTTH 01/01 | Chục | Số | Đ.vị | |
---|---|---|---|---|
G.ĐB | 532831 | 1, 5 | 0 | |
Nhất | 20310 |
3, 9 | 1 | 0, 2, 3, 8 |
Nhì | 39813 |
1, 5, 9 | 2 | 3, 5, 7, 9, 9 |
G.ba | 51229 99818 |
1, 2, 6 | 3 | 1, 7 |
G.tư | 48712 53425 38450 |
4 | 7 | |
2 | 5 | 0, 2 | ||
Năm | 8823 |
6 | 3 | |
Sáu | 5847 1452 3337 |
2, 3, 4 | 7 | |
Bảy | 988 |
1, 8 | 8 | 8 |
Tám | 63 | 2, 2 | 9 | 1, 2 |
LỊCH MỞ THƯỞNG XỔ SỐ KIẾN THIẾT
Lịch mở thưởng |
Miền Bắc (Mã chung: MB) |
Miền Trung | Miền Nam |
---|---|---|---|
Thứ 2 | XSMB thứ 2 (Hà Nội) | Xổ số Phú Yên - XSPY Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS TP.HCM - XSHCM Cà Mau - XSCM Đồng Tháp - XSDT |
Thứ 3 | XSMB thứ 3 (Quảng Ninh) | Xổ số Đắk Lắk - XSDLK Quảng Nam - XSQNM |
KQXS Bạc Liêu - XSBL Bến Tre - XSBT Vũng Tàu - XSVT |
Thứ 4 | XSMB thứ 4 (Bắc Ninh) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Khánh Hòa - XSKH |
KQXS Cần Thơ - XSCT Đồng nai - XSDN Sóc Trăng - XSST |
Thứ 5 | XSMB thứ 5 (Hà Nội) | Xổ số Bình Định - XSBDI Quảng Bình - XSQB Quảng Trị - XSQT |
KQXS An Giang - XSAG Bình Thuận - XSBTH Tây Ninh - XSTN |
Thứ 6 | XSMB thứ 6 (Hải Phòng) | Xổ số Gia Lai - XSGL Ninh Thuận - XSNT |
KQXS Bình Dương - XSBD Trà Vinh - XSTV Vĩnh Long - XSVL |
Thứ 7 | XSMB thứ 7 (Nam Định) | Xổ số Đà Nẵng - XSDNG Đắk Nông - XSDNO Quảng Ngãi - XSQNG |
KQXS TP.HCM - XSHCM Bình Phước - XSBP Hậu Giang - XSHG Long An - XSLA |
Chủ Nhật | XSMB Chủ nhật (Thái Bình) | Xổ số Khánh Hòa - XSKH Kon Tum - XSKT Thừa Thiên Huế - XSTTH |
KQXS Kiên Giang - XSKG Đà Lạt - XSDL Tiền Giang - XSTG |
VỀ XỔ SỐ 1-1-2022
- KQXS ngày có thể là không có nếu dữ liệu tỉnh/ TP muốn xem không mở thưởng (nghỉ Tết âm lịch hoặc không phải ngày mở thưởng)
Từ khóa tìm kiếm:
Kqxs ngày 1/1, kết quả xổ số 1/1/2022, kq xổ số kiến thiết ngày 1-1-2022, kqxs kiến thiết 1-1
XS 1/1/2022, kqxs 1-1-2022, XSKT 1/1, XS 1 tháng 1
Kqxs ngay 1/1, Ket qua xo so 1/1/2022, kq xo so kien thiet ngay 1-1-2022, xo so 1-1, KQXS ngay 1 thang 1 nam 2022